Làm cha mẹ là một hành trình tuyệt vời, nhưng cũng đầy những thử thách. Khi con bạn gặp khó khăn trong việc tập trung, ngồi yên, hoặc kiểm soát hành vi, bạn có thể bắt đầu lo lắng. Một trong những nguyên nhân phổ biến gây ra những khó khăn này là rối loạn tăng động giảm chú ý – ADHD.
ADHD là một rối loạn phát triển thần kinh ảnh hưởng đến khả năng tập trung, kiểm soát hành vi và điều chỉnh mức độ hoạt động của trẻ. Trẻ em mắc ADHD thường gặp khó khăn trong học tập, xây dựng các mối quan hệ và thực hiện các hoạt động hàng ngày. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về ADHD ở trẻ em, bao gồm định nghĩa, phân loại, nguyên nhân, cách chẩn đoán, điều trị và hỗ trợ trẻ. Hiểu rõ về ADHD sẽ là bước đầu tiên giúp bạn đồng hành cùng con và trang bị cho con những kỹ năng cần thiết để vượt qua những thử thách.
Tăng động giảm chú ý (ADHD) là gì?
Thuật ngữ “ADHD” là viết tắt của cụm từ Attention-Deficit/ Hyperactivity Disorder, có nghĩa là Rối loạn tăng động giảm chú ý. Đây là một tình trạng thần kinh ảnh hưởng đến sự phát triển não bộ, khiến trẻ gặp khó khăn trong việc tập trung, kiểm soát sự chú ý và điều chỉnh hành vi (National Institute of Mental Health, 2021). Với khoảng 7,2% trẻ em trên toàn thế giới được chẩn đoán mắc ADHD. Trong đó, tỷ lệ các bé trai mắc rối loạn tăng động giảm chú ý cao gấp đôi so với bé gái.
ADHD thường xuất hiện trong thời thơ ấu và có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành. Trẻ em mắc ADHD thường biểu hiện các triệu chứng như kém tập trung, hiếu động thái quá, bốc đồng và dễ bị phân tâm.
Ví dụ:
- Trong lớp học, bé thường xuyên mơ mộng, không thể tập trung nghe giảng, dễ bị phân tâm bởi tiếng động nhỏ.
- Ở nhà, bé luôn chạy nhảy, leo trèo khắp nơi, không thể ngồi yên làm bài tập về nhà.
- Khi chơi với bạn bè, bé luôn khó tuân thủ luật chơi, dễ nổi nóng và tranh cãi với bạn.
Phân loại các dạng ADHD
ADHD được chia thành ba dạng chính, dựa trên các triệu chứng nổi bật (Centers for Disease Control and Prevention, 2024):
Dạng chủ yếu thiếu tập trung
Trẻ gặp khó khăn trong việc tập trung chú ý vào một nhiệm vụ, dễ bị phân tâm bởi các yếu tố bên ngoài, hay quên và thường xuyên mất đồ đạc. Ví dụ: Bé thường xuyên làm mất đồ dùng học tập, không thể nhớ những việc vừa được dặn dò, và khó hoàn thành bài tập vì không thể tập trung trong thời gian dài.
Dạng chủ yếu hiếu động/bốc đồng
Trẻ luôn luôn vận động, nói nhiều, khó ngồi yên một chỗ, thường xuyên ngắt lời người khác và khó kiềm chế hành vi của mình. Ví dụ: Bé thường xuyên chạy nhảy, leo trèo trong lớp học, nói chuyện riêng trong giờ, chen ngang vào cuộc trò chuyện của người lớn, và thường hành động trước khi suy nghĩ.
Dạng kết hợp
Trẻ có cả hai dạng triệu chứng trên, vừa thiếu tập trung vừa hiếu động/bốc đồng. Ví dụ: Bé vừa khó tập trung vào bài vở, vừa hiếu động, bốc đồng, gây mất trật tự trong lớp học và ở nhà.
Tóm lại, việc xác định đúng dạng ADHD của trẻ sẽ giúp cha mẹ và các chuyên gia đưa ra phương pháp hỗ trợ và điều trị phù hợp.
Phân biệt ADHD với các rối loạn khác
ADHD thường bị nhầm lẫn với một số tình trạng khác, đặc biệt là rối loạn tự kỷ. Mặc dù có thể có một số triệu chứng giống nhau, nhưng có những điểm khác biệt quan trọng cần lưu ý:
Sự khác biệt giữa ADHD và tự kỷ
Theo Tiến sĩ. Bác sĩ Phạm Minh Triết chia sẻ, trẻ tự kỷ cũng có thể có biểu hiện giống như trẻ rối loạn tăng động giảm chú ý. Tuy nhiên, có nhiều điểm khác biệt về các biểu hiện giữa hai nhóm rối loạn này:
- Tính chất tăng động: Tăng động ở trẻ mắc rối loạn tăng động kém chú ý thường mang tính chất bốc đồng và ít có mục đích cụ thể. Trẻ có thể hoạt động liên tục, không ngồi yên, khó kiểm soát hành vi và dễ thay đổi các hành động mà không có sự suy nghĩ kỹ càng. Ngược lại, sự tăng động ở trẻ tự kỷ thường có tính chất lặp lại và theo một khuôn mẫu nhất định hơn, ví dụ như xoay người, đập tay, lắc đầu theo một nhịp nhất định. Những hành vi này thường nhằm mục đích tự kích thích cảm giác và giúp trẻ ổn định cảm xúc, giảm bớt lo lắng.
- Sự chú ý và tập trung: Trẻ mắc tăng động giảm chú ý thường khó tập trung được quá lâu vào một hoạt động nào đó, ngoại trừ chơi game. Trẻ thường gặp khó khăn và tìm cách né tránh những hoạt động đòi hỏi sự tập trung kéo dài hoặc có nhiều tính chất phức tạp. Ngược lại, sự tập trung ở trẻ tự kỷ có thể rất mạnh mẽ, nhưng thường chỉ tập trung vào một hoạt động hoặc một chủ đề nào đó đặc thù mà người khác xem là không quan trọng.
- Khả năng giao tiếp và tương tác xã hội: Trẻ mắc rối loạn tăng động giảm chú ý có thể gặp khó khăn trong việc giao tiếp và tương tác xã hội do tình trạng bốc đồng và khó tập trung. Ví dụ, trẻ có thể nói leo, chen ngang vào cuộc hội thoại, hoặc không tập trung lắng nghe. Nhìn chung, trẻ vẫn có nhu cầu rõ rệt để tương tác và giao tiếp với người khác. Ở trẻ tự kỷ, điều này hoàn toàn ngược lại. Trẻ tự kỷ có thể bị chậm nói, ngôn ngữ nghèo nàn, hoặc nói gặp khuôn, không có khả năng duy trì hội thoại. Đặc điểm phân biệt rõ nhất là trẻ tự kỷ thường không có biểu hiện rõ nhu cầu giao tiếp với những người xung quanh.
Các rối loạn khác cần phân biệt
Ngoài tự kỷ, ADHD cũng cần được phân biệt với một số rối loạn khác:
- Giảm tập trung chú ý: Khác với ADHD, giảm tập trung chú ý không kèm theo các triệu chứng hiếu động thái quá và bốc đồng. Trẻ chỉ gặp khó khăn trong việc tập trung, nhưng có thể ngồi yên và kiểm soát hành vi của mình tốt hơn. Ví dụ, trẻ có thể tập trung đọc sách trong một thời gian ngắn, nhưng dễ bị phân tâm bởi tiếng ồn hoặc những thứ hấp dẫn xung quanh.
- Các triệu chứng giảm chú ý có thể gặp ở các rối loạn khác như lo âu hay trầm cảm, tăng động có thể gặp ở các rối loạn hành vi khác
Các hiểu lầm về triệu chứng ADHD
- “ADHD chỉ là một giai đoạn phát triển bình thường của trẻ.” Nhiều người cho rằng trẻ hiếu động, nghịch ngợm là điều bình thường, và trẻ sẽ tự khỏi khi lớn lên. Tuy nhiên, ADHD là một rối loạn thần kinh có thật, ảnh hưởng đến sự phát triển của não bộ. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, ADHD có thể gây ra những hậu quả lâu dài đến học tập, sự nghiệp và các mối quan hệ của trẻ.
- “ADHD là do trẻ thiếu kỷ luật.” Một số người cho rằng trẻ mắc ADHD là do cha mẹ nuông chiều, không dạy dỗ nghiêm khắc. Tuy nhiên, ADHD là một rối loạn thần kinh, không phải là lỗi của trẻ hay cha mẹ. Trẻ mắc ADHD cần được thấu hiểu, hỗ trợ và điều trị, chứ không phải bị đổ lỗi hay trừng phạt.
Dấu hiệu nhận biết trẻ tăng động giảm chú ý
Nhận biết sớm các dấu hiệu của ADHD là rất quan trọng để trẻ có thể được hỗ trợ và điều trị kịp thời. Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết ADHD ở trẻ em (Wolraich et al., 2019):
Dấu hiệu ở nhà
- Hiếu động thái quá: Khó ngồi yên một chỗ, thường xuyên chạy nhảy, leo trèo, ngọ nguậy chân tay hoặc đứng ngồi không yên.
- Bốc đồng: Hay ngắt lời người khác, chen ngang vào cuộc trò chuyện, hành động mà không suy nghĩ trước hậu quả.
- Khó kiểm soát cảm xúc: Dễ nổi nóng, cáu gắt, buồn bã, thất vọng, hoặc thay đổi tâm trạng đột ngột.
- Thiếu tập trung: Khó hoàn thành nhiệm vụ, dễ dàng bỏ cuộc, không thể tập trung vào một việc trong thời gian dài, hay quên, hay quên, thường xuyên mất đồ đạc.
Dấu hiệu ở trường
- Khó khăn trong việc học tập: Khó tập trung trong lớp học, dễ bị phân tâm bởi các yếu tố xung quanh, không nghe lời giáo viên, làm bài chậm, hay mắc lỗi do cẩu thả.
- Vấn đề về hành vi: Thường xuyên làm việc riêng, nói chuyện trong giờ học, gây mất trật tự, không tuân thủ quy định của lớp học.
- Khó khăn trong giao tiếp: Khó khăn trong việc kết bạn, hay tranh cãi, gây gổ với bạn bè.
Lưu ý: Các dấu hiệu này cần xuất hiện thường xuyên và trong nhiều môi trường khác nhau (ví dụ như ở nhà, ở trường, khi chơi với bạn bè) mới có thể nghi ngờ trẻ mắc ADHD. Nếu bạn lo lắng về các biểu hiện của con mình, hãy đưa con đến gặp bác sĩ hoặc chuyên gia tâm lý để được tư vấn và đánh giá.
Chia sẻ của chuyên gia
Theo Tiến sĩ, Bác sĩ Phạm Minh Triết, để phát hiện sớm và can thiệp hiệu quả cho trẻ mắc rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD), phụ huynh cần tuân thủ các bước sau:
Bước 1: Quan sát kỹ các biểu hiện ở trẻ
Phụ huynh nên chú ý đến các hành vi đặc trưng như:
- Trẻ có khó khăn trong việc duy trì sự tập trung hay không?
- Có biểu hiện hay quên hoặc không hoàn thành nhiệm vụ không?
- Hành vi của trẻ có lăng xăng, không ngừng nghỉ?
- Trẻ có gặp khó khăn khi chờ đợi hoặc tuân theo các luật lệ không?
Bước 2: So sánh với trẻ cùng lứa tuổi
Cần đánh giá mức độ của những biểu hiện này so với trẻ cùng độ tuổi. Nếu các hành vi vượt quá mức thông thường, đây có thể là dấu hiệu của ADHD.
Bước 3: Tham khảo ý kiến giáo viên
Giáo viên, với vai trò quan sát trẻ trong môi trường học đường, có thể cung cấp thông tin quan trọng. Hãy trao đổi để tìm hiểu:
- Hành vi của trẻ có khác biệt rõ rệt so với bạn bè cùng lớp?
- Những hành vi đó có ảnh hưởng đến nội quy học tập hoặc hoạt động trong lớp không?
Bước 4: Tìm đến chuyên gia
Cuối cùng, phụ huynh nên gặp gỡ các chuyên gia tâm lý, bác sĩ hoặc nhà trị liệu giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực ADHD. Họ sẽ giúp đánh giá chính xác tình trạng của trẻ và đưa ra hướng dẫn can thiệp phù hợp, kịp thời.
Việc tuân thủ các bước này sẽ hỗ trợ phụ huynh trong việc nhận biết và đồng hành cùng trẻ một cách hiệu quả, tạo điều kiện tốt nhất để trẻ phát triển toàn diện.
Nguyên nhân gây ra tăng động giảm chú ý
Nguyên nhân chính xác gây ra ADHD vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng các nghiên cứu cho thấy sự kết hợp của nhiều yếu tố có thể đóng vai trò quan trọng (Children and Adults with Attention-Deficit/Hyperactivity Disorder (CHADD), 2024). ADHD là một rối loạn phức tạp với nhiều nguyên nhân tiềm ẩn. Các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng không có một nguyên nhân duy nhất gây ra ADHD, mà là sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm:
Yếu tố di truyền:
- ADHD có tính di truyền: Nếu cha mẹ hoặc anh chị em ruột mắc ADHD, nguy cơ trẻ mắc chứng rối loạn này sẽ cao hơn đáng kể so với những trẻ không có tiền sử gia đình mắc ADHD. Các nghiên cứu cho thấy ADHD có tính di truyền cao, khoảng 70-80% nguy cơ mắc bệnh là do di truyền. (National Institute of Mental Health, 2021) (National Institute of Mental Health, 2021).
- Gen di truyền: Các nhà khoa học tin rằng một số gen nhất định có thể làm tăng khả năng mắc ADHD. Những gen này có thể ảnh hưởng đến cách thức hoạt động của các chất dẫn truyền thần kinh trong não, đặc biệt là dopamine và norepinephrine, những chất đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sự chú ý, kiểm soát hành vi và cảm xúc (Dupaul et al., 1998).
Yếu tố sinh học:
- Sự khác biệt về cấu trúc và chức năng não:
- Một số nghiên cứu sử dụng kỹ thuật hình ảnh não, chẳng hạn như MRI và fMRI, đã phát hiện ra rằng trẻ em mắc ADHD có thể có sự khác biệt nhỏ về kích thước và hoạt động của một số vùng não nhất định so với trẻ em không mắc ADHD. (Valera et al., 2007).
- Các vùng não này bao gồm vỏ não trước trán, có chức năng điều hành, lập kế hoạch và ra quyết định; hạch nền, liên quan đến kiểm soát vận động và hành vi; tiểu não, có vai trò trong phối hợp vận động và khả năng tập trung; và thể chai, kết nối hai bán cầu não.
- Ví dụ, vỏ não trước trán ở trẻ ADHD có thể nhỏ hơn hoặc hoạt động kém hiệu quả hơn, dẫn đến khó khăn trong việc kiểm soát sự chú ý, ức chế hành vi bốc đồng và lập kế hoạch.
- Sự mất cân bằng hóa học trong não:
- Các chất dẫn truyền thần kinh: Não bộ sử dụng các chất hóa học gọi là chất dẫn truyền thần kinh để truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh. Ở trẻ em mắc ADHD, có thể có sự mất cân bằng của một số chất dẫn truyền thần kinh quan trọng, chẳng hạn như dopamine và norepinephrine.(Dupaul et al., 1998; Biederman, 2004; Chamberlain et al., 2007)
- Dopamine: Dopamine có liên quan đến cảm giác vui vẻ, động lực và sự tập trung. Mức dopamine thấp có thể dẫn đến khó khăn trong việc duy trì sự chú ý, cảm thấy hứng thú và có động lực.
- Norepinephrine: Norepinephrine có vai trò trong việc điều chỉnh sự tỉnh táo, tập trung và kiểm soát cảm xúc. Mất cân bằng norepinephrine có thể góp phần gây ra các triệu chứng kém tập trung, hiếu động và bốc đồng.
- Các chất dẫn truyền thần kinh: Não bộ sử dụng các chất hóa học gọi là chất dẫn truyền thần kinh để truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh. Ở trẻ em mắc ADHD, có thể có sự mất cân bằng của một số chất dẫn truyền thần kinh quan trọng, chẳng hạn như dopamine và norepinephrine.(Dupaul et al., 1998; Biederman, 2004; Chamberlain et al., 2007)
- Chấn thương não:
- Chấn thương não trong thời thơ ấu, chẳng hạn như do tai nạn, ngã hoặc va đập mạnh vào đầu, cũng có thể làm tăng nguy cơ. (Barkley, R. A., 1990)
- Chấn thương não có thể gây tổn thương đến các vùng não quan trọng liên quan đến sự chú ý, kiểm soát hành vi và cảm xúc.
Các yếu tố khác:
- Chế độ ăn uống: Mặc dù một số nghiên cứu trước đây cho rằng chế độ ăn uống có thể ảnh hưởng đến ADHD, nhưng các nghiên cứu gần đây cho thấy chế độ ăn uống không phải là yếu tố chính gây ra ADHD.
- Lượng đường và chất phụ gia: Tương tự, không có bằng chứng khoa học rõ ràng cho thấy lượng đường hoặc chất phụ gia trong thực phẩm gây ra ADHD.
- Nhiễm độc chì: Mặc dù nhiễm độc chì có thể gây ra một số vấn đề về hành vi và học tập, nhưng nó không được coi là nguyên nhân chính gây ra ADHD và được xem là giả thuyết không được các nhà khoa học ủng hộ.
Chẩn đoán và điều trị tăng động giảm chú ý
Quy trình chẩn đoán ADHD
Việc chẩn đoán ADHD ở trẻ em là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự đánh giá kỹ lưỡng của các chuyên gia y tế. Không có một xét nghiệm đơn lẻ nào có thể chẩn đoán chính xác ADHD. Thay vào đó, các bác sĩ và chuyên gia tâm lý sẽ dựa trên nhiều yếu tố để đưa ra chẩn đoán, bao gồm:
- Hỏi bệnh sử và quan sát: Bác sĩ sẽ thu thập thông tin từ cha mẹ, giáo viên và bản thân trẻ về các triệu chứng, hành vi và tiền sử phát triển. Cha mẹ có thể được yêu cầu cung cấp thông tin về thời điểm bắt đầu xuất hiện các triệu chứng, mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, và ảnh hưởng của các triệu chứng đến cuộc sống của trẻ. Bác sĩ cũng có thể quan sát hành vi của trẻ trong quá trình khám.
- Thang đánh giá: Trẻ có thể được yêu cầu làm một số bài kiểm tra hoặc thang đánh giá để đánh giá mức độ chú ý, hiếu động và bốc đồng. Các thang đánh giá này thường được thiết kế dưới dạng bảng câu hỏi, trong đó cha mẹ, giáo viên hoặc bản thân trẻ sẽ đánh giá mức độ thường xuyên xuất hiện các triệu chứng.
Các phương pháp điều trị ADHD:
Theo Tiến sĩ. Bác sĩ Phạm Minh Triết chia sẻ: “Hiện tại chưa có phương pháp điều trị nào có thể chữa lành hoàn toàn ADHD. Việc điều trị chủ yếu tập trung vào việc cải thiện các triệu chứng và hành vi, giúp trẻ có thể sinh hoạt, học tập và làm việc hiệu quả.”
Dưới đây là một số phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:
- Liệu pháp hành vi:
- Liệu pháp này tập trung vào việc thay đổi hành vi của trẻ thông qua các kỹ thuật như củng cố tích cực (khen thưởng khi trẻ có hành vi tốt), hình phạt (áp dụng hậu quả khi trẻ có hành vi không mong muốn), dạy kỹ năng xã hội (giúp trẻ tương tác với người khác) và kỹ năng tổ chức (giúp trẻ quản lý thời gian và sắp xếp công việc).
- Huấn luyện kỹ năng cho cha mẹ cũng là một phần quan trọng của liệu pháp hành vi. Cha mẹ sẽ được học cách áp dụng các kỹ thuật này tại nhà để hỗ trợ trẻ.
- Ngoài ra, trẻ có thể được học cách sử dụng các bảng kiểm, lịch trình, hoặc các công cụ hỗ trợ khác để tổ chức công việc, quản lý thời gian và giảm thiểu việc quên đồ đạc.
- Sử dụng thuốc:
- Thuốc có thể giúp cải thiện các triệu chứng của ADHD, giúp trẻ tập trung hơn, giảm bớt hành vi hiếu động và bốc đồng.
- Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm thuốc kích thích (như methylphenidate và amphetamine) và thuốc không kích thích (như atomoxetine và guanfacine). Có 5 loại thuốc được cấp phép để điều trị ADHD: methylphenidate, dexamfetamine, lisdexamfetamine, atomoxetine, guanfacine. (Hạnh M., 2021) Những loại thuốc này có thể giúp người bệnh ADHD tập trung tốt hơn, giảm bốc đồng, bình tĩnh, từ đó có thể học hỏi và thực hành kỹ năng mới.
- Một số loại cần được uống mỗi ngày, một số loại chỉ uống trong ngày trẻ đi học. Thỉnh thoảng bác sĩ có thể cho trẻ tạm ngưng điều trị để đánh giá xem liệu thuốc có còn cần thiết hay không.
- Thuốc thường được kê với liều lượng nhỏ lúc đầu, sau đó có thể tăng dần lên.
- Thời gian điều trị được quyết định bởi chuyên gia, nhưng đa số việc điều trị được tiếp tục miễn là có tác dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa, vì thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ.
- Kết hợp liệu pháp và thuốc:
- Kết hợp liệu pháp hành vi và sử dụng thuốc thường mang lại hiệu quả điều trị tốt nhất.
- Liệu pháp hành vi giúp trẻ học cách thay đổi hành vi, trong khi thuốc giúp kiểm soát các triệu chứng.
Cách hỗ trợ trẻ tăng động giảm chú ý
Bên cạnh việc điều trị, cha mẹ và giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ trẻ ADHD. Dưới đây là một số lời khuyên thiết thực:
Tạo môi trường học tập phù hợp:
- Không gian yên tĩnh, ít xao nhãng: Sắp xếp cho trẻ một góc học tập riêng biệt, yên tĩnh, tránh xa tivi, điện thoại và các thiết bị điện tử khác. Trẻ ADHD dễ bị phân tâm bởi các yếu tố bên ngoài, vì vậy một không gian học tập yên tĩnh sẽ giúp trẻ tập trung tốt hơn.
- Góc học tập gọn gàng, ngăn nắp: Giúp trẻ sắp xếp sách vở, đồ dùng học tập gọn gàng để trẻ dễ dàng tìm kiếm và tập trung vào việc học. Một không gian học tập ngăn nắp sẽ giúp trẻ cảm thấy thoải mái và tự tin hơn.
- Lập thời gian biểu rõ ràng: Lên kế hoạch học tập và sinh hoạt hàng ngày cho trẻ, giúp trẻ hình thành thói quen và biết cách quản lý thời gian. Thời gian biểu nên bao gồm thời gian học tập, thời gian nghỉ ngơi, và thời gian cho các hoạt động ngoại khóa.
Áp dụng các phương pháp giáo dục tích cực:
- Khen thưởng, động viên: Thường xuyên khen ngợi và động viên trẻ khi trẻ có tiến bộ, dù là nhỏ nhất. Tránh chỉ trích, la mắng, vì điều này có thể làm giảm sự tự tin và động lực của trẻ. Hãy tập trung vào những điểm mạnh của trẻ và khuyến khích trẻ phát huy những điểm mạnh đó.
- Chia nhỏ nhiệm vụ: Chia bài tập hoặc công việc thành những phần nhỏ để trẻ dễ dàng hoàn thành. Trẻ ADHD thường gặp khó khăn trong việc duy trì sự tập trung trong thời gian dài, vì vậy việc chia nhỏ nhiệm vụ sẽ giúp trẻ cảm thấy ít áp lực hơn và dễ dàng đạt được mục tiêu.
- Sử dụng hình ảnh và trò chơi: Sử dụng hình ảnh, sơ đồ tư duy, trò chơi để giúp trẻ học tập hiệu quả và hứng thú hơn. Trẻ ADHD thường tiếp thu thông tin tốt hơn qua hình ảnh và hoạt động, vì vậy việc kết hợp các phương pháp học tập trực quan và tương tác sẽ giúp trẻ ghi nhớ kiến thức dễ dàng hơn.
- Hướng dẫn trẻ cách tự theo dõi: Dạy trẻ cách sử dụng sổ ghi chép, lịch hoặc ứng dụng để theo dõi bài tập, lịch học và các hoạt động khác. Việc tự theo dõi sẽ giúp trẻ rèn luyện tính tự giác, trách nhiệm và kỹ năng tổ chức.
- Tạo thói quen và lịch trình: Thiết lập một lịch trình hàng ngày ổn định cho trẻ, bao gồm thời gian thức dậy, ăn uống, học tập, vui chơi và đi ngủ. Điều này giúp trẻ hình thành thói quen tốt và giảm thiểu sự xao nhãng.
- Giao tiếp rõ ràng và cụ thể: Khi giao tiếp với trẻ, hãy sử dụng ngôn ngữ đơn giản, rõ ràng và cụ thể. Tránh đưa ra những chỉ dẫn dài dòng hoặc mơ hồ. Hãy chắc chắn rằng trẻ đã hiểu rõ những gì bạn mong đợi ở trẻ.
- Kiên nhẫn và thấu hiểu: Hãy nhớ rằng trẻ ADHD không cố ý gây rối hay không nghe lời. Trẻ đang gặp khó khăn trong việc kiểm soát hành vi và tập trung. Hãy kiên nhẫn và thấu hiểu với trẻ, đồng thời khuyến khích và động viên trẻ nỗ lực thay đổi.
Khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động ngoại khóa:
- Thể thao: Các hoạt động thể thao như chạy bộ, bơi lội, bóng đá, võ thuật giúp trẻ giải phóng năng lượng, rèn luyện sự tập trung và cải thiện sức khỏe. Hoạt động thể chất cũng giúp tăng cường sản xuất dopamine, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong việc điều chỉnh sự chú ý và kiểm soát hành vi.
- Nghệ thuật: Các hoạt động nghệ thuật như vẽ, đàn, hát, nhảy múa giúp trẻ phát triển khả năng sáng tạo, thể hiện cảm xúc và tăng cường sự tự tin. Nghệ thuật cũng là một cách để trẻ thư giãn và giải tỏa căng thẳng.
- Giao tiếp xã hội: Khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động nhóm, câu lạc bộ, hoặc các hoạt động tình nguyện để rèn luyện kỹ năng giao tiếp, hợp tác và xây dựng các mối quan hệ. Việc tương tác với bạn bè đồng trang lứa sẽ giúp trẻ học cách chia sẻ, lắng nghe và tôn trọng người khác.
Chăm sóc sức khỏe tinh thần cho trẻ ADHD:
Việc chăm sóc sức khỏe tinh thần cho trẻ ADHD là vô cùng quan trọng. Trẻ em mắc ADHD thường dễ bị tổn thương về mặt tâm lý, dễ bị lo âu, trầm cảm hoặc có lòng tự trọng thấp.
- Tạo dựng mối quan hệ tin cậy: Dành thời gian lắng nghe, chia sẻ, thấu hiểu và ủng hộ trẻ. Hãy cho trẻ thấy rằng bạn luôn yêu thương và tin tưởng trẻ, dù trẻ có mắc ADHD hay không. Trẻ cần cảm thấy an toàn và được chấp nhận để có thể chia sẻ những suy nghĩ và cảm xúc của mình.
- Thực hành các kỹ thuật thư giãn: Hướng dẫn trẻ thực hành các kỹ thuật thư giãn như hít thở sâu, thiền, yoga, hoặc nghe nhạc thư giãn để giảm căng thẳng, lo âu và cải thiện sự tập trung. Các kỹ thuật thư giãn giúp trẻ điều hòa cảm xúc, giảm bớt sự hiếu động và cải thiện giấc ngủ.
- Tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia: Nếu trẻ có dấu hiệu căng thẳng, lo âu kéo dài, khó kiểm soát cảm xúc hoặc hành vi, hãy đưa trẻ đến gặp các chuyên gia tâm lý để được tư vấn và hỗ trợ. Các chuyên gia tâm lý có thể giúp trẻ hiểu rõ hơn về ADHD, phát triển các kỹ năng đối phó với các triệu chứng, và cải thiện sức khỏe tinh thần.
Khi nào cần đến gặp các chuyên gia tâm lý?
IPRTA hiện có đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chuyên sâu trong việc hỗ trợ và đào tạo cho trẻ mắc chứng ADHD. Chúng tôi cung cấp hai khóa học chuyên biệt nhằm giúp trẻ ADHD phát triển kỹ năng kiểm soát cảm xúc và cải thiện khả năng tập trung. Các khóa học này được thiết kế không chỉ dành cho trẻ mà còn cho phụ huynh, giúp gia đình có thêm công cụ và phương pháp hỗ trợ tại nhà hiệu quả.
Đôi khi, việc hỗ trợ tại nhà có thể là chưa đủ đối với trẻ ADHD. IPRTA cũng có đội ngũ chuyên gia tâm lý tận tâm, sẵn sàng đồng hành cùng gia đình để hỗ trợ tốt nhất cho trẻ ADHD. Cha mẹ nên đưa trẻ đến gặp các chuyên gia tâm lý khi nhận thấy những dấu hiệu sau:
- Dấu hiệu căng thẳng, lo âu kéo dài: Trẻ thường xuyên lo lắng, sợ hãi, khóc lóc, khó ngủ hoặc có những biểu hiện thể chất như đau bụng, đau đầu, buồn nôn. Trẻ có thể lo lắng về việc học tập, các mối quan hệ, hoặc những sự kiện trong cuộc sống.
- Khó kiểm soát cảm xúc hoặc hành vi: Trẻ dễ dàng nổi nóng, cáu gắt, gây gổ, phá phách hoặc có những hành vi tự làm hại bản thân. Trẻ có thể gặp khó khăn trong việc kiềm chế sự tức giận, buồn bã, hoặc thất vọng.
- Ảnh hưởng rõ rệt đến học tập và giao tiếp: Trẻ gặp khó khăn trong việc học, kết quả học tập sa sút, không thể hòa nhập với bạn bè hoặc có các vấn đề về hành vi ở trường. Trẻ có thể bị bạn bè trêu chọc, cô lập, hoặc gặp khó khăn trong việc tuân thủ các quy định của lớp học.
- Các phương pháp hỗ trợ tại nhà không hiệu quả: Mặc dù cha mẹ đã cố gắng áp dụng các phương pháp hỗ trợ tại nhà, nhưng các triệu chứng của trẻ vẫn không cải thiện hoặc thậm chí trở nên nghiêm trọng hơn.
Lợi ích của việc hỗ trợ từ chuyên gia
Các chuyên gia tâm lý có thể giúp phụ huynh và trẻ:
- Hiểu rõ hơn về ADHD và cách quản lý các triệu chứng.
- Phát triển các kỹ năng đối phó với căng thẳng, lo âu và kiểm soát cảm xúc.
- Cải thiện kỹ năng xã hội và kỹ năng giao tiếp.
- Nâng cao lòng tự trọng và sự tự tin.
- Xây dựng các mối quan hệ lành mạnh.
- Học cách giải quyết vấn đề và ra quyết định.
Lời kết
ADHD là một rối loạn phát triển thần kinh phổ biến ở trẻ em, nhưng với sự hiểu biết, hỗ trợ và điều trị đúng cách, trẻ em mắc ADHD hoàn toàn có thể sống một cuộc sống bình thường và hạnh phúc.
Cha mẹ và giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc đồng hành cùng trẻ, tạo điều kiện thuận lợi để trẻ phát triển toàn diện. Việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia tâm lý cũng là một phần quan trọng trong quá trình điều trị và hỗ trợ trẻ ADHD.
Viện IPRTA tự hào là nơi quy tụ đội ngũ chuyên gia tâm lý giàu kinh nghiệm, tận tâm và chuyên nghiệp, sẵn sàng đồng hành cùng bạn và gia đình trên hành trình nuôi dạy trẻ ADHD. Chúng tôi cung cấp các dịch vụ tư vấn, đánh giá và trị liệu tâm lý cho trẻ em và thanh thiếu niên mắc ADHD, giúp trẻ vượt qua những khó khăn, phát triển các kỹ năng cần thiết và đạt được tiềm năng tối đa của mình.
Tài liệu tham khảo
American Academy of Child & Adolescent Psychiatry. (2019). ADHD: Parents medication guide. Retrieved from www.aacap.org/AACAP/Families_and_Youth/Facts_for_Families/FFF-Guide/ADHD-Parents-Medication-Guide-075.aspx
American Psychiatric Association. (2013). Diagnostic and statistical manual of mental disorders (5th ed.). American Psychiatric Publishing.
Arnsten, A. F. T. (2006). Fundamentals of attention-deficit/hyperactivity disorder: Circuits and pathways. Journal of Clinical Psychiatry, 67(suppl 8), 7-12.
Barkley, R. A. (1990). Attention-deficit hyperactivity disorder: A handbook for diagnosis and treatment. Guilford Press.
Biederman, J. (2004). Attention-Deficit/Hyperactivity Disorder: A Selective Overview. Biological Psychiatry, 57(11), 1215–1220. https://doi.org/10.1016/j.biopsych.2004.10.020
Centers for Disease Control and Prevention. (2024). Attention-deficit / hyperactivity disorder (ADHD). Retrieved from https://www.cdc.gov/adhd/about/?CDC_AAref_Val=https://www.cdc.gov/ncbddd/adhd/facts.html
Chamberlain, S. R., Del Campo, N., Dowson, J., Müller, U., Clark, L., Robbins, T. W., & Sahakian, B. J. (2007). Atomoxetine Improved Response Inhibition in Adults with Attention Deficit/Hyperactivity Disorder. Biological Psychiatry, 62(9), 977–984. https://doi.org/10.1016/j.biopsych.2007.03.003
Children and Adults with Attention-Deficit/Hyperactivity Disorder (CHADD). (2024). About ADHD. Retrieved from chadd.org/about-adhd/ J. DuPaul, R. A. Barkley, D. F. Connor, “Stimulants”. Attention-Deficit Hyperactivity Disorder: A Handbook for Diagnosis and Treatment, Guilford Press, In: R.A. Barkley, ed, New York, 1998, pp. 510-551.
Hạnh M. (2021, April 7). Điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) bằng thuốc cần lưu ý gì? CÔNG TY TNHH GENE FRIEND VIỆT NAM. Retrieved from https://genetica.asia/blog/dieu-tri-roi-loan-tang-dong-giam-chu-y-adhd-bang-thuoc.html
National Institute of Mental Health. (2021). Attention-deficit/hyperactivity disorder (ADHD) in children. Retrieved from www.nimh.nih.gov/health/publications/attention-deficit-hyperactivity-disorder-adhd-in-children/index.shtml
Phan Thiệu Xuân Giang (2023) – Trẻ tăng động kém chú ý (2). (n.d.). https://www.tamlyhocthankinh.com
Shaw, P., Eckstrand, K., Sharp, W., Blumenthal, J., Lerch, J. P., Greenstein, D., … & Rapoport, J. L. (2007). Attention-deficit/hyperactivity disorder is characterized by a delay in cortical maturation. Proceedings of the National Academy of Sciences, 104(49), 19649–19654.
Tâm Anh Hospital (2024, September 16). Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD): Biểu hiện và nguyên nhân. Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh. Retrieved from https://tamanhhospital.vn/adhd/
Valera, E. M., Faraone, S. V., Murray, K. E., & Seidman, L. J. (2007). Meta-Analysis of structural imaging findings in Attention-Deficit/Hyperactivity Disorder. Biological Psychiatry, 61(12), 1361–1369. https://doi.org/10.1016/j.biopsych.2006.06.011
Wolraich ML, Hagan JF Jr, Allan C, Chan E, Davison D, Earls M, Evans SW, Flinn SK, Froehlich T, Frost J, Holbrook JR, Lehmann CU, Lessin HR, Okechukwu K, Pierce KL, Winner JD, Zurhellen W; (2019). ADHD: Clinical practice guideline for the diagnosis, evaluation, and treatment of attention-deficit/hyperactivity disorder in children and adolescents. Pediatrics, 144(4), e20192528.