Tâm lý học

Tâm lý học: Khám phá khoa học hành vi và tâm trí

Tâm lý học là cánh cửa mở ra thế giới nội tâm đầy bí ẩn của con người, từ những cảm xúc sâu thẳm, hành vi thường ngày đến cách chúng ta tương tác với xã hội. Bài viết này sẽ đưa bạn khám phá lĩnh vực Tâm lý học – một ngành khoa học kết nối giữa tư duy, cảm xúc và hành động – đồng thời giải mã những yếu tố định hình tâm trí và hành vi của chúng ta.

Tâm lý học là gì?

Được biết đến là một ngành khoa học trẻ, với hầu hết những tiến bộ diễn ra trong khoảng 150 năm gần đây (McLeod,2024), thuật ngữ “Tâm lý học” (psychology) được hình thành từ sự kết hợp của hai từ tiếng Hy Lạp là psyche (linh hồn) và logos (nghiên cứu). Tâm lý học là một lĩnh vực khoa học nghiên cứu về tâm trí và hành vi con người (American Psychological Association, 2018).

Tâm lý học bao gồm những ảnh hưởng sinh học, áp lực xã hội, và các tác nhân môi trường ảnh hưởng đến cách con người suy nghĩ, hành động và cảm nhận (Cherry, 2022). Theo McLeod (2024), Tâm lý học không chỉ miêu tả và giải thích hành vi của con người mà còn dự đoán những gì có thể xảy ra và tìm cách can thiệp, thay đổi chúng. Kiến thức Tâm lý học không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ bản thân mà còn là công cụ hữu ích để ứng dụng vào nhiều lĩnh vực, từ giáo dục, sức khỏe đến xã hội.

Tâm lý học
Tâm lý học: Khám phá khoa học hành vi và tâm trí

Quá trình hình thành và phát triển

Bắt nguồn từ một ngành khoa học lớn là triết học (philosophy) vào những năm 500-400 trước Công nguyên với những nhà tư tưởng vĩ đại như Socrates, Plato và Aristotle (McLeod,2024). Kết hợp với những nghiên cứu sinh lý ban đầu về não bộ và hành vi có tác động mạnh mẽ đến Tâm lý của sinh lý học (physiology) bước đầu đưa những phương pháp luận khoa học áp dụng vào nghiên cứu suy nghĩ và hành vi con người (Cherry, 2024c).

Đến giữa những năm 1800 nhà sinh lý học người Đức Wilhelm Wundt sử dụng các phương pháp nghiên cứu khoa học để xác định được thời gian phản ứng, phác thảo nhiều mối liên hệ chính giữa khoa học sinh học và hành vi con người trong quyển sách “Các nguyên tắc của Tâm lý học Sinh lý” xuất bản năm 1873. Đến năm 1879 Wilhelm Wundt thành lập phòng thí nghiệm Tâm lý học đầu tiên trên thế giới tại Đại học Leipzig (Đức), đây được xem như một sự kiện chính thức khi Tâm lý học trở thành một bộ môn khoa học riêng biệt (Blumenthal, 1975).

Xuất phát từ bước đệm áp dụng các phương pháp nghiên cứu khoa học vào nghiên cứu suy nghĩ và hành vi con người cũng như những thay đổi về văn hóa, xã hội trong chuỗi phát triển của khoa học. Các trường phái Tâm lý học ra đời như một điều tất yếu và tạo ra nhiều ảnh hưởng mạnh mẽ đến giới khoa học còn nhiều hạn chế thời bấy giờ.

Sự ra đời và phát triển của các trường phái Tâm lý học

Tâm lý học
Sự ra đời và phát triển của các trường phái Tâm lý học

Trường phái cấu trúc – trường phái đầu tiên của Tâm lý học

Trường phái cấu trúc (Structuralism) ra đời vào khoảng cuối thế kỷ 19 đầu thế kỷ 20 (Evans, 2012; Cherry, 2023b) dưới sự thành lập của Edward B. Titchener – một sinh viên nổi tiếng của Wundt. Lý thuyết trên chủ yếu nhấn mạnh vào các yếu tố cơ bản của các trải nghiệm Tâm lý.

Mục tiêu của trường phái cấu trúc là tìm hiểu cách thức hoạt động của từng yếu tố cũng như cách chúng tương tác với nhau để tạo ra quá trình Tâm lý phức tạp (Cherry, 2023b). Lý thuyết phát triển dựa trên phương pháp nội quan (introspectio) bằng việc tự quan sát và thu thập dữ diệu (Titchener, 1898).

Tuy nhiên, việc tồn tại nhiều khác biệt trong trải nghiệm mang tính chủ quan giữa các đối tượng nghiên cứu, dẫn đến nhiều khó khăn trong việc so sánh và tổng hợp kết quả giữa các nghiệm thể (Cherry, 2024a; Cherry, 2024c). Đến năm 1927, khi Titchener qua đời, trường phái này cũng dần lụi tàn, điều này cũng không thể phủ nhận nền tảng mà trường phái cấu trúc đã đặt ra, bằng chứng là sự ra đời và phát triển của các trường phái khác, như tường phái chức năng, trường phái hành vi và Tâm lý học Gestalt (Cherry, 2023b).

Trường phái chức năng (Functionalism)

Dưới sự phát triển mạnh mẽ của Tâm lý học tại Mỹ vào khoảng thời gian từ giữa đến cuối những năm 1800. Những tư tưởng của nhà Tâm lý học Mỹ William James là cơ sở cho sự ra đời của trường phái mới là Tâm lý học chức năng. Khác xa với việc tìm cách chia nhỏ quá trình tinh thần của các nhà cấu trúc học, các nhà Tâm lý theo lý thuyết chức năng chú trọng trong việc tìm hiểu quá trình Tâm lý và hành vi con người thông qua việc xem xét mục đích và vai trò của chúng (Cherry, 2024a).

Trường phái phân tâm học ra đời tạo ra một cục diện mới cho tư tưởng vào thế kỉ 20 khi Tâm lý học thời đó nhấn mạnh vào những kinh nghiệm có ý thức của con người. Bác sĩ người Áo Sigmund Freud đề xuất những nghiên cứu về vô thức (the unconscious mind) cũng như những ảnh hưởng của vô thức tới hành vi và tinh thần (Tarzian et al., 2023). Để nghiên cứu vô thức, Freud sử dụng ba kỹ thuật chính, bao gồm kỹ thuật liên tưởng tự do (free association), phân tích giấc mơ (dream analysis), và Tâm lý của sự lỡ lời (Freudian slips) (McLeod, 2024). Bên cạnh đó, các lý thuyết nổi bật của Freud trong trường phái phân tâm học bao gồm học thuyết về bản năng, bản ngã, và siêu ngã (the Id, the Ego, and the Superego); xung năng sống (Eros) và xung năng chết (Thanatos);… có ảnh hưởng đáng kể tới sự phát triển của Tâm lý học hiện đại, đặc biệt là trong lĩnh vực trị liệu Tâm lý.

Trường phái hành vi (Behaviourism)

Trường phái hành vi nổi lên và thống trị lĩnh vực Tâm lý vào những năm đầu của thế kỷ 20, hướng tới việc phát triển Tâm lý học như một ngành khoa học khách quan dựa trên những dữ liệu có thể quan sát và đo lường một cách đáng tin cậy (Kincheloe & Tobin, 2009; Watson, 1994). Đại diện cho trường phái này là Watson – người chính thức mở ra Trường phái Tâm lý học hành vi.

Watson từng tuyên bố rằng có thể rèn luyện những đứa trẻ khoẻ mạnh thành thành bất cứ kiểu người gì mình muốn. Theo đó, Watson nhấn mạnh vai trò của môi trường như một yếu tố định hình hành vi con người, còn bản thân con người là một “tấm bảng trắng” với mọi kiến thức, kỹ năng, hành vi được hình thành thông qua các điều kiện môi trường xung quanh.

Trường phái này cũng nhận nhiều ý kiến chỉ trích vì quy giản hoá trải nghiệm con người xuống chuỗi các phản ứng, hành vi có điều kiện, coi nhẹ ảnh hưởng của các yếu tố nội tâm, cũng như không giải thích được các hiện tượng Tâm lý phức tạp như giấc mơ, ảo giác, hay các rối loạn tâm thần (Loo, n.d.; Moore, 2013). Trường phái  hành vi theo đó dần suy yếu sau 50 năm, tuy nhiên những nguyên tắc cơ bản và kỹ thuật của nó vẫn được ứng dụng rộng rãi với những giá trị thực tiễn cho tới ngày nay.

Trường phái nhân văn (Humanism)

Trong bối cảnh thế kỷ 20 được thống trị bởi Tâm lý học hành vi và phân tâm học thì đến những năm 1950, một trường phái tư tưởng mới gọi là Tâm lý học nhận thức ra đời. Đây được gọi là làn sóng thứ ba (third force) của Tâm lý học khi quan điểm lý thuyết nhìn vào tổng thể toàn diện con người với sự tự tin vào bản thân (self-efficary), ý chí tự do (free will) và sự tự hiện thực hóa bản thân (self-actualization) (Criswell, 2000; Kunh, 2001).

Hai đại diện tiêu biểu của trường phái này là các nhà Tâm lý học Carl Rogers và Abraham Maslow. Trường phái  nhân văn cũng cho rằng con người sinh ra với bản chất thiện lành (McLeod, 2023) khi bẩm sinh con người vẫn luôn tồn tại những điều tốt đẹp, cần dựa vào điều này để nuôi dưỡng và phát triển đúng cách.

Được biết đến với cách tiếp cận hai chiều gồm cả người quan sát và người thực hiện hành vi (McLeod, 2024), chính điều này tạo ra một môi trường an toàn và hỗ trợ thân chủ khám phá chính mình, phát huy tối đa tiềm năng và vượt qua khó khăn. Tuy nhiên, Việc ưu tiên các trải nghiệm cá nhân và quan sát trực tiếp từ các cuộc phỏng vấn của các nhà Tâm lý học nhân văn thường chỉ phù hợp cho các phương pháp nghiên cứu định tính (qualitative research). Điều này tồn tại một hạn chế về tính khách quan và độ tin cậy cao như các nghiên cứu thực nghiệm (experimental research) (McMullen,1982).

Tâm lý học nhận thức (Cognitive psychology)

Trường phái nhận thức, ra đời vào khoảng giữa thế kỉ 20, dần thay thế các quan điểm của trường phái  phân tâm và trường phái  hành vi. Trường phái  nhận thức đề xuất rằng phản ứng của con người trước một kích thích không chỉ thể hiện đơn thuần ở hành vi bên ngoài mà còn là quá trình phản ứng bên trong (Cherry, 2024c).

Từ thời điểm này, một loạt các vấn đề liên quan đến lĩnh vực nhận thức được nghiên cứu và phát triển như nhận thức, tri giác, trí nhớ, ra quyết định, trí thông minh và ngôn ngữ (McLeod,2024). Sự ra đời của các công cụ chụp ảnh não như quét MRI và PET đã giúp các nhà nghiên cứu cải thiện khả năng nghiên cứu kỹ hơn các hoạt động bên trong của não người.

Tiêu biểu là liệu pháp nhận thức hành vi (CBT). Thông qua sự ứng dụng các nguyên lý của trường phái  nhận thức kết hợp với trường phái  hành vi, liệu pháp này giúp bệnh nhân nhận diện và thay đổi những suy nghĩ tiêu cực, từ đó cải thiện sức khoẻ Tâm lý (David & Szentagotai, 2006).

Ứng dụng của Tâm lý trong đời sống

Tâm lý học đóng vai trò quan trọng trong đời sống, từ hiểu thêm về bản thân, cho tới xây dựng các mối quan hệ lành mạnh, cũng như các ứng dụng thiết thực trong công việc và cuộc sống hàng ngày (Cherry, 2022). Bằng việc nhận biết về các cảm xúc hiện có của bản thân, chúng ta sẽ đưa ra những phản ứng, và quyết định sáng suốt hơn (Cherry, 2020).

Tâm lý học
Ứng dụng của Tâm lý trong đời sống

Trong các mối quan hệ, hiểu biết về Tâm lý sẽ giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp, tránh những xung đột không đáng có, từ đó xây dựng lòng tin với mọi người và phát triển những mối quan hệ bền vững (Cherry, 2020). Ngoài ra, Tâm lý học còn hỗ trợ chúng ta trong việc định hướng, lựa chọn nghề nghiệp phù hợp với điểm mạnh của bản thân, nâng cao hiệu suất làm việc. Cuối cùng, ứng dụng Tâm lý học trong cuộc sống hàng ngày giúp chúng ta ra quyết định thông minh, học tập hiệu quả và xây dựng lối sống lành mạnh, cả về thể chất lẫn tinh thần.

Tài liệu tham khảo

American Psychological Association. (2018). APA Dictionary of Psychology.

American Psychological Association. (2019). What do practicing psychologists do? American Psychological Association.

Blumenthal, A. L. (1975). A reappraisal of Wilhelm Wundt. The American Psychologist, 30(11), 1081–1088. doi.org/10.1037/0003-066X.30.11.1081

Cherry, K. (2020). How Psychology can improve your life. Verywell Mind.

Cherry, K. (2022). What is psychology? Verywell Mind. Cherry, K. (2023a). How psychoanalysis influenced the field of psychology. Verywell Mind.

Cherry, K. (2023b). The Origins of Structuralism in Psychology: One of Psychology’s First Schools of Thought. Verywell Mind.