Tâm lý học xã hội là lĩnh vực nghiên cứu hành vi con người dưới tác động của các yếu tố xã hội và văn hóa. Với lịch sử phát triển lâu đời, các lý thuyết nổi bật như thuyết hỗ trợ xã hội, thuyết học tập xã hội, và thuyết bất đồng nhận thức đã mang lại nhiều ứng dụng thực tiễn trong đời sống. Hãy cùng khám phá Tâm lý học xã hội để hiểu rõ hơn cách chúng ta tương tác, suy nghĩ và hành xử trong các mối quan hệ và môi trường xã hội.
Tâm lý học xã hội là gì?
Tâm lý học xã hội là lĩnh vực nghiên cứu khoa học về hành vi của các cá nhân dưới tác động của bối cảnh xã hội và văn hoá xung quanh họ (Argyle, 2024). Mục tiêu của Tâm lý học xã hội là hiểu rõ về các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi cá nhân trong các bối cảnh xã hội khác nhau, chẳng hạn như nhóm bạn bè, gia đình, hoặc tổ chức xã hội. Theo Cherry (2022a), cách hành xử của chúng ta có thể thay đổi tuỳ vào những người xung quanh, ví dụ như khi ở một mình, hoặc khi có sự hiện diện của người khác.
Theo Hiệp hội Tâm lý học Hoa Kỳ (n.d.), các nhà Tâm lý học xã hội tập trung nghiên cứu về ảnh hưởng, quan điểm và tương tác xã hội đối với cá nhân và các hành vi tập thể. Nói cách khác, các nhà Tâm lý học xã hội quan tâm đến việc nghiên cứu sự ảnh hưởng của môi trường xã hội và các yếu tố xã hội đến hành vi của con người, từ đó giải thích cách thức mà các hành vi cá nhân và tập thể được hình thành và thay đổi trong các bối cảnh xã hội khác nhau.

Lịch sử và phát triển Tâm lý học xã hội
Theo Pepitone (1981), lịch sử hình thành của Tâm lý học xã hội có thể tính từ thế kỉ 19 (Pepitone, 1981). Theo Martin và Weidman (2016), trong suốt 3 hoặc 4 thập kỷ đầu tiên kể từ khi hình thành, Tâm lý học xã hội chủ yếu tập trung vào việc xác lập mình như một lĩnh vực nghiên cứu thực nghiệm chính thức. Các nhà Tâm lý học xã hội chủ yếu quan tâm tới việc phát triển các khái niệm cơ bản và xây dựng các phương pháp nghiên cứu thích hợp. Tâm lý học xã hội chỉ thực sự phát triển và trỗi dậy mạnh mẽ vào sau Chiến tranh Thế giới thứ 2, khoảng giữa thế kỉ 20 (Cherry, 2022a), khi mọi người bắt đầu quan tâm nhiều hơn tới hành vi của cá nhân khi ở trong nhóm và trong các tình huống xã hội (McLeod, 2023b).
Trong giai đoạn Tâm lý học xã hội bắt đầu phát triển mạnh mẽ, một trong những công trình nghiên cứu nổi tiếng nhất trong Tâm lý học xã hội là nghiên cứu về sự vâng lời (obedience) của Milgram trong thí nghiệm “sốc điện” (Milgram, 1963). Mục tiêu của thí nghiệm nghiệm nhằm nghiên cứu vai trò của người có thẩm quyền trong việc định hình nhân cách của các cá nhân. Nói cách khác, thí nghiệm của Milgram được thực hiện nhằm điều tra mức độ mà mọi người sẽ tuân theo yêu cầu từ người có thẩm quyền, ngay cả khi yêu cầu đó đi ngược lại với đạo đức và gây tổn thương cho người khác. Tương tự, thí nghiệm mô phỏng nhà tù của Zimbardo nổi bật trong việc chứng minh sự tuân thủ các vai trò được giao trong thế giới xã hội (Haney et al., 1973).

Các lý thuyết chính trong Tâm lý học xã hội
Tâm lý học xã hội bao gồm nhiều lý thuyết và mô hình lý giải cách thức hành vi của con người bị ảnh hưởng bởi xã hội. Dưới đây là một số lý thuyết nổi bật trong lĩnh vực này:
Thuyết hỗ trợ xã hội (Social Facilitation)
Allport (1920) đã giới thiệu khái niệm rằng sự hiện diện của người khác (nhóm xã hội) có thể thúc đẩy hành vi nhất định. Cụ thể, nghiên cứu chỉ ra rằng, khi có khán giả, màn trình diễn của một diễn viên sẽ tốt hơn trong những nhiệm vụ đã được học thuộc và dễ dàng thực hiện. Tuy nhiên, sự có mặt của người khác lại làm giảm hiệu suất trong các nhiệm vụ mới học hoặc khó khăn, do sự ức chế xã hội (social inhibition), khi người thực hiện cảm thấy căng thẳng hoặc bị giám sát.
Thuyết học tập xã hội (Social Learning Theory)
Thuyết học tập xã hội của Albert Bandura cho rằng con người học những hành vi mới thông qua việc quan sát và bắt chước người khác. Học thuyết này quan tâm nghiên cứu về cách thức các yếu tố môi trường và yếu tố nhận thức tương tác với nhau ảnh hưởng đến việc học và hành vi của con người.
Trong đó, học tập quan sát (Observational Learning) là yếu tố quan trọng trong học thuyết học tập xã hội, trong đó các cá nhân học hỏi và tiếp thu các hành vi thông qua việc quan sát người khác. Quá trình này thường bao gồm việc mô phỏng hành vi của những người có đặc điểm tương tự, có địa vị cao, có chuyên môn, hoặc những người được khen thưởng khi thực hiện hành vi đó, hoặc là từ những người chăm sóc. Điều này được minh họa rõ ràng qua thí nghiệm búp bê bobo, trong đó những đứa trẻ quan sát hành vi bạo lực của người lớn đối với con búp bê bobo thường có xu hướng bắt chước lại hành vi đó, với các bé trai thường bắt chước hành vi bạo lực thể chất, còn các bé gái bắt chước lời nói (Bandura và cộng sự, 1963). Cũng theo Bandura và cộng sự (1963), việc chứng kiến người lớn có những hành vi bạo lực với búp bê bobo khiến những đứa trẻ tin rằng điều đó được xã hội chấp nhận.
Thuyết Bất Đồng Nhận Thức (Cognitive Dissonance)
Thuyết bất đồng nhận thức, phát triển bởi Festinger (1957), giải thích sự không nhất quán giữa suy nghĩ và hành động của con người. Ví dụ, một người tin rằng hút thuốc lá có hại cho sức khoẻ có thể sẽ lựa chọn không hút thuốc, khi ấy suy nghĩ và hành động của người đó đồng nhất. Ngược lại, một người nhận biết những tác hại của thuốc lá nhưng vẫn lựa chọn hút thuốc, có nghĩa là niềm tin và hành động của người đó mâu thuẫn với nhau. Đây là ví dụ của bất đồng nhận thức.
Theo Festinger (1957), sự bất đồng nhận thức dẫn tới động lực làm giảm sự mâu thuẫn giữa các suy nghĩ và hành vi. Mức độ mâu thuẫn giữa các suy nghĩ càng lớn thì động lực để giảm thiểu mâu thuẫn càng tăng. Để giảm sự bất đồng nhận thức này, cá nhân có thể điều chỉnh nhận thức hoặc hành động của mình (Villines, 2024).
Người trải qua bất đồng nhận thức với thói quen hút thuốc lá có thể giảm sự xung đột suy nghĩ – hành vi này bằng cách thay đổi hành vi của mình, tức là dừng hút thuốc, điều này sẽ đồng nhất với nhận thức của người đó rằng hút thuốc lá có hại cho sức khỏe (Harmon-Jones & Mills, 2019). Tuy vậy, theo Cherry (2022b), đôi khi việc cá nhân xử lý sự bất đồng nhận thức lại góp phần dẫn tới những hành vi không lành mạnh hoặc những quyết định không sáng suốt. Ví dụ, người hút thuốc có thể lựa chọn giải quyết sự mâu thuẫn trong nhận thức – hành vi này bằng cách thay đổi nhận thức của mình về việc hút thuốc. Cụ thể, người đó có thể quyết định rằng lợi ích mà hút thuốc đem lại trong việc giải tỏa căng thẳng lớn hơn hơn tác hại về sức khỏe mà nó mang lại; hoặc tự thuyết phục bản thân rằng những tác hại của thuốc lá là do mọi người thổi phồng lên; hay nếu họ dừng hút thuốc, họ sẽ tăng cân, điều này cũng mang lại những rủi ro về sức khỏe. Bằng cách sử dụng những lập luận này để thay đổi nhận thức của mình, người hút thuốc lá có thể giảm sự mâu thuẫn trong nhận thức và tiếp tục hành vi không lành mạnh.
Thuyết Bản sắc Xã Hội (Social Identity Theory)
Theo Ellemers (2024), thuyết bản sắc xã hội được phát triển bởi nhà Tâm lý học xã hội người Anh Henri Tajfel và cộng sự vào khoảng đầu những năm 1970. Lý thuyết này cho rằng con người hình thành bản sắc cá nhân của mình – đặc biệt là bản sắc xã hội – từ các nhóm mà họ thuộc về (ví dụ, cá nhân có thể định danh nhân dạng của mình là “học sinh”, “phụ nữ”, “người thuận tay trái”, hay “người hâm mộ Barcelona”) (Scheepers & Ellmers, 2019).
Theo Vinney (2023), điểm khác biệt lớn nhất để phân biệt bản sắc cá nhân (Self-identity) và bản sắc xã hội (social identity) là:
- Bản sắc cá nhân tập trung vào những đặc điểm làm cho mỗi người trở nên khác biệt so với người khác, như sở thích, giáo dục, hay tính cách cá nhân.
- Bản sắc xã hội tập trung vào những yếu tố khiến cá nhân tương đồng với nhóm mà họ thuộc về và khác biệt với những nhóm mà họ không thuộc về, như sắc tộc, tầng lớp xã hội, giới tính, tôn giáo hay xu hướng tính dục.
Thuyết Quy kết (Attribution Theory)
Theo Kelley và Michela (1980), lý thuyết quy kết tập trung nghiên cứu về cách cá nhân xác định và giải thích lý do, động cơ đằng sau hành vi của mình cũng như của người khác. Lý thuyết này chỉ ra hai loại quy kết. Theo McLeod (2023a), Heider không hoàn toàn phát triển một lý thuyết riêng của mình, mà chủ yếu nhấn mạnh những chủ đề mà người khác sau này đã tiếp tục phát triển. Hai ý tưởng chính mà ông đã đưa ra và trở nên có ảnh hưởng là: quy kết theo đặc điểm cá nhân (nguyên nhân nội tại), và quy kết theo tình huống (nguyên nhân ngoại tại) (Heider, 1958):
- Quy kết theo đặc điểm các nhân (Dispositional attribution): gán nguyên nhân của hành vi nào đó vào đặc điểm nội tại của một cá nhân thay vì các yếu tố ngoại cảnh. Chúng ta thường có xu hướng tìm kiếm các quy kết nội tại, chẳng hạn như các đặc điểm tính cách khi giải thích hành vi của người khá Đây được gọi là lỗi quy kết cơ bản (fundamental attribution error).
- Quy kết theo tình huống (situational attribution): gán nguyên nhân của hành vi vào một tình huống hoặc sự kiện bên ngoài sự kiểm soát của một người, thay vì gán cho các đặc điểm nội tại của họ. Chúng ta có xu hướng đưa ra các quy kết ngoại tại, như các yếu tố tình huống hoặc môi trường khi cố gắng giải thích hành vi của chính mình.
Một ví dụ minh hoạ về sự khác biệt giữa hai dạng quy kết: Khi thấy một người đến trễ trong một cuộc họp, nếu cho rằng người kia thiếu trách nhiệm hoặc không để tâm tới cuộc họp, đó là quy kết nội tại. Ngược lại, nếu nghĩ rằng người kia có thể đã gặp sự cố ngoài ý muốn như tắc đường hoặc có công việc đột xuất, đó là quy kết ngoại tại.
Tóm lại, các lý thuyết trên đều có sự ảnh hưởng sâu rộng trong việc hiểu hành vi của con người trong các bối cảnh xã hội khác nhau, từ đó cung cấp nền tảng cho nhiều nghiên cứu và ứng dụng trong Tâm lý học xã hội.
Đối tượng nghiên cứu của Tâm lý học xã hội
Tâm lý học xã hội là ngành nghiên cứu sâu về mối quan hệ giữa cá nhân và xã hội, từ đó giải thích và dự đoán hành vi của con người trong các hoàn cảnh khác nhau.
- Cá nhân trong mối quan hệ xã hội: Tâm lý học xã hội nghiên cứu cách con người suy nghĩ và hành xử khi tương tác với người khác gồm cả việc hình thành ấn tượng, điều chỉnh hành vi theo nhóm, sự ảnh hưởng của các quy chuẩn xã hội.
- Nhóm xã hội: Ngành này quan tâm đến các nhóm từ nhỏ (gia đình, bạn bè) đến lớn hơn như cộng đồng. Cùng với đó nghiên cứu về quy tắc và cách các nhóm này tác động đến thành viên trong đó.
- Các quá trình xã hội: Tâm lý học xã hội xem xét giao tiếp, hợp tác, xung đột và thay đổi xã hội để phân tích cách chúng ảnh hưởng đến suy nghĩ và hành vi của con người. Đồng thời qua đó tìm ra cách thức điều chỉnh, cải thiện những yếu tố này.

Ứng dụng Tâm lý học xã hội trong đời sống
Tâm lý học xã hội không chỉ là lý thuyết mà còn có những ứng dụng thực tế trong nhiều lĩnh vực. Trong công việc, hiểu biết về Tâm lý học xã hội giúp tăng cường khả năng lãnh đạo, giải quyết xung đột, và xây dựng môi trường làm việc hiệu quả. Ví dụ, việc áp dụng lý thuyết ảnh hưởng xã hội có thể giúp các nhà quản lý cải thiện khả năng thuyết phục và động viên nhân viên. Trong giáo dục, các nghiên cứu về sự tuân thủ và ảnh hưởng xã hội giúp cải thiện phương pháp giảng dạy và quản lý lớp học, tạo ra môi trường học tập tích cực. Tâm lý học xã hội cũng có ảnh hưởng lớn trong các mối quan hệ cá nhân, giúp con người hiểu rõ hơn về động cơ và hành vi của người khác, từ đó cải thiện giao tiếp và giảm thiểu mâu thuẫn.
Tài liệu tham khảo
- Allport, F. H. (1920). The influence of the group upon association and thought. Journal of Experimental Psychology, 3(3), 159.
- American Psychological Association. (n.d.). Social Psychology Studies human interactions.
- Argyle, M. (2024). Social psychology | Attitudes, Behavior & Group Dynamics. Encyclopedia Britannica.
- Bandura, A., Ross, D., & Ross, S. A. (1963). Vicarious reinforcement and imitative learning. The Journal of Abnormal and Social Psychology, 67(6), 601. doi.org/10.1037/h0045550
- Cherry, K. (2022a). An overview of social psychology. Verywell Mind.
- Tamly.com.vn. (2024). Tâm lý học xã hội là gì? Vai trò và ứng dụng trong thực tế. Truy cập ngày 23/12/2024 tại: https://tamly.com.vn/tam-ly-hoc-xa-hoi-14111.html