Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao mình lại bật cười trước một câu chuyện hài, giật mình khi nghe tiếng động lớn, hay cảm thấy hồi hộp trước một buổi thuyết trình? Tất cả những điều đó đều liên quan đến Tâm lý – thế giới nội tâm kỳ diệu ẩn chứa trong mỗi chúng ta. Tâm lý học, một lĩnh vực khoa học đầy mê hoặc, không ngừng khám phá những bí ẩn về tâm trí và hành vi con người. Từ những suy nghĩ, cảm xúc đến những hành động, quyết định, tất cả đều được chi phối bởi thế giới nội tâm phong phú và phức tạp này. Để hiểu rõ hơn về bản thân, thấu hiểu những người xung quanh, và nâng cao chất lượng cuộc sống, hành trình khám phá ấy phải bắt đầu từ việc trả lời câu hỏi: Tâm lý là gì? Nó có vai trò như thế nào trong việc định hình con người chúng ta? Bài viết này sẽ đưa bạn vào hành trình khám phá chiều sâu tâm trí con người, tìm hiểu về bản chất, chức năng, đặc điểm và cách phân loại các hiện tượng Tâm lý, giúp bạn mở ra cánh cửa tiếp cận với thế giới nội tâm đầy màu sắc của chính mình và những người xung quanh.
Tâm lý là gì?
Tâm lý là toàn bộ những hiện tượng tinh thần nảy sinh trong não người, gắn liền và điều khiển toàn bộ hoạt động, hành vi của con người1 (Huỳnh Văn Sơn, 2006). Nói cách khác, Tâm lý chính là thế giới nội tâm của mỗi người, bao gồm tất cả những suy nghĩ, cảm xúc, ý chí, và tính cách. Tâm lý không chỉ đơn thuần là phản ứng thụ động trước môi trường mà còn chủ động định hướng và điều khiển hành vi của chúng ta.
Ví dụ:
- Khi bạn đối diện với một con chó dữ đang chạy về phía mình (kích thích từ môi trường), não bộ sẽ xử lý thông tin này và tạo ra cảm giác sợ hãi. Cảm giác sợ hãi này sẽ dẫn đến các hành vi như bỏ chạy, la hét hoặc đứng im bất động. Đây là một ví dụ về cách Tâm lý (cảm giác sợ hãi) điều khiển hành vi của bạn để đối phó với tình huống nguy hiểm.
- Khi nhận được lời khen từ người khác, bạn cảm thấy vui vẻ và tự tin hơn. Cảm xúc tích cực này có thể thúc đẩy bạn nỗ lực hơn trong công việc và cuộc sống. Trong trường hợp này, Tâm lý (cảm xúc vui vẻ, tự tin) đóng vai trò là động lực thúc đẩy bạn hành động.

Như vậy, Tâm lý đóng vai trò như một “bộ lọc” giữa thế giới khách quan và hành vi của con người. Nó giúp chúng ta tiếp nhận, xử lý thông tin từ môi trường, tạo ra các phản ứng Tâm lý và điều khiển hành vi cho phù hợp (Sternberg & Sternberg, 2012).
Bản chất của Tâm lý
Tâm lý là một hiện tượng phức tạp mang nhiều đặc điểm thú vị
Tâm lý là sự phản ánh hiện thực khách quan
Tâm lý phản ánh thế giới khách quan vào não người, nhưng sự phản ánh này không hề thụ động mà mang tính chủ quan và có bản chất xã hội lịch sử (Myers & DeWall, 2015).
- Tính trung thực: Hình ảnh Tâm lý phản ánh trung thực những thuộc tính của thế giới khách quan như màu sắc, hình dạng, âm thanh…2
- Ví dụ: Khi bạn nhìn thấy một quả táo màu đỏ, hình ảnh quả táo màu đỏ đó sẽ được phản ánh vào trong tâm trí bạn một cách chân thực. Tuy nhiên, não bộ không chỉ đơn giản “chụp ảnh” lại quả táo, mà còn xử lý thông tin về hình dạng, kích thước, vị trí của nó trong không gian.
- Tính tích cực: Con người không chỉ thụ động phản ánh thế giới mà còn chủ động tác động, cải tạo thế giới.
- Ví dụ: Con người đã sáng tạo ra nhiều công cụ, máy móc để chinh phục thiên nhiên, cải thiện cuộc sống. Sự sáng tạo này xuất phát từ nhu cầu và mong muốn của con người, thể hiện tính chủ động của Tâm lý trong việc tác động lên thế giới khách quan.
- Tính sáng tạo: Hình ảnh về thế giới khách quan được phản ánh mang cái mới, sáng tạo tùy thuộc vào kinh nghiệm và mức độ tích cực của3 mỗi người.
- Ví dụ: Các nghệ sĩ, nhà khoa học, nhà phát minh… đều sử dụng những kiến thức, kinh nghiệm đã trải qua từ đời sống thực tiễn của mình để sáng tạo ra những tác phẩm, phát minh mới. Tính sáng tạo này thể hiện rõ nét trong nghệ thuật, khi mỗi nghệ sĩ có cách thể hiện và cảm nhận riêng về cùng một chủ đề.

Tính chủ thể của Tâm lý
Mỗi người đều có cách nhìn nhận, đánh giá và trải nghiệm riêng về thế giới (Bandura, 1986). Điều này có nghĩa là Tâm lý không chỉ phản ánh thế giới khách quan một cách máy móc, mà còn chịu ảnh hưởng bởi những yếu tố cá nhân như kinh nghiệm sống, tính cách, giá trị quan, niềm tin…
- Cùng một hiện thực khách quan tác động vào nhiều người khác nhau sẽ tạo ra những hình ảnh Tâm lý khác nhau.
- Ví dụ: Cùng xem một bộ phim, có người sẽ cảm thấy xúc động, có người lại thấy nhàm chán. Điều này phụ thuộc vào sở thích, gu thẩm mỹ, trải nghiệm sống của mỗi người.

- Cùng một hiện thực khách quan tác động vào một người trong những thời điểm, hoàn cảnh, điều kiện khác nhau cũng sẽ tạo ra những hình ảnh Tâm lý khác nhau.
- Ví dụ: Khi vui vẻ, bạn có thể nhìn nhận mọi việc theo hướng tích cực. Nhưng khi buồn bã, bạn lại có xu hướng nhìn nhận mọi việc theo hướng tiêu cực. Tâm trạng của bạn ảnh hưởng đến cách bạn nhìn nhận và đánh giá thế giới xung quanh.
Tâm lý là chức năng của bộ não
Não bộ là cơ sở vật chất của Tâm lý. Tâm lý được hình thành thông qua hoạt động phản xạ có điều kiện của não bộ (Kolb & Whishaw, 2009).
- Não bộ tiếp nhận kích thích từ môi trường bên ngoài thông qua các giác quan (thị giác, thính giác, xúc giác, khứu giác, vị giác). Các giác quan này đóng vai trò là “cửa sổ” kết nối não bộ với thế giới bên ngoài.
- Não bộ xử lý thông tin và tạo ra các hình ảnh Tâm lý. Não bộ là một hệ thống phức tạp với hàng tỷ tế bào thần kinh liên kết với nhau. Thông tin từ các giác quan được truyền đến não bộ, được xử lý và phân tích ở các vùng não khác nhau, từ đó tạo ra các hình ảnh Tâm lý, cảm xúc, suy nghĩ…
- Não bộ điều khiển các cơ quan trong cơ thể để tạo ra phản ứng hành vi. Sau khi xử lý thông tin và hình thành phản ứng Tâm lý, não bộ sẽ gửi tín hiệu đến các cơ quan trong cơ thể để thực hiện hành vi tương ứng. Ví dụ, khi bạn cảm thấy sợ hãi, não bộ sẽ gửi tín hiệu đến tim để tăng nhịp tim, đến cơ bắp để chuẩn bị cho việc chạy trốn…
Tâm lý có bản chất xã hội và có tính lịch sử
Con người sống trong môi trường xã hội, chịu ảnh hưởng của các mối quan hệ xã hội, văn hóa, lịch sử… Tất cả những yếu tố này đều góp phần hình thành nên Tâm lý của mỗi người (Vygotsky, 1978).
- Tâm lý người được hình thành và phát triển thông qua giáo dục, hoạt động và giao tiếp. Ngay từ khi sinh ra, con người đã được tiếp xúc với môi trường xã hội và chịu ảnh hưởng bởi những người xung quanh. Quá trình giáo dục, học tập, giao tiếp với gia đình, bạn bè, thầy cô… đều góp phần hình thành nên nhân cách, giá trị quan, niềm tin của mỗi người.
- Tâm lý người mang dấu ấn của thời đại và xã hội mà người đó đang sống. Mỗi thời đại, mỗi nền văn hóa đều có những đặc trưng riêng, ảnh hưởng đến Tâm lý và hành vi của con người. Ví dụ, Tâm lý của con người trong xã hội hiện đại với sự phát triển của công nghệ thông tin sẽ khác với Tâm lý của con người trong xã hội nông nghiệp truyền thống.
Chức năng của Tâm lý
Tâm lý có vai trò quan trọng trong việc định hướng, điều khiển và điều chỉnh hành vi của con người.
- Định hướng: Tâm lý định hướng cho con người trong cuộc sống, giúp chúng ta xác định mục tiêu, lý tưởng, và lựa chọn con đường đi cho riêng mình.
- Ví dụ: Ước mơ trở thành bác sĩ sẽ định hướng bạn học tập chăm chỉ, rèn luyện phẩm chất đạo đức, trau dồi kiến thức y khoa… Niềm tin vào một tôn giáo nào đó cũng có thể định hướng lối sống và hành vi của một người.
- Điều khiển: Nhận thức tình huống trong Tâm lý giúp con người kiểm soát hành vi của mình, giúp chúng ta hành động một cách có ý thức và phù hợp với các chuẩn mực xã hội.
- Ví dụ: Nhìn thấy đèn đỏ, bạn dừng xe để đảm bảo an toàn giao thông. Đây là một ví dụ về việc Tâm lý giúp bạn kiểm soát hành vi của mình để tuân thủ luật lệ giao thông.
- Điều chỉnh: Tâm lý giúp con người điều chỉnh hành vi cho phù hợp với hoàn cảnh. Trong cuộc sống, chúng ta thường xuyên phải đối mặt với những tình huống mới, đòi hỏi phải thay đổi hành vi cho phù hợp.
- Ví dụ: Khi thuyết trình, bạn điều chỉnh giọng nói, cử chỉ để tự tin hơn. Hoặc khi giao tiếp với người nước ngoài, bạn điều chỉnh cách nói chuyện, lựa chọn từ ngữ để tránh gây hiểu lầm.

Đặc điểm chung của các hiện tượng Tâm lý
Các hiện tượng Tâm lý, tuy mang nhiều đặc điểm khác nhau nhưng đều mang những đặc điểm chung sau đây:
- Tính đa dạng, phức tạp: Tâm lý con người là một lĩnh vực vô cùng phong phú và chứa đựng nhiều bí ẩn. Nó bao gồm vô số các hiện tượng Tâm lý khác nhau, từ những cảm xúc đơn giản như vui, buồn, giận dữ đến những quá trình tư duy phức tạp như lập luận, giải quyết vấn đề, sáng tạo…
- Tính liên kết: Các hiện tượng Tâm lý luôn liên kết mật thiết với nhau, tạo nên bức tranh sâu sắc về đời sống tinh thần. Ví dụ, cảm xúc có thể ảnh hưởng đến quá trình tư duy và trí nhớ. Khi bạn vui vẻ, bạn thường suy nghĩ tích cực hơn và dễ dàng nhớ lại những kỷ niệm đẹp. Ngược lại, khi bạn buồn bã, bạn có xu hướng suy nghĩ tiêu cực và khó tập trung vào công việc.
- Tính phổ biến: Tâm lý hiện diện trong mọi suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của con người. Từ những hành động đơn giản như ăn, ngủ, đi lại đến những hoạt động phức tạp như học tập, làm việc, giao tiếp… đều có sự tham gia của các hiện tượng Tâm lý.
- Tính chi phối: Sức mạnh tiềm ẩn của các hiện tượng Tâm lý chi phối cách chúng ta cảm nhận, hành động và tương tác với thế giới xung quanh. Tâm lý ảnh hưởng đến cách chúng ta nhìn nhận bản thân, đánh giá người khác, đưa ra quyết định và lựa chọn con đường đi trong cuộc sống.
Phân loại các hiện tượng Tâm lý
Để dễ dàng nghiên cứu và tìm hiểu, các nhà Tâm lý học đã phân loại các hiện tượng Tâm lý theo nhiều tiêu chí khác nhau. Một trong những cách phân loại phổ biến là dựa trên thời gian tồn tại và tính ổn định của hiện tượng Tâm lý:
Loại hiện tượng | Đặc điểm | Ví dụ |
Quá trình Tâm lý | Có mở đầu và kết thúc rõ ràng, thời gian tồn tại ngắn. Diễn ra theo trình tự nhất định và có sự thay đổi liên tục. | – Cảm giác: Cảm giác nóng khi chạm vào lửa, cảm giác ngọt khi ăn kẹo…
– Tri giác: Nhận biết một vật là quả táo, nhận biết một người là bạn mình… – Tư duy: So sánh, phân tích, tổng hợp, trừu tượng hóa… để giải quyết vấn đề. – Trí nhớ: Ghi nhớ, lưu giữ và tái hiện thông tin. – Tưởng tượng: Hình dung ra những điều chưa từng xảy ra. – Cảm xúc: Vui, buồn, giận, sợ hãi, yêu thương… – Ý chí: Quyết tâm, kiên trì, nhẫn nại… |
Trạng thái Tâm lý | Không tồn tại độc lập, làm nền cho các hiện tượng Tâm lý khác, thời gian tồn tại lâu hơn, tính ổn định cao hơn. Ảnh hưởng đến cường độ và hiệu quả của các quá trình Tâm lý. | – Tập trung: Tập trung cao độ khi làm việc, học tập…
– Mệt mỏi: Cảm thấy mệt mỏi sau một ngày làm việc căng thẳng. – Căng thẳng: Lo lắng, hồi hộp trước một kỳ thi quan trọng. – Thư giãn: Cảm thấy thoải mái, thư thái khi nghe nhạc, đọc sách… – Hưng phấn: Hào hứng, phấn khởi khi đạt được thành công. |
Thuộc tính Tâm lý | Ổn định và bền vững, thời gian tồn tại rất lâu, trở thành đặc trưng riêng của cá nhân. Hình thành và phát triển trong suốt cuộc đời, chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố. | – Thông minh: Khả năng tiếp thu và xử lý thông tin nhanh nhạy.
– Sáng tạo: Khả năng tạo ra những sản phẩm mới, độc đáo. – Kiên trì: Không bỏ cuộc trước khó khăn, thử thách. – Chăm chỉ: Siêng năng, cần cù trong học tập, lao động. – Trung thực: Sống thật thà, không gian dối. |
* Mối quan hệ giữa các loại hiện tượng Tâm lý:
Quá trình, trạng thái và thuộc tính Tâm lý có mối quan hệ mật thiết với nhau, chúng tác động qua lại và ảnh hưởng lẫn nhau:
- Quá trình Tâm lý góp phần hình thành nên trạng thái Tâm lý. Ví dụ, quá trình tư duy căng thẳng kéo dài có thể dẫn đến trạng thái mệt mỏi, căng thẳng.
- Trạng thái Tâm lý ảnh hưởng đến hiệu quả của quá trình Tâm lý. Ví dụ, khi bạn ở trong trạng thái tập trung cao độ, hiệu quả học tập và làm việc sẽ tốt hơn. Ngược lại, khi bạn mệt mỏi, khả năng tập trung và ghi nhớ sẽ giảm sút.
- Thuộc tính Tâm lý là nền tảng cho cả quá trình và trạng thái Tâm lý. Ví dụ, một người có tính kiên trì sẽ dễ dàng vượt qua khó khăn trong quá trình học tập và duy trì trạng thái tập trung trong thời gian dài.
Các cách phân loại hiện tượng Tâm lý khác
Ngoài cách phân loại trên, hiện tượng Tâm lý còn được phân loại theo các tiêu chí khác như:
- Mức độ ý thức:
- Hiện tượng Tâm lý có ý thức: Những hiện tượng Tâm lý mà chúng ta nhận biết được, kiểm soát được. Ví dụ: suy nghĩ, cảm xúc, hành vi có chủ đích…
- Hiện tượng Tâm lý chưa có ý thức (tiềm thức): Những hiện tượng Tâm lý nằm ngoài sự kiểm soát của ý thức, diễn ra một cách tự động, bản năng. Ví dụ: những giấc mơ, những phản xạ có điều kiện…
- Mức độ sống động:
- Hiện tượng Tâm lý sống động: Diễn ra mạnh mẽ, rõ ràng, dễ dàng nhận biết. Ví dụ: cảm xúc mãnh liệt như vui sướng tột độ, đau khổ tột cùng…
- Hiện tượng Tâm lý tiềm tàng: Diễn ra âm thầm, khó nhận biết. Ví dụ: những suy nghĩ thoáng qua, những cảm xúc mơ hồ…
- Nguồn gốc hình thành:
- Hiện tượng Tâm lý cá nhân: Đặc trưng cho mỗi cá nhân, hình thành do những yếu tố bẩm sinh và trải nghiệm sống riêng của mỗi người. Ví dụ: tính cách, sở thích, năng khiếu…
- Hiện tượng Tâm lý xã hội: Phổ biến trong cộng đồng, hình thành do ảnh hưởng của môi trường xã hội, văn hóa. Ví dụ: phong tục tập quán, chuẩn mực đạo đức, giá trị quan…
Kết luận
Tâm lý là một thế giới nội tâm phong phú và phức tạp, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình con người. Hiểu rõ về Tâm lý không chỉ giúp chúng ta thấu hiểu bản thân, giao tiếp hiệu quả, xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp mà còn nâng cao hiệu quả học tập và làm việc, ứng phó với những khó khăn trong cuộc sống. Bất kì sự thay đổi nào từ cơ thể và cả môi trường sống đều có tác động mạnh mẽ đến Tâm lý và tinh thần của con người dù tích cực hay tiêu cực. Hãy tiếp tục khám phá thế giới Tâm lý đầy bí ẩn để làm chủ bản thân và sống một cuộc sống trọn vẹn hơn!
Tài liệu tham khảo
- Bandura, A. (1986). Social foundations of thought and action: A social cognitive theory. Englewood Cliffs, NJ: Prentice-Hall.
- Huỳnh Văn Sơn (2006). Tâm lý học đại cương. Nhà xuất bản Giáo dục.
- Kolb, B., & Whishaw, I. Q. (2009). Fundamentals of human neuropsychology (6th ed.). New York: Worth Publishers.
- Myers, D. G., & DeWall, C. N. (2015). Psychology (11th ed.). New York: Worth Publishers.
- Sternberg, R. J., & Sternberg, K. (2012). Cognitive psychology (6th ed.). Belmont, CA: Wadsworth Cengage Learning.
- Vygotsky, L. S. (1978). Mind in society: The development of higher psychological processes. Cambridge, MA: Harvard 1 University Press.