Tâm lý học thần kinh là một lĩnh vực khoa học hấp dẫn, khám phá mối liên hệ phức tạp giữa não bộ và hành vi con người. Từ những suy nghĩ, cảm xúc đến những hành động và nhận thức, tất cả đều được điều khiển bởi bộ não – trung tâm chỉ huy tối cao của cơ thể. Vậy chính xác thì tâm lý học thần kinh là gì, và nó có những ứng dụng nào trong cuộc sống? Bài viết này sẽ đưa bạn vào hành trình khám phá thế giới tâm lý học thần kinh, tìm hiểu về lịch sử, các lĩnh vực nghiên cứu, ứng dụng và tương lai của ngành khoa học đầy tiềm năng này.
Tâm lý học thần kinh là gì?
Tâm lý học thần kinh là ngành khoa học nghiên cứu mối quan hệ giữa não bộ, chức năng nhận thức và hành vi (Beaumont, 2008). Nó kết hợp kiến thức từ tâm lý học, thần kinh học, sinh học, và khoa học nhận thức để tìm hiểu cách thức hoạt động của não bộ ảnh hưởng đến suy nghĩ, cảm xúc, và hành vi của con người. Nói cách khác, tâm lý học thần kinh tìm cách lý giải cho “mã thần kinh” của tâm trí, khám phá cách thức các tế bào thần kinh tương tác với nhau để tạo ra những trải nghiệm và hành vi phức tạp của con người. Nó tập trung vào việc xác định các cơ chế thần kinh cơ bản làm nền tảng cho các quá trình tâm lý, bao gồm:
- Nhận thức: Các quá trình liên quan đến việc tiếp thu, xử lý, lưu trữ và sử dụng thông tin, như chú ý, tri giác, ngôn ngữ, trí nhớ, và tư duy.
- Cảm xúc: Các trạng thái cảm xúc chủ quan như hạnh phúc, buồn bã, sợ hãi, và tức giận, cũng như các quá trình sinh lý và hành vi liên quan đến cảm xúc.
- Hành vi: Các hành động có thể quan sát được của con người, bao gồm cả hành vi có ý thức và hành vi vô thức.

Lịch sử phát triển Tâm lý học thần kinh
Tâm lý học thần kinh có nguồn gốc từ thế kỷ 19, với những nỗ lực ban đầu của các nhà khoa học như Paul Broca và Carl Wernicke trong việc xác định các vùng não liên quan đến ngôn ngữ.
- Paul Broca (1861): Broca nghiên cứu trường hợp một bệnh nhân bị mất khả năng nói sau khi bị tổn thương một vùng ở thùy trán trái. Vùng não này sau đó được đặt tên là vùng Broca, và được biết đến là vùng não quan trọng cho việc sản xuất ngôn ngữ. Khám phá này đã cách mạng hóa sự hiểu biết về chức năng não, chứng minh rằng các khả năng nhận thức cụ thể có thể được bản địa hóa đến các vùng não cụ thể (Finger, 2001).
- Carl Wernicke (1874): Wernicke phát hiện ra một vùng não khác ở thùy thái dương trái liên quan đến việc hiểu ngôn ngữ. Vùng não này được gọi là vùng Wernicke, và tổn thương vùng này có thể dẫn đến chứng mất khả năng hiểu ngôn ngữ, mặc dù bệnh nhân vẫn có thể nói lưu loát. Nghiên cứu của Wernicke đã củng cố thêm quan điểm về sự chuyên môn hóa chức năng trong não (Kolb & Whishaw, 2009).

Những khám phá này đã đặt nền móng cho sự phát triển của tâm lý học thần kinh, cho thấy rằng các chức năng tâm lý cụ thể có thể được liên kết với các vùng não cụ thể.
Trong thế kỷ 20, sự ra đời của các kỹ thuật hình ảnh não như điện não đồ (EEG), chụp cộng hưởng từ chức năng (fMRI), và chụp cắt lớp phát xạ positron (PET) đã tạo ra bước đột phá trong nghiên cứu về não bộ. Các kỹ thuật này cho phép các nhà khoa học quan sát hoạt động của não bộ trong thời gian thực, từ đó hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa não bộ và hành vi. Cụ thể, fMRI đã được sử dụng để nghiên cứu các cơ chế thần kinh của nhiều quá trình nhận thức, bao gồm chú ý, trí nhớ, và cảm xúc.
Mục tiêu nghiên cứu Tâm lý học thần kinh
Tâm lý học thần kinh có mục tiêu:
- Tìm hiểu mối quan hệ giữa não bộ và hành vi, nhận thức, cảm xúc: Nghiên cứu cách thức các vùng não khác nhau tương tác với nhau để tạo ra các chức năng tâm lý phức tạp. Ví dụ, nghiên cứu về trí nhớ làm việc đã chỉ ra sự tham gia của mạng lưới các vùng não, bao gồm vỏ não trước trán, thùy đỉnh và hạch nền (Baddeley, 2003).
- Hiểu rõ hơn về chức năng não bộ: Khám phá cách thức não bộ xử lý thông tin, học hỏi, ghi nhớ, và điều chỉnh hành vi. Điều này bao gồm việc nghiên cứu các cơ chế thần kinh của sự dẻo dai của não, tức là khả năng của não bộ thay đổi và thích ứng với kinh nghiệm (Kolb & Whishaw, 2009).
- Nghiên cứu các rối loạn thần kinh: Tìm hiểu nguyên nhân và cơ chế của các rối loạn thần kinh như đột quỵ, chấn thương sọ não, bệnh Parkinson, bệnh Alzheimer, và các rối loạn tâm thần. Ví dụ, nghiên cứu về bệnh Alzheimer đã xác định được các thay đổi bệnh lý trong não, chẳng hạn như sự tích tụ các mảng amyloid và đám rối sợi thần kinh, góp phần vào sự suy giảm nhận thức (Selkoe, 2001).

Phương pháp nghiên cứu Tâm lý học thần kinh
Tâm lý học thần kinh sử dụng nhiều phương pháp nghiên cứu khác nhau, bao gồm:
- Nghiên cứu tổn thương não: Nghiên cứu những thay đổi về hành vi và nhận thức ở những người bị tổn thương não do tai nạn, đột quỵ, hoặc phẫu thuật. Ví dụ, nghiên cứu về bệnh nhân H.M., người bị cắt bỏ hồi hải mã để điều trị động kinh, đã cung cấp những hiểu biết quan trọng về vai trò của hồi hải mã trong việc hình thành trí nhớ dài hạn (Scoville & Milner, 1957).
- Kỹ thuật hình ảnh não: Sử dụng các kỹ thuật như EEG, fMRI, và PET để quan sát hoạt động của não bộ trong thời gian thực. EEG đo lường hoạt động điện trong não, fMRI đo lường lưu lượng máu trong não, và PET đo lường hoạt động trao đổi chất trong não. Các kỹ thuật này cho phép các nhà khoa học nghiên cứu các cơ chế thần kinh của các quá trình nhận thức và hành vi khác nhau.
- Nghiên cứu về bệnh nhân mắc các rối loạn thần kinh: Nghiên cứu những thay đổi về não bộ và hành vi ở những người mắc các rối loạn thần kinh. Ví dụ, nghiên cứu về bệnh nhân mắc chứng tự kỷ đã chỉ ra những bất thường trong cấu trúc và chức năng của não, đặc biệt là ở các vùng não liên quan đến nhận thức xã hội (Frith & Frith, 2003).
- Mô hình động vật: Nghiên cứu các chức năng não bộ và hành vi trên động vật để hiểu rõ hơn về cơ chế thần kinh. Các mô hình động vật cho phép các nhà khoa học kiểm soát các biến số và thực hiện các thí nghiệm mà không thể thực hiện trên người. Ví dụ, nghiên cứu trên chuột đã giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về vai trò của hồi hải mã trong việc hình thành trí nhớ không gian (O’Keefe & Nadel, 1978).
Các lĩnh vực nghiên cứu chính trong Tâm lý học thần kinh
Tâm lý học thần kinh bao gồm nhiều lĩnh vực nghiên cứu, mỗi lĩnh vực tập trung vào một khía cạnh cụ thể của mối quan hệ giữa não bộ và hành vi. Dưới đây là một số lĩnh vực nghiên cứu chính:
Ngôn ngữ
Ngôn ngữ là một chức năng nhận thức phức tạp, cho phép con người giao tiếp, suy nghĩ và hiểu biết về thế giới. Tâm lý học thần kinh nghiên cứu các cơ chế thần kinh của ngôn ngữ, bao gồm:
- Sản xuất ngôn ngữ: Quá trình tạo ra lời nói, bao gồm lựa chọn từ ngữ, ngữ pháp, và phát âm. Vùng Broca ở thùy trán trái đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất ngôn ngữ (Broca, 1861).
- Hiểu ngôn ngữ: Quá trình xử lý và hiểu ý nghĩa của lời nói. Vùng Wernicke ở thùy thái dương trái đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu ngôn ngữ.
- Đọc và viết: Khả năng nhận dạng và hiểu các ký tự viết, cũng như khả năng viết ra các ký tự để biểu đạt ý nghĩa. Các vùng não ở thùy chẩm và thùy đỉnh tham gia vào quá trình đọc và viết.
Các rối loạn ngôn ngữ do tổn thương não, chẳng hạn như chứng mất ngôn ngữ, cung cấp những hiểu biết quan trọng về tổ chức chức năng của não bộ trong việc xử lý ngôn ngữ. Ví dụ, bệnh nhân mắc chứng mất ngôn ngữ Broca có thể gặp khó khăn trong việc sản xuất lời nói, nhưng khả năng hiểu ngôn ngữ của họ tương đối nguyên vẹn. Ngược lại, bệnh nhân mắc chứng mất ngôn ngữ Wernicke có thể nói lưu loát, nhưng lời nói của họ thường vô nghĩa và họ gặp khó khăn trong việc hiểu ngôn ngữ (Damasio, 1992).
Trí nhớ
Trí nhớ là khả năng lưu trữ và truy xuất thông tin. Tâm lý học thần kinh nghiên cứu các loại trí nhớ, các vùng não liên quan đến trí nhớ, và các rối loạn trí nhớ.
- Các loại trí nhớ:
- Trí nhớ ngắn hạn (STM): Lưu trữ thông tin trong một thời gian ngắn, ví dụ như số điện thoại bạn vừa nghe được. Vỏ não trước trán đóng vai trò quan trọng trong trí nhớ ngắn hạn.
- Trí nhớ dài hạn (LTM): Lưu trữ thông tin trong một thời gian dài, ví dụ như kỷ niệm tuổi thơ hoặc kiến thức bạn học được ở trường. Hồi hải mã đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành trí nhớ dài hạn.
- Trí nhớ thủ tục: là kho lưu trữ trí nhớ của chúng ta về cách thực hiện mọi việc, ký ức về các kỹ năng đã học. Lưu trữ các kỹ năng vận động, ví dụ như đi xe đạp hoặc chơi đàn piano. Tiểu não đóng vai trò quan trọng trong trí nhớ thủ tục. (Squire et al., 2009)
- Các rối loạn trí nhớ:
- Chứng mất trí nhớ: Mất khả năng hình thành trí nhớ mới hoặc truy xuất trí nhớ cũ. Bệnh Alzheimer là một nguyên nhân phổ biến gây ra chứng mất trí nhớ.
- Hội chứng Korsakoff: Rối loạn trí nhớ do thiếu vitamin B1, thường gặp ở những người nghiện rượu mãn tính.
Chú ý
Chú ý là khả năng tập trung vào một kích thích cụ thể trong khi bỏ qua các kích thích khác. Tâm lý học thần kinh nghiên cứu các cơ chế thần kinh của sự chú ý, bao gồm:
- Chú ý có chọn lọc: Khả năng tập trung vào một kích thích cụ thể trong khi bỏ qua các kích thích khác.
- Chú ý phân chia: Khả năng tập trung vào nhiều kích thích cùng một lúc.
- Chú ý duy trì: Khả năng duy trì sự tập trung trong một thời gian dài.
Các vùng não như thùy đỉnh và vỏ não trước trán đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển sự chú ý (Posner & Petersen, 1990). Rối loạn chú ý, chẳng hạn như rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD), có thể do sự mất cân bằng của các chất dẫn truyền thần kinh trong não hoặc do những bất thường trong cấu trúc và chức năng của các vùng não liên quan đến chú ý.
Cảm xúc
Cảm xúc đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của con người, ảnh hưởng đến suy nghĩ, hành vi và các mối quan hệ xã hội. Tâm lý học thần kinh nghiên cứu các cơ chế thần kinh của cảm xúc, bao gồm:
- Nhận diện cảm xúc: Khả năng nhận biết và phân biệt các cảm xúc khác nhau, cả ở bản thân và người khác. Amygdala, một cấu trúc hình quả hạnh nhân nằm sâu trong não, đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý thông tin cảm xúc, đặc biệt là sợ hãi (LeDoux, 2000).
- Biểu hiện cảm xúc: Cách thức con người thể hiện cảm xúc thông qua nét mặt, giọng nói, và ngôn ngữ cơ thể.
- Điều chỉnh cảm xúc: Khả năng kiểm soát và điều chỉnh cảm xúc của bản thân. Vỏ não trước trán đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh cảm xúc, giúp ức chế các phản ứng cảm xúc bốc đồng và lựa chọn các chiến lược đối phó phù hợp (Davidson et al., 2000).
Các rối loạn cảm xúc, chẳng hạn như lo âu và trầm cảm, có thể do sự mất cân bằng của các chất dẫn truyền thần kinh trong não, hoặc do những bất thường trong cấu trúc và chức năng của các vùng não liên quan đến cảm xúc. Ví dụ, nghiên cứu về trầm cảm đã chỉ ra sự giảm hoạt động ở vỏ não trước trán và tăng hoạt động ở amygdala (Drevets, 2000).
Chức năng điều hành
Chức năng điều hành là một tập hợp các kỹ năng nhận thức cho phép con người lập kế hoạch, ra quyết định, ức chế hành vi, và linh hoạt nhận thức. Vỏ não trước trán, vùng não nằm ở phía trước của não, đóng vai trò quan trọng trong chức năng điều hành (Miller & Cohen, 2001).
- Lập kế hoạch: Khả năng xác định mục tiêu và các bước cần thiết để đạt được mục tiêu đó.
- Ra quyết định: Khả năng lựa chọn giữa các lựa chọn khác nhau.
- Ức chế hành vi: Khả năng kiểm soát các hành vi bốc đồng và không phù hợp.
- Linh hoạt nhận thức: Khả năng thay đổi suy nghĩ và hành vi để thích ứng với các tình huống mới.
Tổn thương thùy trán có thể dẫn đến các rối loạn chức năng điều hành, chẳng hạn như khó khăn trong việc lập kế hoạch, ra quyết định, tập trung chú ý, và kiểm soát cảm xúc. Bệnh nhân mắc hội chứng thùy trán có thể trở nên bốc đồng, mất khả năng ức chế hành vi, và gặp khó khăn trong việc thích nghi với những thay đổi trong môi trường (Stuss & Benson, 1986).
Nhận thức xã hội
Nhận thức xã hội là khả năng hiểu và tương tác với người khác. Tâm lý học thần kinh nghiên cứu các cơ chế thần kinh của nhận thức xã hội, bao gồm:
- Nhận diện khuôn mặt: Khả năng nhận biết và phân biệt các khuôn mặt khác nhau. Vùng fusiform face area (FFA) ở thùy thái dương đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện khuôn mặt (Kanwisher et al., 1997).
- Lý thuyết tâm trí: Khả năng hiểu được suy nghĩ, cảm xúc, và ý định của người khác.
- Đồng cảm: Khả năng chia sẻ và thấu hiểu cảm xúc của người khác.
- Hành vi xã hội: Cách thức con người tương tác với nhau trong các tình huống xã hội.
Các rối loạn chức năng nhận thức và hành vi xã hội, chẳng hạn như tự kỷ, có thể do những bất thường trong cấu trúc và chức năng của các vùng não liên quan đến nhận thức xã hội. Ví dụ, nghiên cứu về tự kỷ đã chỉ ra sự giảm hoạt động ở các vùng não liên quan đến lý thuyết tâm trí, chẳng hạn như vỏ não trước trán giữa (Frith & Frith, 2003).
Ứng dụng của tâm lý học thần kinh
Kiến thức về mối liên hệ giữa não bộ và hành vi có nhiều ứng dụng quan trọng trong y học, giáo dục, và công nghệ.

Chẩn đoán và điều trị các rối loạn thần kinh
Tâm lý học thần kinh đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị các rối loạn thần kinh khi có thể đánh giá hậu quả về nhận thức của tổn thương não, bệnh não và bệnh tâm thần nghiêm trọng. Thông qua việc phân tích các cơ chế hoạt động của não bộ, lĩnh vực này giúp xác định các tác động lên nhận thức, hành vi và cảm xúc do tổn thương hoặc suy thoái chức năng thần kinh. Việc hiểu rõ mức độ và bản chất của các tổn thương não giúp các chuyên gia xây dựng phác đồ điều trị tối ưu, kết hợp các liệu pháp chuyên biệt nhằm phục hồi chức năng và nâng cao khả năng thích nghi của bệnh nhân, từ đó cải thiện toàn diện sức khỏe tinh thần và thể chất.
Phục hồi chức năng
Tâm lý học thần kinh đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi chức năng cho bệnh nhân sau tổn thương não, giúp bệnh nhân:
- Cải thiện các chức năng nhận thức: Các liệu pháp phục hồi chức năng nhận thức giúp bệnh nhân cải thiện trí nhớ, chú ý, ngôn ngữ, và các chức năng nhận thức khác.
- Cải thiện ngôn ngữ: Các liệu pháp ngôn ngữ trị liệu giúp bệnh nhân cải thiện khả năng nói, nghe, đọc và viết.
- Cải thiện vận động: Các liệu pháp vật lý trị liệu và liệu pháp hoạt động trị liệu giúp bệnh nhân cải thiện khả năng vận động và thực hiện các hoạt động hàng ngày.
Giáo dục
Tâm lý học thần kinh cung cấp những hiểu biết quan trọng về cách thức não bộ học hỏi, từ đó giúp:
- Thiết kế các phương pháp giảng dạy hiệu quả: Các phương pháp giảng dạy dựa trên nguyên tắc khoa học thần kinh có thể nâng cao hiệu quả học tập và giúp học sinh ghi nhớ thông tin tốt hơn.
- Cá nhân hóa việc học: Hiểu biết về sự khác biệt cá nhân trong cách thức hoạt động của não bộ giúp giáo viên thiết kế các chương trình học tập phù hợp với từng học sinh.
- Hỗ trợ học sinh có nhu cầu đặc biệt: Tâm lý học thần kinh giúp giáo viên hiểu rõ hơn về những khó khăn học tập của học sinh có nhu cầu đặc biệt, chẳng hạn như học sinh mắc chứng khó đọc hoặc ADHD, từ đó đưa ra các biện pháp hỗ trợ phù hợp.
Công nghệ
Tâm lý học thần kinh có nhiều ứng dụng tiềm năng trong lĩnh vực công nghệ, bao gồm:
- Giao diện não-máy tính: Giao diện não-máy tính cho phép con người điều khiển máy móc bằng suy nghĩ. Ứng dụng này có thể giúp những người bị liệt hoặc khuyết tật vận động khác điều khiển các thiết bị hỗ trợ hoặc giao tiếp với thế giới bên ngoài.
- Trí tuệ nhân tạo: Kiến thức về não bộ có thể được sử dụng để phát triển các hệ thống trí tuệ nhân tạo tiên tiến hơn, có khả năng học hỏi, suy nghĩ và giải quyết vấn đề giống như con người.
Tương lai của tâm lý học thần kinh
Tâm lý học thần kinh là một lĩnh vực khoa học trẻ, nhưng đang phát triển rất nhanh chóng. Những tiến bộ trong nghiên cứu về não bộ và công nghệ hứa hẹn sẽ mang đến những khám phá mới và ứng dụng đột phá trong tương lai.
Nghiên cứu về não bộ
- Kỹ thuật hình ảnh não mới: Các nhà khoa học đang phát triển các kỹ thuật hình ảnh não mới, có độ phân giải cao hơn và ít xâm lấn hơn, để quan sát hoạt động của não bộ một cách chi tiết hơn. Ví dụ, kỹ thuật optogenetics cho phép các nhà khoa học kích hoạt hoặc ức chế các tế bào thần kinh cụ thể bằng ánh sáng, từ đó nghiên cứu chức năng của các mạch thần kinh cụ thể (Deisseroth, 2011).
- Nghiên cứu về di truyền học thần kinh: Nghiên cứu về di truyền học thần kinh tìm hiểu ảnh hưởng của gen đến cấu trúc và chức năng của não bộ. Hiểu biết về di truyền học thần kinh có thể giúp chẩn đoán và điều trị các rối loạn thần kinh do yếu tố di truyền.
- Mô hình tính toán về não bộ: Các nhà khoa học đang phát triển các mô hình tính toán về não bộ để mô phỏng hoạt động của não bộ trên máy tính. Các mô hình này có thể giúp kiểm tra các giả thuyết về chức năng não bộ và phát triển các ứng dụng trí tuệ nhân tạo mới.
Ứng dụng trong y học
Tâm lý học thần kinh có tiềm năng mang đến những ứng dụng đột phá trong y học, bao gồm:
- Phát triển các phương pháp điều trị mới cho các rối loạn thần kinh: Hiểu biết sâu hơn về các cơ chế thần kinh của các rối loạn thần kinh có thể dẫn đến việc phát triển các phương pháp điều trị mới, hiệu quả hơn. Ví dụ, liệu pháp kích thích não sâu (DBS) đang được nghiên cứu để điều trị bệnh Parkinson, trầm cảm, và các rối loạn thần kinh khác.
- Cá nhân hóa việc điều trị: Kiến thức về sự khác biệt cá nhân trong cấu trúc và chức năng của não bộ có thể giúp cá nhân hóa việc điều trị, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị.
- Phòng ngừa bệnh tật: Hiểu biết về các yếu tố nguy cơ và các cơ chế bảo vệ có thể giúp phát triển các chiến lược phòng ngừa các rối loạn thần kinh.
Ứng dụng trong xã hội
Tâm lý học thần kinh cũng có tiềm năng mang đến những ứng dụng quan trọng trong xã hội, bao gồm:
- Cải thiện giáo dục: Các phương pháp giảng dạy dựa trên nguyên tắc khoa học thần kinh có thể nâng cao hiệu quả học tập và giúp học sinh phát triển các kỹ năng nhận thức.
- Nâng cao hiệu quả làm việc: Hiểu biết về các yếu tố ảnh hưởng đến sự chú ý, tập trung, và ra quyết định có thể giúp nâng cao hiệu quả làm việc.
- Thúc đẩy sức khỏe tâm thần: Tâm lý học thần kinh có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các yếu tố bảo vệ sức khỏe tâm thần và phát triển các chiến lược để phòng ngừa và điều trị các rối loạn tâm thần.
Kết luận
Tâm lý học thần kinh là một lĩnh vực khoa học trẻ nhưng đầy tiềm năng. Nó cung cấp cho chúng ta những hiểu biết sâu sắc về mối liên hệ giữa não bộ và hành vi, từ đó mở ra những cơ hội mới để chẩn đoán và điều trị các rối loạn thần kinh, cải thiện giáo dục, nâng cao hiệu quả làm việc, và thúc đẩy sức khỏe tâm thần. Trong tương lai, tâm lý học thần kinh hứa hẹn sẽ tiếp tục phát triển và mang đến những đóng góp to lớn cho sự hiểu biết của chúng ta về bản thân và thế giới xung quanh.
Tài liệu tham khảo
- Beaumont, J. G. (2008). Introduction to neuropsychology. New York: Guilford Press.
- Broca, P. (1861). Remarques sur le siège de la faculté du langage articulé, suivies d’une observation d’aphémie (perte de la parole). Bulletin de la Société Anatomique de Paris, 6, 330-357.
- Damasio, A. R. (1992). Aphasia. New England Journal of Medicine, 326(8), 531-539.
- Davidson, R. J., Putnam, K. M., & Larson, C. L. (2000). Dysfunction in the neural circuitry of emotion regulation—a possible prelude to violence. Science, 289(5479), 591-594.
- Deisseroth, K. (2011). Optogenetics. Nature Methods, 8(1), 26-29.