tự kỷ có chữa được không

Rối loạn phổ tự kỷ có chữa được không? Sự thật và hướng đi phù hợp

Rối loạn phổ tự kỷ là một rối loạn phát triển thần kinh ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp, tương tác xã hội và hành vi của một người. Khi phát hiện con em hoặc người thân mắc chứng tự kỷ, nhiều bậc phụ huynh và gia đình thường băn khoăn: “rối loạn phổ tự kỷ có chữa được không?” Đây là một vấn đề gây nhiều tranh cãi và lo lắng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về thực trạng, khoa học đằng sau chứng tự kỷ, các phương pháp can thiệp hiệu quả, cũng như cách giúp trẻ tự kỷ phát triển tốt hơn.

Rối loạn phổ tự kỷ là gì? Hiểu đúng về rối loạn phổ tự kỷ

Rối loạn phổ tự kỷ (Autism Spectrum Disorder – ASD) là một rối loạn phát triển thần kinh bẩm sinh, đặc trưng bởi những khó khăn trong giao tiếp, tương tác xã hội và hành vi lặp lại, kèm theo sở thích hạn chế. Đây là một hội chứng tồn tại trên một phổ rộng, nghĩa là mức độ ảnh hưởng của tự kỷ có thể khác nhau ở từng cá nhân, từ nhẹ đến nặng.

Rối loạn phổ tự kỷ thường xuất hiện từ giai đoạn đầu đời (trước 3 tuổi) và kéo dài suốt cuộc đời. Mặc dù không có cách chữa trị dứt điểm, nhưng với việc can thiệp sớm có thể giúp cải thiện kỹ năng và chất lượng sống của người mắc hội chứng này.

Tìm hiểu chi tiết về trẻ tự kỷ tại bài viết sau: https://iprta.vn/tre-tu-ky/

Dấu hiệu của rối loạn phổ tự kỷ

Dấu hiệu của rối loạn phổ tự kỷ có thể xuất hiện sớm từ khi trẻ khoảng 12 – 24 tháng tuổi, nhưng mức độ biểu hiện khác nhau ở từng người. Các dấu hiệu này thường được chia thành ba nhóm chính:

  • Khó khăn trong giao tiếp và tương tác xã hội: Chậm hoặc không nói chuyện. Ít hoặc không giao tiếp bằng mắt, không phản ứng khi được gọi tên. Không biết cách bày tỏ cảm xúc hoặc khó hiểu cảm xúc của người khác. Không thích hoặc không biết cách chơi với bạn bè. Ít sử dụng cử chỉ.
  • Hành vi lặp lại và sở thích hạn chế: Lặp lại hành động hoặc lời nói. Quan tâm quá mức đến một chủ đề hoặc đồ vật. Sắp xếp đồ vật theo một trật tự nhất định và khó chịu khi bị thay đổi. Có thói quen cố định và dễ căng thẳng khi thói quen bị gián đoạn.
  • Nhạy cảm bất thường với môi trường xung quanh: Phản ứng quá mức hoặc kém nhạy cảm với âm thanh, ánh sáng, mùi, vị hoặc cảm giác tiếp xúc. Có phản ứng mạnh với những thay đổi nhỏ trong môi trường. 

Dấu hiệu rối loạn phổ tự kỷ theo độ tuổi:

  • Trước 12 tháng: Không cười, ít giao tiếp bằng mắt, không phản ứng khi được gọi tên.
  • Từ 12 – 24 tháng: Không chỉ tay, không vẫy tay tạm biệt, không nói bập bẹ hoặc chậm nói.
  • Từ 2 tuổi trở lên: Hạn chế nói chuyện, thích chơi một mình, có hành vi lặp lại.

Tự kỷ có chữa khỏi được không? 

Hiện nay, không có phương pháp y khoa nào có thể chữa khỏi tự kỷ hoàn toàn. Đây là một tình trạng kéo dài suốt đời, nhưng mức độ ảnh hưởng sẽ khác nhau ở từng người. Một số trẻ tự kỷ có thể phát triển các kỹ năng gần như bình thường nếu được can thiệp đúng cách từ sớm, trong khi những trường hợp khác có thể cần hỗ trợ suốt đời.

Điều quan trọng là can thiệp sớm và đúng phương pháp có thể giúp trẻ tự kỷ có một cuộc sống độc lập và hòa nhập tốt hơn với xã hội.

Tự kỷ không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng nếu được can thiệp sớm và đúng cách, nhiều trẻ có thể phát triển gần như bình thường và đạt được mức độ độc lập cao trong cuộc sống.
Tự kỷ không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng nếu được can thiệp sớm và đúng cách, nhiều trẻ có thể phát triển gần như bình thường và đạt được mức độ độc lập cao trong cuộc sống.

Những trường hợp trẻ tự kỷ có thể hòa nhập tốt 

Không phải tất cả trẻ tự kỷ sẽ đều gặp khó khăn nghiêm trọng trong việc hòa nhập xã hội. Với sự can thiệp phù hợp, nhiều trẻ vẫn có thể phát triển gần như bình thường, thậm chí đạt được những thành công đáng kể trong cuộc sống.

Những trẻ mắc chứng tự kỷ mức độ nhẹ, đặc biệt là trẻ có trí tuệ bình thường hoặc cao, nếu được can thiệp sớm và đúng phương pháp, hoàn toàn có thể học tập, làm việc và sinh hoạt như những người bình thường.

Trên thế giới, có không ít những trường hợp người mắc chứng tự kỷ nhưng vẫn đạt được thành tựu lớn. Đơn cử như Temple Grandin là một nhà khoa học nổi tiếng trong lĩnh vực hành vi động vật và cũng là một người mắc chứng tự kỷ. Bà đã vượt qua những thách thức của rối loạn phổ tự kỷ để trở thành một chuyên gia hàng đầu trong ngành chăn nuôi. Bên cạnh đó, không chỉ thành công trong khoa học, Temple Grandin còn là một diễn giả và tác giả truyền cảm hứng, giúp nâng cao nhận thức của xã hội về tự kỷ. 

Temple Grandin – nhà khoa học nổi tiếng mắc chứng tự kỷ – là minh chứng cho việc trẻ tự kỷ vẫn có thể đạt được thành tựu lớn nếu được hỗ trợ đúng cách.
Temple Grandin – nhà khoa học nổi tiếng mắc chứng tự kỷ – là minh chứng cho việc trẻ tự kỷ vẫn có thể đạt được thành tựu lớn nếu được hỗ trợ đúng cách.

Rối loạn phổ tự kỷ có nguy hiểm không? 

Rối loạn phổ tự kỷ (ASD) không phải là một bệnh lý và cũng không gây nguy hiểm theo nghĩa thông thường như tổn hại thể chất hay lây nhiễm. Đây là một rối loạn phát triển thần kinh có tính bẩm sinh và kéo dài suốt đời, ảnh hưởng đến cách trẻ giao tiếp, tương tác xã hội và xử lý thông tin. Mức độ ảnh hưởng của ASD rất khác nhau ở từng trẻ – có em có thể sống gần như độc lập, trong khi những em khác cần hỗ trợ đáng kể trong sinh hoạt hằng ngày.

Rối loạn phổ tự kỷ là một dạng rối loạn phát triển thần kinh bẩm sinh, không nguy hiểm về mặt y học và hoàn toàn có thể giảm thiểu khó khăn nếu được phát hiện sớm và can thiệp đúng cách.
Rối loạn phổ tự kỷ là một dạng rối loạn phát triển thần kinh bẩm sinh, không nguy hiểm về mặt y học và hoàn toàn có thể giảm thiểu khó khăn nếu được phát hiện sớm và can thiệp đúng cách.

Mặc dù không gây nguy hiểm trực tiếp đến tính mạng, ASD có thể dẫn đến nhiều thách thức trong cuộc sống nếu không được can thiệp sớm và phù hợp:

  • Khó khăn trong giao tiếp và tương tác xã hội: Trẻ có thể gặp khó khăn trong việc hiểu và phản hồi các tín hiệu xã hội như ánh mắt, giọng nói, biểu cảm. Điều này khiến việc kết bạn, duy trì mối quan hệ trở nên khó khăn, dẫn đến nguy cơ bị cô lập hoặc hiểu lầm.

  • Nguy cơ bị bắt nạt hoặc lạm dụng: Do hạn chế trong việc nhận biết các dấu hiệu xã hội tinh tế, trẻ có thể dễ bị tổn thương, bị bắt nạt hoặc lợi dụng mà không nhận ra.

  • Hành vi lặp lại và sở thích thu hẹp: Những đặc điểm này khiến trẻ khó thích nghi với thay đổi và có thể cản trở quá trình học tập hoặc hòa nhập cộng đồng nếu không được hỗ trợ phù hợp.

  • Nguy cơ gặp các vấn đề sức khỏe tâm thần: Tỷ lệ trẻ trong phổ tự kỷ mắc các rối loạn đi kèm như lo âu, trầm cảm, rối loạn giấc ngủ hoặc ADHD cao hơn so với trẻ phát triển điển hình. Những vấn đề này có thể làm trầm trọng thêm khó khăn trong cuộc sống.

  • Hành vi tự gây tổn thương: Một số trẻ có thể có hành vi tự làm đau bản thân, đặc biệt khi căng thẳng hoặc không được đáp ứng nhu cầu giao tiếp và cảm giác.

  • Khó khăn trong tự lập: Một số trẻ có thể cần hỗ trợ lâu dài trong các kỹ năng sinh hoạt cá nhân như ăn uống, vệ sinh, quản lý thời gian hoặc thích nghi với các tình huống mới.

Điều quan trọng là, với can thiệp đúng đắn, sự thấu hiểu từ gia đình và cộng đồng, trẻ có rối loạn phổ tự kỷ hoàn toàn có thể phát triển tiềm năng, cải thiện chất lượng sống và hòa nhập tốt hơn với xã hội.

Các phương pháp can thiệp sớm cho trẻ tự kỷ 

Mặc dù không có phương pháp chữa hết hoàn toàn cho bệnh tự kỷ, nhưng ta sẽ có nhiều phương pháp để giúp người mắc tự kỷ cải thiện kỹ năng và chất lượng cuộc sống. Dưới đây chính là một số phương pháp can thiệp phổ biến và hiệu quả:

Trị liệu hành vi (ABA – Applied Behavior Analysis)

  • Đây là phương pháp phổ biến nhất và được nghiên cứu rộng rãi.
  • ABA giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp, tương tác xã hội và giảm các hành vi tiêu cực.
  • Được thực hiện bởi chuyên gia tâm lý hoặc chuyên viên trị liệu và có thể áp dụng ở nhiều môi trường (gia đình, trường học, trung tâm trị liệu).

Trị liệu ngôn ngữ và giao tiếp

  • Hỗ trợ trẻ phát triển kỹ năng nói và giao tiếp phi ngôn ngữ.
  • Dành cho trẻ có khó khăn trong việc diễn đạt ý muốn hoặc hiểu người khác.
  • Một số trẻ tự kỷ có thể học nói chậm hoặc không nói, do đó phương pháp này rất quan trọng.

Trị liệu hoạt động (Occupational Therapy – OT)

  • Giúp trẻ phát triển kỹ năng vận động, tự chăm sóc bản thân.
  • Hỗ trợ khả năng thích nghi với môi trường xung quanh.

Giáo dục đặc biệt và chương trình can thiệp cá nhân.

  • Môi trường học tập phù hợp giúp trẻ phát triển theo khả năng riêng.
  • Một số mô hình giáo dục mang lại hiệu quả tốt: mô hình TEACCH, mô hình giáo dục hòa nhập. 

Khám và điều trị rối loạn phổ tự kỷ ở đâu?

Ngoài các bệnh viện công, bạn có thể tìm kiếm các phòng khám chuyên khoa tâm lý uy tín, hoặc các trung tâm can thiệp chuyên biệt về rối loạn phổ tự kỷ. Với sự chọn lọc kỹ càng từ đội ngũ chuyên gia đến phương pháp can thiệp của các cơ sở trước khi lựa chọn.

Viện Nghiên cứu, Đào tạo và Ứng dụng Tâm lý IPRTA tự hào là một trong những đơn vị đầu tiên lựa chọn phối hợp liên kết đa ngành trong chẩn đoán, đánh giá sàng lọc, đánh giá chuyên sâu và can thiệp cho trẻ. Bên cạnh đó, Viện còn là nơi áp dụng các phương pháp sàng lọc, quan sát, chẩn đoán tiên tiến có chứng cứ khoa học, phù hợp với trẻ em Việt Nam. Với các tính ưu việt như:

  • Đánh giá sàng lọc toàn diện cho trẻ bao gồm rối loạn phát triển thần kinh và tâm lý của trẻ. Vì vậy kết quả đánh giá mang tính đầy đủ, chính xác và khách quan hơn. 
  • Công cụ đánh giá đa dạng, và thường xuyên được cập nhật.
  • Là đơn vị uy tín có các chương trình đào tạo và cung cấp kiến thức cho phụ huynh và các cơ sở giáo dục và đơn vị can thiệp. 

Khi tham gia đánh giá sàng lọc tại Viện, sẽ nhận được những lợi ích như:

  • Tính bảo mật cao.
  • Được quan sát và hỗ trợ bởi các chuyên gia giàu kinh nghiệm, tận tình và chu đáo.
  • Tư vấn lộ trình can thiệp phù hợp dựa trên kết quả đánh giá đa ngành đảm bảo tính chính xác và đầy đủ.

Tìm hiểu thêm tại: https://iprta.vn/trung-tam-danh-gia-sang-loc/

Vai trò của cha mẹ trong việc hỗ trợ trẻ tự kỷ 

Gia đình đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hỗ trợ trẻ tự kỷ phát triển. Một số điều cha mẹ và người thân có thể làm: 

  • Can thiệp sớm: Đưa trẻ đi kiểm tra và bắt đầu trị liệu ngay khi có dấu hiệu tự kỷ.
  • Kiên nhẫn và yêu thương: Trẻ tự kỷ có thể phát triển chậm hơn nhưng vẫn có thể tiến bộ theo thời gian.
  • Tạo môi trường phù hợp: Giúp trẻ cảm thấy an toàn, không bị áp lực hoặc căng thẳng quá mức.
  • Tham gia các chương trình huấn luyện: Học cách tương tác và hỗ trợ trẻ hiệu quả hơn.
  • Liên kết với chuyên gia: Làm việc với bác sĩ, giáo viên, nhà trị liệu để xây dựng kế hoạch phù hợp cho trẻ.

Bên cạnh đó, gia đình và người thân của trẻ tự kỷ không nên làm cho trẻ cảm thấy mình đang khác biệt, tạo điều kiện để trẻ tăng tương tác xã hội và hòa nhập với môi trường xung quanh. Cha mẹ có thể quan tâm đến sở thích của trẻ để tìm cách khuyến khích trẻ tương tác, giao tiếp, vận động một cách phù hợp.

Trong quá trình giao tiếp với trẻ, hãy cố gắng dùng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu để trẻ dễ nắm bắt và vận dụng. Hãy tin tưởng trẻ và cho trẻ có không gian riêng của mình. Ngoài ra, người thân cũng có thể áp dụng các công nghệ trực quan để trẻ thấy hấp dẫn hơn, nhất là khi chỉnh âm và luyện ngôn ngữ.

Rối loạn phổ tự kỷ có chữa được không là một câu hỏi không dễ để trả lời. Bởi hiệu quả can thiệp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, đặc biệt là thời điểm phát hiện sớm hay muộn và phương pháp hỗ trợ có phù hợp hay không. Một kế hoạch điều trị đúng đắn, kết hợp giữa chuyên gia và gia đình, có thể giúp trẻ phát triển tốt hơn. 

Kết luận – Tự kỷ có thể chữa khỏi không? 

Tự kỷ là một rối loạn phát triển thần kinh kéo dài suốt đời, nhưng với sự can thiệp sớm và phương pháp hỗ trợ phù hợp, người mắc tự kỷ có thể cải thiện đáng kể kỹ năng giao tiếp, hành vi và khả năng hòa nhập xã hội. Hiện nay, chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn tự kỷ, nhưng các liệu pháp như trị liệu hành vi, giáo dục đặc biệt và hỗ trợ từ gia đình có thể giúp người bệnh phát triển tốt hơn. Điều quan trọng nhất vẫn là sự kiên nhẫn, yêu thương và sự hiểu biết từ cộng đồng để giúp người tự kỷ có được cuộc sống chất lượng hơn. Tự kỷ không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể can thiệp để giúp trẻ phát triển tốt nhất theo khả năng của mình.

Tài liệu tham khảo 

  1. Hội Y học TP. Hồ Chí Minh. (2013). Chẩn đoán và xử trí bệnh tự kỷ. Truy cập từ http://hoiyhoctphcm.org.vn/wp-content/uploads/Data/picture/file/File_baocao_Tintuc_Ykhoa/Hoinghilan2_2013/4chandoanvaxutribenhtuky.pdf
  2. Nguyễn Hoàng Giang. (n.d.). Rối loạn phổ tự kỷ là gì? Có chữa được không?. IVIE – Bác sĩ ơi. Truy cập từ https://ivie.vn/roi-loan-pho-tu-ky-la-gi-co-chua-duoc-khong–0
  3. Journal of Pediatric Nursing. (2009). Volume 24, Issue 4, 345-357. https://doi.org/10.1016/j.pedn.2008.02.034
  4. Viện Nghiên cứu, Đào tạo và Ứng dụng Tâm lý (IPRTA). (n.d.). Trẻ tự kỷ: Dấu hiệu, nguyên nhân & phương pháp can thiệp. Truy cập ngày 26 tháng 2 năm 2025, từ https://iprta.vn/tre-tu-ky/
  5. Autism Speaks: https://www.autismspeaks.org
Thạc Sĩ Nguyễn Thị Thùy Dung

Viện Trưởng Nguyễn Thị Thùy Dung

Viện Trưởng Nguyễn Thị Thùy Dung không chỉ là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực tâm lý học mà còn là người tiên phong trong nghiên cứu và đào tạo tâm lý ứng dụng tại Việt Nam. Sinh ngày 20/01/1982 tại Đắk Lắk, quê quán Bình Định, chị đã không ngừng nỗ lực để đạt được thành tựu xuất sắc trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là tâm lý học và giáo dục mầm non.

Là người sáng lập và điều hành Viện Nghiên cứu, Đào tạo và Ứng dụng Tâm lý (IPRTA), chị Dung đã dành trọn tâm huyết của mình cho các hoạt động nghiên cứu và phát triển các phương pháp hỗ trợ trẻ em có nhu cầu đặc biệt, cũng như đào tạo đội ngũ chuyên gia tâm lý. Không chỉ giới hạn trong vai trò viện trưởng, chị còn sáng lập Trường Mầm non Em Bé Hạnh Phúc và Hệ thống trung tâm giáo dục, nhân văn, tủ sách Tâm lý “Ước Mơ Của Mẹ”, góp phần nâng cao nhận thức về tâm lý trẻ em trong cộng đồng.