Việc chẩn đoán sớm rối loạn phổ tự kỷ (ASD) đóng vai trò quan trọng trong can thiệp và hỗ trợ trẻ phát triển tốt nhất. Trong số các phương pháp đánh giá hiện nay, GARS-3 (Gilliam Autism Rating Scale – Third Edition) được xem là một trong những công cụ hiệu quả, đáng tin cậy, giúp chuyên gia tâm lý và giáo dục đặc biệt nhận diện dấu hiệu tự kỷ chính xác. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về GARS-3 và cách ứng dụng công cụ này trong sàng lọc tự kỷ tại Viện Tâm lý IPRTA.
GARS-3 là gì? Tổng quan về công cụ đánh giá sàng lọc tự kỷ
GARS-3 (Gilliam Autism Rating Scale – Third Edition) là một công cụ đánh giá tiêu chuẩn được thiết kế nhằm hỗ trợ chẩn đoán rối loạn phổ tự kỷ (ASD) ở trẻ em và thanh thiếu niên. Công cụ này dựa trên các tiêu chí chẩn đoán được xác định trong DSM-5 (APA, 2013) và được sử dụng rộng rãi bởi các nhà tâm lý học, giáo viên giáo dục đặc biệt và chuyên gia can thiệp để sàng lọc, đánh giá mức độ và đặc điểm của tự kỷ.

GARS-3 tập trung vào các hành vi đặc trưng của trẻ trong môi trường tự nhiên, được ghi nhận qua quan sát và báo cáo từ người chăm sóc hoặc giáo viên. Công cụ này cho phép đánh giá nhanh chóng nhưng có độ tin cậy cao về các chỉ số liên quan đến giao tiếp xã hội, hành vi rập khuôn và chức năng cảm giác – những khía cạnh cốt lõi trong chẩn đoán tự kỷ.
Các thành phần chính trong GARS-3
GARS-3 gồm tổng cộng 56 mục đánh giá, được chia thành 6 tiểu mục, mỗi tiểu mục tương ứng với một nhóm hành vi đặc trưng của rối loạn phổ tự kỷ. Theo hướng dẫn của Gilliam (2014) – người phát triển công cụ – các tiểu mục bao gồm: hành vi giao tiếp xã hội, hành vi rập khuôn, giao tiếp phi ngôn ngữ, hành vi cảm xúc, chỉ số tự kỷ và phân tích mức độ nghiêm trọng. Mỗi nhóm mục được thiết kế để đo lường một khía cạnh cụ thể trong khả năng phát triển và hành vi thích nghi của trẻ, từ đó cung cấp một cái nhìn toàn diện và có hệ thống về nguy cơ tự kỷ.
-
Hành vi giao tiếp xã hội: Đánh giá khả năng tương tác xã hội, thiết lập mối quan hệ, chia sẻ cảm xúc và phản ứng với người khác.
-
Hành vi rập khuôn: Ghi nhận các hành vi lặp đi lặp lại không có mục đích rõ ràng như vỗ tay, đung đưa, xoay đồ vật hoặc bám chặt vào thói quen.
-
Giao tiếp phi ngôn ngữ: Bao gồm khả năng sử dụng cử chỉ, ánh mắt, nét mặt để biểu đạt nhu cầu hoặc cảm xúc.
-
Hành vi cảm xúc: Quan sát mức độ phù hợp trong biểu hiện và điều chỉnh cảm xúc, cũng như khả năng thích nghi với thay đổi.
-
Chỉ số tự kỷ: Là kết quả tổng hợp từ các mục đánh giá, giúp xác định khả năng hiện diện của tự kỷ và hỗ trợ chẩn đoán sơ bộ.
-
Phân tích mức độ nghiêm trọng: Cho biết tự kỷ biểu hiện ở mức độ nhẹ, vừa hay nặng, từ đó giúp chuyên gia xây dựng kế hoạch can thiệp phù hợp.
Quy trình đánh giá bằng GARS-3
Đánh giá bằng GARS-3 thường được thực hiện trong môi trường học đường hoặc tại các trung tâm can thiệp bởi chuyên gia tâm lý, giáo viên giáo dục đặc biệt hoặc chuyên viên trị liệu. Quy trình gồm ba bước cơ bản:
-
Thu thập thông tin: Các mục đánh giá được hoàn thành dựa trên quan sát hành vi của trẻ, kết hợp với thông tin do phụ huynh, giáo viên hoặc người chăm sóc chính cung cấp.
-
Chấm điểm: Mỗi hành vi được đánh giá trên một thang điểm chuẩn hóa từ 0 đến 3, thể hiện mức độ thường xuyên và rõ ràng của hành vi. Tổng điểm từ các tiểu mục sẽ được quy đổi sang chỉ số tự kỷ tiêu chuẩn hóa (Autism Index Score).
-
Phân tích kết quả: Chỉ số này được đối chiếu với bảng phân loại của công cụ để xác định mức độ nghi ngờ tự kỷ (nhẹ, vừa, nặng) và xác suất trẻ nằm trong phổ tự kỷ. Đây là cơ sở để quyết định có cần thực hiện đánh giá chẩn đoán chuyên sâu tiếp theo hay không.

GARS-3 không thay thế chẩn đoán y khoa nhưng đóng vai trò là công cụ sàng lọc đầu tiên, giúp phát hiện trẻ có nguy cơ tự kỷ sớm và kịp thời định hướng can thiệp.
Ưu điểm nổi bật của GARS-3 trong đánh giá tự kỷ
GARS-3 không chỉ là một công cụ sàng lọc đơn thuần, mà đã được minh chứng là công cụ đánh giá có độ tin cậy cao, dễ sử dụng và phù hợp với nhiều bối cảnh thực hành lâm sàng và giáo dục. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật khiến GARS-3 trở thành lựa chọn phổ biến trong đánh giá trẻ có dấu hiệu rối loạn phổ tự kỷ.
Độ chính xác cao, chuẩn hóa theo DSM-5
Một trong những điểm mạnh quan trọng nhất của GARS-3 là việc cập nhật và chuẩn hóa theo hệ tiêu chuẩn DSM-5 – bộ tiêu chí chẩn đoán chính thức được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu. Theo tài liệu hướng dẫn từ Gilliam (2014), GARS-3 đạt độ nhạy và độ đặc hiệu cao, giúp sàng lọc chính xác trẻ có nguy cơ nằm trong phổ tự kỷ mà không gây nhầm lẫn với các rối loạn phát triển khác.
Công cụ này phù hợp với nhóm độ tuổi rộng, từ 3 đến 22 tuổi, cho phép áp dụng hiệu quả cả ở trẻ nhỏ, học sinh tiểu học đến thanh thiếu niên cần hỗ trợ học tập hoặc can thiệp chuyên sâu.
Tiết kiệm thời gian đánh giá
Một lợi thế nổi bật khác của GARS-3 là tính thực tiễn cao trong thời gian thực hiện. Trung bình, một lần đánh giá có thể hoàn thành chỉ trong 10 đến 15 phút, với điều kiện người trả lời (phụ huynh hoặc giáo viên) đã có thời gian quan sát trẻ trong môi trường quen thuộc.
Thời lượng ngắn này đặc biệt hữu ích cho các chuyên gia tâm lý, giáo dục đặc biệt hoặc cán bộ tại trường học, nơi quỹ thời gian cho mỗi ca đánh giá thường rất hạn chế. Đồng thời, GARS-3 cũng có thể được sử dụng như một công cụ sàng lọc đầu vào trong các chương trình tư vấn hoặc đánh giá học sinh khuyết tật học đường.
Ứng dụng linh hoạt trong chẩn đoán và can thiệp
Kết quả từ GARS-3 không chỉ dùng để sàng lọc, mà còn có thể hỗ trợ quá trình xây dựng kế hoạch giáo dục cá nhân hóa (IEP) cho trẻ có rối loạn phổ tự kỷ. Chuyên gia có thể sử dụng điểm số trong từng tiểu mục để xác định nhóm kỹ năng cần ưu tiên can thiệp, từ đó lập kế hoạch phù hợp với hồ sơ phát triển của trẻ.
Bên cạnh đó, GARS-3 có thể kết hợp linh hoạt với các công cụ đánh giá khác như ADOS-2, CARS hoặc BASC-3 nhằm tăng độ chính xác và đa chiều trong việc phân tích mức độ tự kỷ. Chính nhờ khả năng tích hợp này, GARS-3 không chỉ được dùng trong sàng lọc mà còn đóng vai trò như một phần của bộ công cụ đánh giá lâm sàng toàn diện.
So sánh GARS-3 với các công cụ đánh giá tự kỷ khác
Hiện nay, có nhiều công cụ được sử dụng để đánh giá nguy cơ và mức độ rối loạn phổ tự kỷ (ASD) ở trẻ, mỗi công cụ có một thế mạnh riêng, tùy thuộc vào độ tuổi áp dụng, mục đích sử dụng và yêu cầu về chuyên môn người thực hiện. Dưới đây là bảng so sánh ba công cụ phổ biến nhất: GARS-3, ADOS-2 và M-CHAT.
Công cụ | Độ chính xác | Thời gian đánh giá | Đối tượng áp dụng |
---|---|---|---|
GARS-3 | Cao | 10–15 phút | 3–22 tuổi |
ADOS-2 | Rất cao | 30–60 phút | 12 tháng trở lên |
M-CHAT | Trung bình | 5–10 phút | 16–30 tháng tuổi |
Trong đó, GARS-3 (Gilliam Autism Rating Scale – phiên bản thứ ba) được đánh giá là công cụ lý tưởng cho giai đoạn sàng lọc ban đầu, nhờ thời gian thực hiện ngắn, thao tác đơn giản, và vẫn đảm bảo độ chính xác cao trong đánh giá hành vi liên quan đến tự kỷ. Công cụ này đặc biệt phù hợp với trẻ từ 3 đến 22 tuổi, không đòi hỏi thiết bị hay huấn luyện chuyên sâu như các công cụ chẩn đoán lâm sàng khác.
ADOS-2 là thước đo vàng trong đánh giá lâm sàng, với độ chính xác rất cao, được khuyến nghị sử dụng bởi chuyên gia có đào tạo chuyên sâu. Tuy nhiên, thời gian thực hiện dài (30–60 phút) và quy trình phức tạp khiến công cụ này không phù hợp cho các chương trình sàng lọc quy mô lớn hoặc trong môi trường giáo dục phổ thông.
M-CHAT lại là lựa chọn thích hợp cho sàng lọc sớm ở trẻ nhỏ từ 16–30 tháng tuổi. Dễ dùng và nhanh chóng, M-CHAT có thể được sử dụng bởi phụ huynh hoặc bác sĩ nhi khoa trong các buổi khám định kỳ. Tuy nhiên, độ chính xác chỉ ở mức trung bình, và kết quả sàng lọc dương tính cần được xác nhận bằng công cụ đánh giá chuyên sâu như GARS-3 hoặc ADOS-2.
Tóm lại:
-
GARS-3 phù hợp cho sàng lọc nhanh, áp dụng linh hoạt và độ chính xác cao.
-
ADOS-2 dành cho chẩn đoán chuyên sâu tại các cơ sở y tế, trị liệu chuyên biệt.
-
M-CHAT là công cụ sàng lọc sớm hiệu quả nhưng cần theo dõi thêm bằng các công cụ chuẩn hóa.
Dịch vụ sàng lọc tự kỷ tại IPRTA
Viện Tâm lý IPRTA cung cấp hệ thống dịch vụ sàng lọc, đánh giá và can thiệp toàn diện cho trẻ chậm phát triển trí tuệ. Tại đây, trẻ sẽ được tiếp cận với:
- Đội ngũ chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực tâm lý, giáo dục đặc biệt và trị liệu.
- Các công cụ đánh giá chuẩn quốc tế như WISC-V, Vineland, PEP-3… giúp xác định chính xác năng lực và nhu cầu của từng trẻ.
- Chương trình can thiệp cá nhân hóa dựa trên hồ sơ phát triển và mức độ đáp ứng của trẻ.
- Hỗ trợ và đồng hành cùng phụ huynh thông qua các buổi tư vấn, đào tạo và hướng dẫn thực hành tại nhà.
Quý phụ huynh có thể dễ dàng đăng ký dịch vụ sàng lọc bằng cách:
- Điền thông tin vào biểu mẫu dưới đây hoặc
- Liên hệ trực tiếp qua hotline/zalo 090 696 28 56 của Viện để được hỗ trợ nhanh chóng và chi tiết
Đội ngũ của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và đồng hành cùng gia đình trên hành trình hỗ trợ sự phát triển toàn diện của trẻ.

Viện Trưởng Nguyễn Thị Thùy Dung
Viện Trưởng Nguyễn Thị Thùy Dung không chỉ là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực tâm lý học mà còn là người tiên phong trong nghiên cứu và đào tạo tâm lý ứng dụng tại Việt Nam. Sinh ngày 20/01/1982 tại Đắk Lắk, quê quán Bình Định, chị đã không ngừng nỗ lực để đạt được thành tựu xuất sắc trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là tâm lý học và giáo dục mầm non.
Là người sáng lập và điều hành Viện Nghiên cứu, Đào tạo và Ứng dụng Tâm lý (IPRTA), chị Dung đã dành trọn tâm huyết của mình cho các hoạt động nghiên cứu và phát triển các phương pháp hỗ trợ trẻ em có nhu cầu đặc biệt, cũng như đào tạo đội ngũ chuyên gia tâm lý. Không chỉ giới hạn trong vai trò viện trưởng, chị còn sáng lập Trường Mầm non Em Bé Hạnh Phúc và Hệ thống trung tâm giáo dục, nhân văn, tủ sách Tâm lý “Ước Mơ Của Mẹ”, góp phần nâng cao nhận thức về tâm lý trẻ em trong cộng đồng.