Rối loạn nhân cách tránh né (AVPD) là một dạng rối loạn nhân cách thuộc nhóm C (nhóm rối loạn nhân cách đặc trưng bởi sự lo âu hoặc sợ hãi) trong Cẩm nang Chẩn đoán và Thống kê các Rối loạn Tâm thần – DSM-5 (American Psychiatric Association, 2013). Những người mắc AVPD sống trong vòng xoáy của nỗi sợ hãi và lo lắng thường trực tiếp liên quan đến các tình huống xã hội, khiến họ né tránh giao tiếp và tương tác với người khác bất cứ khi nào có thể. Điều này ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống, công việc, các mối quan hệ và sức khỏe tinh thần của họ. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc về AVPD, bao gồm định nghĩa, triệu chứng, nguyên nhân, phương pháp điều trị và cách thức chung sống với rối loạn này.
AVPD là gì?
AVPD là một rối loạn nhân cách phức tạp, gây ra những khó khăn đáng kể trong việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ xã hội. Vậy AVPD là gì và nó biểu hiện như thế nào?
AVPD được đặc trưng bởi sự nhạy cảm quá mức với những đánh giá tiêu cực, cảm giác bản thân kém cỏi, và có xu hướng thu mình trong các tình huống xã hội (Mayo Clinic, 2021). Người mắc AVPD luôn mang trong mình nỗi sợ bị từ chối, chỉ trích, hoặc chế giễu. Họ tin rằng bản thân không xứng đáng được yêu thương, không có gì thú vị để chia sẻ, và luôn lo lắng mình sẽ làm hoặc nói điều gì đó sai trái, khiến người khác đánh giá thấp. Nỗi sợ này ngăn cản họ thiết lập và duy trì các mối quan hệ xã hội, ngay cả khi họ khao khát được kết nối và thuộc về một cộng đồng.
Ví dụ, một người mắc AVPD có thể từ chối lời mời tham gia một bữa tiệc sinh nhật của đồng nghiệp vì lo lắng rằng họ sẽ không hòa nhập được với mọi người, không biết bắt chuyện với ai, hoặc sẽ trở thành đối tượng của những lời bàn tán. Họ cũng có thể tránh né việc phát biểu ý kiến trong các cuộc họp, ngay cả khi có những ý tưởng đóng góp, vì sợ bị đồng nghiệp phản bác hoặc chê cười. Trong các mối quan hệ thân thiết, họ thường giữ khoảng cách, khó mở lòng chia sẻ cảm xúc thật của mình vì e ngại bị tổn thương hoặc bị lợi dụng.
Theo DSM-5 (American Psychiatric Association, 2013), để được chẩn đoán mắc AVPD, một người cần có ít nhất bốn (hoặc hơn) trong số các triệu chứng sau:
- Tránh xa các hoạt động liên quan đến giao tiếp xã hội đáng kể vì sợ bị chỉ trích, không được chấp nhận hoặc bị từ chối.
- Không muốn liên quan đến mọi người trừ khi chắc chắn rằng họ sẽ được yêu thích.
- Luôn kiềm chế trong giai đoạn khởi đầu của các mối quan hệ thân mật vì sợ bị xấu hổ hoặc chế giễu.
- Bị ám ảnh bởi việc bị chỉ trích hoặc từ chối trong các tình huống xã hội.
- Bị ức chế trong các tình huống xã hội mới vì cảm thấy bản thân kém cỏi.
- Xem bản thân là kém cỏi về mặt xã hội, không hấp dẫn hoặc thua kém người khác.
- Rất miễn cưỡng chấp nhận rủi ro cá nhân hoặc tham gia vào bất kỳ hoạt động mới nào vì chúng có thể gây xấu hổ.
Như vậy, hiểu rõ định nghĩa và các tiêu chí chẩn đoán AVPD là bước đầu tiên để nhận biết rối loạn này ở bản thân hoặc người thân, từ đó có thể tìm kiếm sự hỗ trợ và điều trị kịp thời.
Bệnh lí đồng diễn
Bệnh lí đồng diễn: việc có các rối loạn đi kèm với rối loạn chính ở bệnh nhẫn là điều phổ biến. Người mắc APVD thường có các rối loạn đi kèm như rối loạn trầm cảm nặng, rối loạn trầm cảm day dẳng, rối loạn ám ảnh cưỡng chế hoặc các rối loạn liên qua đến rối loạn lo âu đặc biệt là ám ảnh sợ xã hội. Những bệnh nhân đồng thời chứng ám ảnh sợ xã hội và rối loạn nhân cách tránh né có triệu chứng nặng nề hơn so với người chỉ mắc một rối loạn (Grant et al., 2005).
Triệu chứng của AVPD
AVPD biểu hiện qua một loạt các triệu chứng, ảnh hưởng đến cả sức khỏe tâm lý lẫn thể chất, gây cản trở đáng kể đến cuộc sống hàng ngày của người bệnh. Triệu chứng của AVPD thường bắt đầu xuất hiện ở tuổi vị thành niên hoặc đầu tuổi trưởng thành, khi các mối quan hệ xã hội trở nên quan trọng hơn (National Institute of Mental Health, 2020).
Các triệu chứng chính của AVPD bao gồm:
- Sợ hãi bị chỉ trích: Người mắc AVPD cực kỳ nhạy cảm với những lời chỉ trích, dù là nhỏ nhất, ngay cả khi chúng mang tính xây dựng. Họ có xu hướng phóng đại những lời nhận xét tiêu cực và coi đó là sự công kích cá nhân. Họ dễ dàng bị tổn thương bởi những lời nói, cử chỉ, hoặc nét mặt mà họ cho là thể hiện sự không hài lòng hoặc đánh giá thấp.
- Cảm giác thiếu tự tin: Họ thường xuyên tự ti về bản thân, luôn cho rằng mình không đủ tốt, không xứng đáng được yêu thương hoặc không có khả năng thành công. Họ có thể so sánh bản thân với người khác một cách tiêu cực, tập trung vào những thiếu sót của mình và bỏ qua những điểm mạnh. Sự thiếu tự tin này khiến họ e ngại thể hiện bản thân, tham gia vào các hoạt động mới, hoặc theo đuổi mục tiêu của mình.
- Lo âu xã hội: Cảm giác lo lắng và sợ hãi trong các tình huống xã hội là một triệu chứng phổ biến của AVPD. Chỉ cần nghĩ đến việc phải tương tác với người khác, họ đã có thể cảm thấy hồi hộp, căng thẳng, tim đập nhanh, và muốn trốn tránh. Trong các tình huống xã hội thực tế, họ có thể gặp khó khăn trong việc duy trì cuộc trò chuyện, giao tiếp bằng mắt, hoặc thể hiện ngôn ngữ cơ thể tự nhiên.
Ngoài ra, người mắc AVPD còn có thể gặp phải các triệu chứng tâm lý và thể chất khác như:
- Tâm lý: Lo âu, trầm cảm, cô lập xã hội, cảm giác cô đơn, tức giận, thất vọng, xấu hổ, tự trách bản thân.
- Thể chất: Đổ mồ hôi, run rẩy, buồn nôn, khó thở, tim đập nhanh, căng thẳng cơ bắp, đau đầu, mất ngủ, rối loạn tiêu hóa.
Có thể thấy, các triệu chứng của AVPD có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến mọi mặt của cuộc sống. Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc học tập, làm việc, xây dựng và duy trì các mối quan hệ, tham gia các hoạt động xã hội, và chăm sóc bản thân. Nhận biết và điều trị sớm các triệu chứng là rất quan trọng để ngăn ngừa những biến chứng tiêu cực và giúp người bệnh có cuộc sống tốt hơn.
Nguyên nhân gây ra AVPD
AVPD là một rối loạn phức tạp, với nguyên nhân hình thành từ sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm yếu tố di truyền, sinh học và môi trường. Hiểu rõ những yếu tố này có thể giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện hơn về AVPD, từ đó đưa ra các biện pháp phòng ngừa và can thiệp hiệu quả. Dưới đây là một vài nguyên nhân gây ra AVPD:
Yếu tố di truyền và sinh học:
- Di truyền: AVPD có xu hướng xảy ra trong gia đình, cho thấy yếu tố di truyền có thể đóng một vai trò quan trọng (Lereya et al., 2016). Nghiên cứu cho thấy những người có cha mẹ hoặc anh chị em mắc chứng rối loạn nhân cách này có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với dân số chung. Điều này có thể là do sự di truyền của một số gen liên quan đến tính cách nhút nhát, lo âu, và nhạy cảm với sự từ chối.
- Sinh học: Một số nghiên cứu cho thấy sự mất cân bằng hóa học trong não, đặc biệt là các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin và dopamine, cũng có thể góp phần vào sự phát triển của AVPD. Trong khi serotonin có liên quan đến việc điều chỉnh tâm trạng, lo âu và các hành vi xã hội, thì dopamine đóng vai trò trong việc cảm nhận niềm vui, sự thưởng, và động lực. Sự mất cân bằng của các chất này có thể dẫn đến sự nhạy cảm quá mức với stress, lo âu xã hội, và khó khăn trong việc kiểm soát cảm xúc.
Tác động của môi trường:
- Môi trường gia đình: Trải nghiệm thời thơ ấu tiêu cực có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển nhân cách và có thể làm tăng nguy cơ mắc AVPD. Những đứa trẻ lớn lên trong môi trường gia đình không lành mạnh, chẳng hạn như bị lạm dụng thể chất, tình dục, hoặc tinh thần; bị bỏ bê về mặt tình cảm; hoặc bị chỉ trích, kiểm soát quá mức, có thể hình thành những suy nghĩ và niềm tin tiêu cực về bản thân và thế giới xung quanh. Họ có thể cảm thấy không an toàn, không được yêu thương, và không xứng đáng được hạnh phúc. Những trải nghiệm này có thể dẫn đến sự nhạy cảm với sự từ chối, lo âu xã hội, và xu hướng tránh né các tình huống xã hội.
- Môi trường xã hội: Bị bắt nạt, bị từ chối hoặc bị cô lập trong môi trường học đường hoặc xã hội cũng có thể góp phần vào sự hình thành của AVPD. Những trải nghiệm tiêu cực này có thể củng cố niềm tin rằng bản thân kém cỏi, không được chấp nhận, và dễ bị tổn thương. Để bảo vệ bản thân khỏi những tổn thương thêm nữa, người bệnh có thể phát triển các cơ chế phòng vệ như tránh né các tình huống xã hội, thu mình lại, và hạn chế các mối quan hệ.
Những phân tích trên cho thấy nguyên nhân gây ra AVPD là sự kết hợp phức tạp của các yếu tố di truyền bẩm sinh và môi trường sống. Sự thay đổi về yếu tố di truyền sinh học đối với người có AVPD là điều khó khăn nhưng việc nhận biết và can thiệp chúng kết hợp với việc điều chỉnh các yếu tố môi trường có thể giúp giảm thiểu nguy cơ phát triển AVPD và hỗ trợ người bệnh trong quá trình điều trị và phục hồi.
Điều trị AVPD
Mặc dù AVPD có thể gây ra nhiều khó khăn và ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống của người bệnh, nhưng tin vui là rối loạn này có thể điều trị được. Với sự hỗ trợ đúng đắn, người mắc AVPD có thể học cách kiểm soát các triệu chứng, cải thiện các mối quan hệ, và sống một cuộc sống trọn vẹn hơn.
Mục tiêu của điều trị AVPD là giúp người bệnh:
- Nhận biết và thay đổi những suy nghĩ và hành vi tiêu cực: Họ cần học cách nhận diện những suy nghĩ tự động tiêu cực, những lời tự chỉ trích và những dự đoán bi quan thường xuất hiện trong tâm trí, sau đó thay thế chúng bằng những suy nghĩ hiện thực và tích cực hơn.
- Phát triển các kỹ năng xã hội: Điều này bao gồm các kỹ năng bắt chuyện, duy trì cuộc trò chuyện, giao tiếp bằng mắt, thể hiện ngôn ngữ cơ thể tự nhiên, và xử lý các tình huống xã hội một cách thích hợp.
- Giảm bớt lo âu và sợ hãi: Họ cần học cách nhận diện và kiểm soát các triệu chứng lo âu, cũng như áp dụng các kỹ thuật thư giãn để giảm bớt căng thẳng và sợ hãi trong các tình huống xã hội.
- Xây dựng lòng tự trọng: Họ cần học cách chấp nhận bản thân, trân trọng những điểm mạnh của mình, và tha thứ cho những sai lầm của bản thân.
- Cải thiện các mối quan hệ: Họ cần học cách xây dựng và duy trì các mối quan hệ lành mạnh, dựa trên sự tin tưởng, tôn trọng và chia sẻ.
Các phương pháp điều trị chính bao gồm liệu pháp tâm lý và sử dụng thuốc (American Psychological Association, 2013).
Liệu pháp tâm lý:
- Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT): CBT là một trong những liệu pháp tâm lý hiệu quả nhất cho AVPD. Liệu pháp này giúp người bệnh nhận diện và thay đổi những suy nghĩ và hành vi tiêu cực, đồng thời phát triển các kỹ năng đối phó với lo âu và các tình huống xã hội. CBT thường bao gồm các kỹ thuật như nhật ký suy nghĩ, thử thách nhận thức, tiếp xúc dần dần, và thư giãn. Liệu pháp nhận thức-hành vi tập trung vào việc thu nhận các kỹ năng xã hội được thực hiện theo nhóm cũng mang lại sự hiệu quả về tình trạng AVPD của bệnh nhân. Các buổi trị liệu CBT nhóm được thực hiện với những người có cùng khó khăn mang tính hỗ trợ trong việc cải thiện sự quá mẫn cảm của người bệnh với người khác.
- Liệu pháp tâm động học: Liệu pháp này tập trung vào việc khám phá những trải nghiệm thời thơ ấu và các yếu tố vô thức có thể góp phần vào AVPD. Thông qua việc khám phá quá khứ, người bệnh có thể hiểu rõ hơn về nguồn gốc của những suy nghĩ, cảm xúc, hành vi tiêu cực của mình và tập trung xử lý xung đột cơ bản bên , từ đó có thể thay đổi chúng.
Sử dụng thuốc:
-
Thuốc chống lo âu:
Các loại thuốc như benzodiazepine hoặc thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI) có thể giúp giảm bớt các triệu chứng lo âu và căng thẳng.
Rief và cộng sự (2009) đã tiến hành một nghiên cứu đánh giá hiệu quả của các loại thuốc chống lo âu, chẳng hạn như benzodiazepine, trong việc giảm các triệu chứng lo âu liên quan đến AVPD. Kết quả cho thấy rằng hiệu ứng giả dược cũng phổ biến trong các thử nghiệm với nhóm thuốc này, đặc biệt trong giai đoạn đầu của điều trị. Người bệnh thường có kỳ vọng cao về hiệu quả của thuốc, và điều này có thể tác động đáng kể đến cảm nhận về sự cải thiện triệu chứng của họ. Các nhà nghiên cứu kết luận rằng hiệu quả của thuốc chống lo âu không chỉ phụ thuộc vào thành phần hoạt chất mà còn chịu ảnh hưởng lớn từ niềm tin và kỳ vọng của người bệnh (Rief et al., 2009).
-
Thuốc chống trầm cảm:
Một số loại thuốc chống trầm cảm, như SSRI hoặc thuốc ức chế tái hấp thu serotonin-norepinephrine (SNRI), có thể được sử dụng để điều trị các triệu chứng trầm cảm đi kèm với AVPD.
Kirsch và cộng sự (2008) đã thực hiện một phân tích tổng hợp từ các dữ liệu thử nghiệm lâm sàng, được thu thập từ Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), nhằm đánh giá hiệu quả của các thuốc chống trầm cảm, đặc biệt là các loại ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI) và serotonin-norepinephrine (SNRI) trong điều trị các triệu chứng trầm cảm kèm theo AVPD. Kết quả của nghiên cứu cho thấy phần lớn hiệu quả lâm sàng của các loại thuốc này có thể được giải thích bởi hiệu ứng giả dược, đặc biệt là ở những người có mức độ trầm cảm từ nhẹ đến trung bình. Chỉ ở các trường hợp trầm cảm nặng, hiệu quả của thuốc mới vượt trội đáng kể so với giả dược (Kirsch et al., 2008).
Việc điều trị AVPD cần được dựa trên nhu cầu và tình trạng cụ thể của từng người bệnh. Thông thường, sự kết hợp giữa liệu pháp tâm lý và sử dụng thuốc mang lại hiệu quả điều trị tốt nhất. Việc sử dụng thuốc cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa tâm thần, và người bệnh cần được theo dõi cẩn thận để tránh các tác dụng phụ.
Cuộc sống với AVPD và lời khuyên dành cho người bệnh AVPD
Sống chung với AVPD có thể là một hành trình đầy thách thức, nhưng không phải là không có hy vọng. Với sự hiểu biết đúng đắn, nỗ lực từ bản thân, và sự hỗ trợ từ những người xung quanh, người mắc AVPD hoàn toàn có thể học cách kiểm soát các triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống, và xây dựng những mối quan hệ ý nghĩa. Dưới đây là một số cách thức các bạn có thể dùng cho bản thân:
- Tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp: Đây là bước quan trọng nhất. Một chuyên gia sức khỏe tâm thần có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về rối loạn của mình, xác định các yếu tố gây ra và duy trì nó, đồng thời lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Điều trị tâm lý, đặc biệt là liệu pháp nhận thức hành vi (CBT), đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc điều trị AVPD.
- Thực hành các kỹ năng xã hội: Cũng giống như bất kỳ kỹ năng nào khác, kỹ năng xã hội có thể được học hỏi và cải thiện thông qua luyện tập. Hãy bắt đầu từ những tình huống xã hội nhỏ, ví dụ như giao tiếp bằng mắt với người bán hàng, hỏi thăm đồng nghiệp, hoặc tham gia một nhóm nhỏ có chung sở thích. Dần dần, bạn có thể mở rộng vùng an toàn của mình bằng cách tham gia vào các tình huống xã hội lớn hơn và thách thức hơn.
- Xây dựng lòng tự trọng: Lòng tự trọng thấp là một trong những đặc điểm chính của AVPD. Để xây dựng lòng tự trọng, bạn cần học cách chấp nhận bản thân, bao gồm cả những điểm mạnh và điểm yếu. Hãy tập trung vào những thành công của bạn, dù là nhỏ nhất, và ghi nhận những nỗ lực của bản thân. Hãy thực hành lòng biết ơn và tự khen ngợi bản thân thường xuyên.
- Tham gia các hoạt động xã hội: Mặc dù người mắc AVPD thường có xu hướng cô lập bản thân, nhưng việc tham gia các hoạt động xã hội có thể giúp họ cải thiện tâm trạng, giảm bớt lo âu, và xây dựng các mối quan hệ. Hãy tìm kiếm các nhóm hoặc câu lạc bộ có chung sở thích, đăng ký tham gia các khóa học, hoặc làm tình nguyện viên. Điều quan trọng là chọn những hoạt động phù hợp với sở thích và khả năng của bạn, và bắt đầu từ từ.
- Chăm sóc sức khỏe thể chất: Sức khỏe thể chất và tinh thần có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Việc chăm sóc sức khỏe thể chất có thể giúp bạn cải thiện tâm trạng, giảm bớt lo âu, và tăng cường sức đề kháng. Hãy đảm bảo bạn có chế độ ăn uống lành mạnh, ngủ đủ giấc, tập thể dục thường xuyên, và tránh xa các chất kích thích như rượu bia và thuốc lá.
Hỗ trợ từ gia đình và bạn bè:
Những người mắc AVPD rất cần sự hỗ trợ và quan tâm từ gia đình và bạn bè. Dưới đây là một số nội dung cần lưu ý:
- Kiên nhẫn và thấu hiểu: Hãy nhớ rằng AVPD là một rối loạn thực sự, không phải là sự lựa chọn của người bệnh. Họ không cố ý tránh né bạn hoặc từ chối tình cảm của bạn. Họ đang chiến đấu với những nỗi sợ hãi và lo lắng mà họ không thể kiểm soát. Hãy kiên nhẫn và thấu hiểu với họ, và cho họ thấy rằng bạn luôn ở bên cạnh họ.
- Khuyến khích và hỗ trợ: Hãy động viên người thân tham gia điều trị và thực hành các kỹ năng xã hội. Hãy cùng họ tham gia các hoạt động xã hội và tạo điều kiện cho họ gặp gỡ những người mới. Hãy khen ngợi những nỗ lực của họ và tôn trọng những giới hạn của họ.
- Lắng nghe và chia sẻ: Hãy tạo không gian an toàn để người thân chia sẻ cảm xúc của họ mà không sợ bị phán xét. Hãy lắng nghe một cách chăm chú và thể hiện sự đồng cảm. Hãy chia sẻ những cảm xúc và trải nghiệm của bạn để họ thấy rằng họ không đơn độc.
- Học cách giao tiếp hiệu quả: Hãy tránh chỉ trích hoặc gây áp lực cho người bệnh. Hãy sử dụng ngôn ngữ tích cực và khuyến khích. Hãy thể hiện sự quan tâm và ủng hộ của bạn.
Kết luận
AVPD là một rối loạn nhân cách có thể gây ra những khó khăn đáng kể trong cuộc sống, ảnh hưởng đến các mối quan hệ, công việc, và sức khỏe tinh thần của người bệnh. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải nhớ rằng AVPD không phải là “một bản án chung thân”
Với sự hiểu biết đúng đắn, điều trị kịp thời, và sự hỗ trợ từ những người xung quanh, người mắc AVPD hoàn toàn có thể kiểm soát các triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống, và xây dựng những mối quan hệ ý nghĩa. Nhận diện sớm các triệu chứng của AVPD là bước đầu tiên và quan trọng nhất để người bệnh có thể tiếp cận với sự hỗ trợ chuyên nghiệp và bắt đầu hành trình phục hồi.
Nếu bạn hoặc người thân của bạn có các triệu chứng của AVPD, đừng ngần ngại tìm kiếm sự giúp đỡ từ các chuyên gia sức khỏe tâm thần. Đến với Viện IPRTA, bạn sẽ được đội ngũ chuyên gia tâm lý dày dạn kinh nghiệm hỗ trợ tận tình, giúp người mắc AVPD từng bước vượt qua những trở ngại trong cuộc sống. Chúng tôi cung cấp các phương pháp trị liệu hiệu quả, phù hợp với từng cá nhân, đồng thời tư vấn cho gia đình và người thân để cùng nhau tạo nên một môi trường hỗ trợ tích cực. Hãy để IPRTA đồng hành cùng bạn trong hành trình phục hồi, nâng cao sức khỏe tinh thần và xây dựng một cuộc sống ý nghĩa.
Tài liệu tham khảo
American Psychiatric Association. (2013). Diagnostic and statistical manual of mental disorders (5th ed.). American Psychiatric Publishing.
American Psychological Association. (2013). Guidelines for the treatment of personality disorders. American Psychological Association.
Grant, B. F., Hasin, D. S., Stinson, F. S., Dawson, D. A., Chou, S. P., Ruan, W. J., & Huang, B. (2005). Co-occurrence of 12-month mood and anxiety disorders and personality disorders in the US: results from the national epidemiologic survey on alcohol and related conditions. Journal of psychiatric research, 39(1), 1-9.
Khan, A., & Brown, W. A. (2015). Antidepressants versus placebo in major depression: An overview. World Psychiatry, 14(3), 294-300. https://doi.org/10.1002/wps.20241
Kirsch, I., Deacon, B. J., Huedo-Medina, T. B., Scoboria, A., Moore, T. J., & Johnson, B. T. (2008). Initial severity and antidepressant benefits: A meta-analysis of data submitted to the Food and Drug Administration. PLoS Medicine, 5(2), e45. https://doi.org/10.1371/journal.pmed.0050045
Lereya, T. S., et al. (2016). Environmental Influences on Personality Disorder. Journal of Personality Disorders, 30(4), 544-558.
Mayo Clinic. (2021). Avoidant personality disorder.
National Institute of Mental Health. (2020). Avoidant Personality Disorder.
Rief, W., Nestoriuc, Y., Weiss, S., Welzel, L., Barsky, A. J., & Hofmann, S. G. (2009). Meta-analysis of the placebo response in antidepressant trials. Journal of Affective Disorders, 118(1-3), 1-8. https://doi.org/10.1016/j.jad.2009.01.029
Smith, R. (2019). Supporting Loved Ones with Personality Disorders. Mental Health Journal.