Tâm lý học y học nghiên cứu mối liên hệ giữa yếu tố Tâm lý, hành vi và sức khỏe. Ứng dụng kiến thức này giúp nâng cao hiệu quả chẩn đoán, điều trị, và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân. Hãy cùng nhau tìm hiểu thật sâu về chủ đề thú vị này nhé!
Tâm lý học y học là gì?
Tâm lý học y học, còn được gọi là Tâm lý sức khỏe, là một ngành khoa học nghiên cứu về các yếu tố Tâm lý, hành vi và xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe, bệnh tật và chăm sóc y tế (Gatchel & Baum, 1997). Nó kết hợp kiến thức từ Tâm lý học, y học và các ngành khoa học sức khỏe khác như xã hội học, nhân chủng học và dịch tễ học để tìm hiểu cách thức con người trải nghiệm bệnh tật, ứng phó với stress, tương tác với hệ thống y tế và duy trì sức khỏe. Tâm lý học y học không chỉ tập trung vào bệnh nhân (thân chủ) mà còn nghiên cứu về Tâm lý của người nhà bệnh nhân (thân chủ) và Nhân viên y tế, chuyên viên Tâm lý, nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe toàn diện.

Lịch sử phát triển của Tâm lý học y học
Tâm lý học y học có nguồn gốc từ những nỗ lực ban đầu nhằm kết hợp kiến thức Tâm lý học vào y học, bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Các nhà khoa học tiên phong như Sigmund Freud, Walter Cannon, và Hans Selye đã có những đóng góp quan trọng trong việc tìm hiểu mối liên hệ giữa tâm trí và cơ thể.
- Sigmund Freud (cuối thế kỷ 19 – đầu thế kỷ 20): Freud, với lý thuyết phân tâm học, đã khám phá ra ảnh hưởng của các yếu tố vô thức đến sức khỏe thể chất. Ông cho rằng những xung đột Tâm lý chưa được giải quyết, đặc biệt là những xung đột bắt nguồn từ thời thơ ấu, có thể biểu hiện thành các triệu chứng cơ thể. Quan điểm này, được gọi là “chuyển đổi hysteria”, đã đặt nền móng cho việc nghiên cứu mối liên hệ giữa tâm trí và cơ thể trong y học (Breuer & Freud, 1895).
- Walter Cannon (đầu thế kỷ 20): Cannon, với nghiên cứu về phản ứng “chiến đấu hoặc bỏ chạy”, đã chỉ ra cách cơ thể phản ứng với stress thông qua hệ thần kinh giao cảm và tuyến thượng thận. Ông cũng là người đầu tiên sử dụng thuật ngữ “căng thẳng nội môi” để mô tả sự cân bằng nội môi của cơ thể và cách cơ thể duy trì sự ổn định trong môi trường thay đổi (Cannon, 1932).
- Hans Selye (giữa thế kỷ 20): Selye, với lý thuyết về stress, đã mô tả “hội chứng thích nghi chung” – một mô hình gồm ba giai đoạn (giai đoạn báo động, giai đoạn kháng cự, và giai đoạn kiệt quệ) mà cơ thể trải qua khi đối mặt với stress. Ông cũng nhấn mạnh vai trò của stress mãn tính trong sự phát triển của bệnh tật (Selye, 1956).
Trong những thập kỷ gần đây, Tâm lý học y học đã phát triển mạnh mẽ với sự ra đời của các mô hình Tâm lý về sức khỏe và bệnh tật, chẳng hạn như:
- Mô hình niềm tin về sức khỏe (Health Belief Model) (Rosenstock, 1974): Mô hình này cho rằng hành vi sức khỏe của con người được thúc đẩy bởi nhận thức về mối đe dọa của bệnh tật, lợi ích của hành động phòng ngừa, và các rào cản đối với hành động đó.
- Mô hình giai đoạn thay đổi (Transtheoretical Model) (Prochaska & DiClemente, 1983): Mô hình này mô tả quá trình thay đổi hành vi sức khỏe gồm 5 giai đoạn: tiền dự tính, dự tính, chuẩn bị, hành động, và duy trì.
Các mô hình này cung cấp khung lý thuyết để hiểu rõ hành vi sức khỏe và thiết kế các can thiệp hiệu quả. Ví dụ, mô hình niềm tin về sức khỏe được sử dụng để thiết kế các chiến dịch truyền thông sức khỏe nhằm nâng cao nhận thức về nguy cơ bệnh tật và khuyến khích các hành vi phòng ngừa.
Tầm quan trọng của Tâm lý học y học
Tâm lý học y học đóng vai trò quan trọng trong việc (Taylor, 2017):
- Chăm sóc sức khỏe toàn diện: Tâm lý học y học nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chăm sóc cả sức khỏe thể chất và tinh thần. Nó giúp các chuyên gia y tế hiểu rõ hơn về bệnh nhân (thân chủ), từ đó cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế phù hợp và toàn diện hơn. Ví dụ, một bác sĩ có kiến thức về Tâm lý học y học có thể nhận ra các dấu hiệu của lo âu hoặc trầm cảm ở bệnh nhân (thân chủ) và đưa ra các biện pháp can thiệp phù hợp, chẳng hạn như giới thiệu bệnh nhân (thân chủ) đến chuyên gia Tâm lý.
- Nâng cao chất lượng cuộc sống: Tâm lý học y học giúp bệnh nhân (thân chủ) và người nhà đối mặt với bệnh tật, giảm bớt căng thẳng, lo âu, và cải thiện chất lượng cuộc sống. Ví dụ, các liệu pháp Tâm lý như liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) và liệu pháp thư giãn có thể giúp bệnh nhân (thân chủ) ung thư kiểm soát các triệu chứng lo âu và trầm cảm, cải thiện giấc ngủ và tăng cường chất lượng cuộc sống.
- Thúc đẩy sự hợp tác giữa bệnh nhân (thân chủ) và nhân viên y tế, chuyên viên Tâm lý: Tâm lý học y học cung cấp các kỹ năng giao tiếp hiệu quả, giúp xây dựng mối quan hệ tin cậy giữa bệnh nhân (thân chủ) và Nhân viên y tế, chuyên viên Tâm lý, từ đó nâng cao sự tuân thủ điều trị và hiệu quả điều trị. Ví dụ, một nghiên cứu của Stewart (1995) cho thấy rằng các bác sĩ dành nhiều thời gian hơn để lắng nghe bệnh nhân (thân chủ), giải thích rõ ràng về tình trạng bệnh và kế hoạch điều trị, và thể hiện sự đồng cảm có tỷ lệ bệnh nhân (thân chủ) tuân thủ điều trị cao hơn.

Các nguyên lý cơ bản của Tâm lý học y học
Nguyên lý về tương tác và giao tiếp
Giao tiếp hiệu quả giữa bệnh nhân (thân chủ) và Nhân viên y tế, chuyên viên Tâm lý là yếu tố then chốt để xây dựng mối quan hệ tin cậy, giảm căng thẳng, và nâng cao sự hài lòng của bệnh nhân (thân chủ). Giao tiếp y tế hiệu quả bao gồm (Street et al., 2009):
- Lắng nghe tích cực: Nhân viên y tế, chuyên viên Tâm lý,… cần lắng nghe bệnh nhân (thân chủ) một cách chú ý, không ngắt lời, và thể hiện sự đồng cảm. Họ cần hiểu rõ những lo lắng, mong đợi và nhu cầu của bệnh nhân (thân chủ).
- Sử dụng ngôn ngữ phù hợp: Nhân viên y tế, chuyên viên Tâm lý cần sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu, tránh sử dụng thuật ngữ y khoa chuyên ngành mà bệnh nhân (thân chủ) không hiểu. Họ cũng cần điều chỉnh ngôn ngữ cho phù hợp với trình độ văn hóa và hiểu biết của bệnh nhân (thân chủ).
- Giải thích rõ ràng: Nhân viên y tế,chuyên viên Tâm lý cần giải thích rõ ràng về tình trạng bệnh, kế hoạch điều trị, và các tác dụng phụ có thể xảy ra. Họ cần đảm bảo bệnh nhân (thân chủ) hiểu rõ thông tin và có thể đưa ra quyết định sáng suốt về việc điều trị.
- Thể hiện sự tôn trọng: Nhân viên y tế, chuyên viên Tâm lý cần tôn trọng bệnh nhân (thân chủ), đối xử bình đẳng và không phân biệt đối xử. Họ cần tạo ra một môi trường an toàn và thoải mái để bệnh nhân (thân chủ) có thể chia sẻ những lo lắng và thắc mắc của mình.
Nguyên lý về ứng phó với bệnh tật
Khi đối mặt với bệnh tật, con người có những phản ứng Tâm lý và hành vi khác nhau. Tâm lý học y học nghiên cứu về các mô hình Tâm lý về cách con người đối mặt với bệnh tật và điều trị, từ đó cung cấp các chiến lược hỗ trợ Tâm lý phù hợp.
- Mô hình Kübler-Ross về các giai đoạn đối mặt với cái chết (Kübler-Ross, 1969): Mô hình này mô tả 5 giai đoạn Tâm lý mà con người trải qua khi đối mặt với cái chết hoặc mất mát: phủ nhận, tức giận, mặc cả, trầm cảm, và chấp nhận. Mặc dù ban đầu được phát triển để mô tả quá trình đối mặt với cái chết, mô hình này cũng được áp dụng để hiểu rõ phản ứng Tâm lý của bệnh nhân (thân chủ) khi đối mặt với bệnh tật mãn tính hoặc bệnh nan y.
- Mô hình thích ứng với stress (Lazarus & Folkman, 1984): Mô hình này cho rằng ứng phó với stress là một quá trình năng động, bao gồm việc đánh giá tình huống và lựa chọn các chiến lược đối phó. Các chiến lược đối phó có thể tập trung vào vấn đề (ví dụ: tìm kiếm thông tin, giải quyết vấn đề) hoặc tập trung vào cảm xúc (ví dụ: tìm kiếm sự hỗ trợ xã hội, thư giãn).
Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng ứng phó của bệnh nhân (thân chủ) bao gồm (Taylor, 2017):
- Đặc điểm cá nhân: Tính cách, kinh nghiệm sống, và các kỹ năng đối phó.
- Mức độ nghiêm trọng của bệnh tật: Bệnh cấp tính hoặc mãn tính, tiên lượng bệnh.
- Hệ thống hỗ trợ xã hội: Gia đình, bạn bè, và cộng đồng.
- Nguồn lực tài chính: Khả năng chi trả cho việc điều trị và chăm sóc y tế.
Nguyên lý về tuân thủ điều trị
Tuân thủ điều trị là việc bệnh nhân (thân chủ) thực hiện đúng theo phác đồ điều trị do Nhân viên y tế, chuyên viên Tâm lý đưa ra. Tuân thủ điều trị là yếu tố quan trọng để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu và ngăn ngừa các biến chứng. Tuy nhiên, nhiều bệnh nhân (thân chủ) không tuân thủ điều trị vì nhiều lý do khác nhau.
Các yếu tố Tâm lý ảnh hưởng đến sự tuân thủ của bệnh nhân (thân chủ) bao gồm (DiMatteo, 2004):
- Niềm tin: bệnh nhân (thân chủ) cần tin tưởng vào hiệu quả của phương pháp điều trị và năng lực của Nhân viên y tế, chuyên viên Tâm lý.
- Động lực: bệnh nhân (thân chủ) cần có động lực để tuân thủ điều trị, động lực này có thể đến từ mong muốn cải thiện sức khỏe, tránh các biến chứng, hoặc duy trì chất lượng cuộc sống.
- Hỗ trợ xã hội: Gia đình, bạn bè, và cộng đồng có thể khuyến khích và hỗ trợ bệnh nhân (thân chủ) tuân thủ điều trị.
- Nhận thức về bệnh tật: Hiểu biết về tình trạng bệnh và tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị.
- Khả năng tiếp cận dịch vụ y tế: Dễ dàng tiếp cận các dịch vụ y tế, chi phí điều trị hợp lý.
Ứng dụng của Tâm lý học y học trong thực tiễn
Tâm lý học y học được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của y tế và chăm sóc sức khỏe, nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và cải thiện sức khỏe của cộng đồng.
Chẩn đoán và điều trị
Tâm lý học y học đóng góp vào quá trình chẩn đoán và điều trị bệnh bằng cách:
- Phỏng vấn lâm sàng: Các nhà Tâm lý học y học sử dụng các kỹ thuật phỏng vấn để thu thập thông tin về lịch sử bệnh, các yếu tố Tâm lý và xã hội có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của bệnh nhân (thân chủ). Họ cũng có thể sử dụng các bảng câu hỏi hoặc trắc nghiệm Tâm lý để đánh giá các triệu chứng lo âu, trầm cảm, hoặc các vấn đề Tâm lý khác.
- Liệu pháp Tâm lý: Các liệu pháp Tâm lý như liệu pháp nhận thức hành vi (CBT), liệu pháp thư giãn, và liệu pháp hỗ trợ khác có thể giúp bệnh nhân (thân chủ) đối mặt với bệnh tật, giảm bớt căng thẳng, lo âu, và cải thiện chất lượng cuộc sống. Ví dụ, CBT đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc điều trị lo âu và trầm cảm ở bệnh nhân ung thư (Moorey et al., 2011).
- Can thiệp hành vi: Các can thiệp hành vi như kỹ thuật thư giãn, kỹ thuật quản lý stress, và kỹ thuật thay đổi hành vi có thể giúp bệnh nhân (thân chủ) thay đổi lối sống, tuân thủ điều trị, và kiểm soát các triệu chứng bệnh.

Giao tiếp y tế
Tâm lý học y học cung cấp các kỹ năng giao tiếp hiệu quả cho Nhân viên y tế, chuyên viên Tâm lý, nhằm:
- Xây dựng mối quan hệ tin cậy với bệnh nhân (thân chủ): Giao tiếp hiệu quả giúp Nhân viên y tế, chuyên viên Tâm lý tạo dựng mối quan hệ tin cậy với bệnh nhân (thân chủ), từ đó khuyến khích bệnh nhân (thân chủ) chia sẻ thông tin và hợp tác trong quá trình điều trị.
- Giảm căng thẳng: Giao tiếp hiệu quả có thể giúp giảm bớt căng thẳng cho cả bệnh nhân (thân chủ) và Nhân viên y tế, chuyên viên Tâm lý. Ví dụ, một nghiên cứu của Roter et al. (1997) cho thấy rằng các bác sĩ có kỹ năng giao tiếp tốt có tỷ lệ bệnh nhân (thân chủ) hài lòng cao hơn và ít bị kiện cáo hơn.
- Nâng cao sự hài lòng: bệnh nhân (thân chủ) cảm thấy hài lòng hơn khi họ được lắng nghe, thông tin rõ ràng, và đối xử tôn trọng.

Tư vấn và hỗ trợ Tâm lý
Tư vấn Tâm lý đóng vai trò quan trọng trong việc giúp đỡ bệnh nhân (thân chủ) và người nhà đối mặt với bệnh tật, giải quyết các vấn đề Tâm lý, và cải thiện chất lượng cuộc sống. Các nhà Tâm lý học y học có thể cung cấp các dịch vụ tư vấn về việc lên kế hoạch ứng phó với bệnh tật, hỗ trợ các vấn đề về Tâm lý và hỗ trợ xây dựng các kế hoạch phục hồi sau điều trị giúp bệnh nhân nhanh chóng thích nghi với cuộc sống.

Thúc đẩy sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật
Tâm lý học y học được ứng dụng trong việc:
- Giáo dục sức khỏe: Nâng cao nhận thức của cộng đồng về các vấn đề sức khỏe, khuyến khích các hành vi lành mạnh, và phòng ngừa bệnh tật. Ví dụ, các chương trình giáo dục sức khỏe về dinh dưỡng, tập thể dục, và kiểm soát stress có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.
- Loại bỏ/củng cố hành vi: Sử dụng các kỹ thuật Tâm lý để giúp mọi người thay đổi các hành vi không lành mạnh, chẳng hạn như hút thuốc, lạm dụng rượu bia, hoặc ăn uống không điều độ.
- Thúc đẩy lối sống lành mạnh: Khuyến khích mọi người áp dụng các lối sống lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên, quản lý stress, và xây dựng các mối quan hệ xã hội tích cực.
Tâm lý học y học và các vấn đề sức khỏe hiện đại
Tâm lý học y học đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề sức khỏe hiện đại, bao gồm:
Stress và bệnh tật
Stress là một phản ứng tự nhiên của cơ thể trước những áp lực từ môi trường. Tuy nhiên, stress mãn tính có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm:
- Bệnh tim mạch: Stress làm tăng huyết áp, nhịp tim và mức cholesterol, tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch vành, đột quỵ và suy tim (Schneiderman et al., 2005).
- Bệnh tiêu hóa: Stress có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm các bệnh lý về tiêu hóa như hội chứng ruột kích thích, viêm loét dạ dày tá tràng, và bệnh Crohn (Konturek et al., 2011).
- Ung thư: Mặc dù mối liên hệ giữa stress và ung thư vẫn đang được nghiên cứu, một số nghiên cứu cho thấy stress mãn tính có thể làm suy yếu hệ miễn dịch và tăng nguy cơ phát triển một số loại ung thư (Antoni et al., 2006).
- Các bệnh lý khác: Stress cũng có thể góp phần vào sự phát triển của các bệnh lý như tiểu đường, béo phì, hen suyễn, và các bệnh về da.
Các phương pháp quản lý stress hiệu quả bao gồm (Seaward, 2018):
- Kỹ thuật thư giãn: Hít thở sâu, thiền định, yoga, và thư giãn cơ bắp.
- Hoạt động thể chất: Tập thể dục thường xuyên giúp giải phóng endorphin, hormone giúp cải thiện tâm trạng và giảm stress.
- Hỗ trợ xã hội: Kết nối với gia đình, bạn bè, và cộng đồng giúp giảm bớt căng thẳng và tăng cường khả năng đối phó với stress.
- Thay đổi lối sống: Ngủ đủ giấc, ăn uống lành mạnh, hạn chế caffeine và rượu bia.
Bệnh mãn tính
Bệnh mãn tính là những bệnh lý kéo dài và không thể chữa khỏi hoàn toàn, chẳng hạn như tiểu đường, ung thư, bệnh tim mạch, và HIV/AIDS. bệnh nhân (thân chủ) mãn tính thường phải đối mặt với nhiều thách thức về Tâm lý, bao gồm:
- Lo âu: Lo lắng về tình trạng bệnh, tiên lượng bệnh, và các biến chứng có thể xảy ra.
- Trầm cảm: Cảm thấy buồn bã, mất hứng thú, và tuyệt vọng do những ảnh hưởng của bệnh tật đến cuộc sống.
- Mất hy vọng: Cảm thấy mất kiểm soát, bất lực, và không có hy vọng về tương lai.
Các chiến lược hỗ trợ Tâm lý cho bệnh nhân (thân chủ) mãn tính bao gồm (Keefe et al., 2007):
- Liệu pháp Tâm lý: CBT, liệu pháp hỗ trợ, và các liệu pháp Tâm lý khác có thể giúp bệnh nhân (thân chủ) đối mặt với bệnh tật, kiểm soát các triệu chứng lo âu và trầm cảm, và cải thiện chất lượng cuộc sống.
- Nhóm hỗ trợ: Tham gia các nhóm hỗ trợ giúp bệnh nhân (thân chủ) kết nối với những người cùng cảnh ngộ, chia sẻ kinh nghiệm, và nhận được sự hỗ trợ từ những người hiểu rõ những gì họ đang trải qua.
- Giáo dục bệnh nhân (thân chủ): Cung cấp cho bệnh nhân (thân chủ) kiến thức về bệnh tật, phương pháp điều trị, và các kỹ năng tự chăm sóc.
- Hỗ trợ xã hội: Khuyến khích bệnh nhân (thân chủ) kết nối với gia đình, bạn bè, và cộng đồng để nhận được sự hỗ trợ về mặt tinh thần và xã hội.
Sức khỏe tâm thần
Các vấn đề sức khỏe tâm thần thường gặp trong bối cảnh y tế bao gồm:
- Rối loạn lo âu: Rối loạn lo âu lan tỏa, rối loạn hoảng sợ, ám ảnh sợ xã hội, và rối loạn stress sau sang chấn.
- Trầm cảm: Trầm cảm nặng, trầm cảm dai dẳng, và rối loạn cảm xúc theo mùa.
- Rối loạn giấc ngủ: Mất ngủ, ngưng thở khi ngủ, và hội chứng chân không yên.
Việc chăm sóc sức khỏe tâm thần là rất quan trọng, vì các vấn đề sức khỏe tâm thần có thể ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất, làm giảm hiệu quả điều trị, và gây ra nhiều khó khăn trong cuộc sống. Nhân viên y tế, chuyên viên Tâm lý cần nhận biết các dấu hiệu của vấn đề sức khỏe tâm thần và phối hợp với các chuyên gia Tâm lý để cung cấp các biện pháp can thiệp phù hợp (Katon & Ciechanowski, 2002).
Vai trò của Nhân viên y tế, chuyên viên Tâm lý trong Tâm lý học y học
Nhân viên y tế, chuyên viên Tâm lý, bao gồm bác sĩ, y tá, dược sĩ, kỹ thuật viên y tế, và các chuyên gia chăm sóc sức khỏe khác, đóng vai trò quan trọng trong việc áp dụng Tâm lý học y học vào thực tiễn chăm sóc bệnh nhân (thân chủ).
Thấu hiểu bệnh nhân (thân chủ)
- Nâng cao khả năng thấu cảm: Nhân viên y tế, chuyên viên Tâm lý cần đặt mình vào vị trí của bệnh nhân (thân chủ) để hiểu rõ những cảm xúc, suy nghĩ, và lo lắng của họ. Thấu cảm giúp Nhân viên y tế, chuyên viên Tâm lý xây dựng mối quan hệ tin cậy với bệnh nhân (thân chủ) và cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế phù hợp hơn.
- Lắng nghe và quan sát bệnh nhân (thân chủ): Lắng nghe tích cực và quan sát ngôn ngữ cơ thể của bệnh nhân (thân chủ) giúp Nhân viên y tế, chuyên viên Tâm lý thu thập thông tin quan trọng về tình trạng sức khỏe và Tâm lý của bệnh nhân (thân chủ). Họ cần chú ý đến những tín hiệu phi ngôn ngữ như nét mặt, cử chỉ, và giọng điệu để hiểu rõ hơn những gì bệnh nhân (thân chủ) đang trải qua.
- Nhận biết các dấu hiệu của vấn đề Tâm lý: Nhân viên y tế, chuyên viên Tâm lý cần được đào tạo để nhận biết các dấu hiệu của lo âu, trầm cảm, và các vấn đề Tâm lý khác ở bệnh nhân (thân chủ). Việc phát hiện sớm các vấn đề Tâm lý giúp can thiệp kịp thời và ngăn ngừa các biến chứng.
Giao tiếp hiệu quả
- Sử dụng ngôn ngữ phù hợp: Nhân viên y tế, chuyên viên Tâm lý cần sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu, tránh sử dụng thuật ngữ y khoa chuyên ngành. Họ cần điều chỉnh ngôn ngữ cho phù hợp với trình độ văn hóa và hiểu biết của bệnh nhân (thân chủ).
- Thái độ tôn trọng: Nhân viên y tế, chuyên viên Tâm lý cần thể hiện sự tôn trọng đối với bệnh nhân (thân chủ), lắng nghe ý kiến của họ, và không phân biệt đối xử.
- Kỹ năng lắng nghe chủ động: Lắng nghe chủ động bao gồm việc tập trung vào những gì bệnh nhân (thân chủ) đang nói, đặt câu hỏi để làm rõ thông tin, và phản hồi lại để thể hiện sự hiểu biết.
Xây dựng mối quan hệ tin cậy
- Tạo dựng môi trường an toàn và thoải mái: bệnh nhân (thân chủ) cần cảm thấy an toàn và thoải mái khi chia sẻ thông tin với Nhân viên y tế, chuyên viên Tâm lý. Nhân viên y tế, chuyên viên Tâm lý cần tạo ra một không gian riêng tư, lắng nghe bệnh nhân (thân chủ) mà không phán xét, và đảm bảo bí mật thông tin.
- Thể hiện sự quan tâm, chia sẻ và hỗ trợ: bệnh nhân (thân chủ) cần cảm nhận được sự quan tâm và hỗ trợ từ Nhân viên y tế, chuyên viên Tâm lý. Nhân viên y tế, chuyên viên Tâm lý có thể thể hiện sự đồng cảm, cung cấp thông tin hữu ích, và giúp đỡ bệnh nhân (thân chủ) trong khả năng của mình.
Hợp tác liên ngành
- Phối hợp với các chuyên gia Tâm lý: Trong nhiều trường hợp, Nhân viên y tế, chuyên viên Tâm lý cần phối hợp với các chuyên gia Tâm lý để cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe tâm thần cho bệnh nhân (thân chủ). Ví dụ, bệnh nhân (thân chủ) ung thư có thể cần được tư vấn Tâm lý để đối mặt với bệnh tật và cải thiện chất lượng cuộc sống.
- Phối hợp với bác sĩ các chuyên khoa khác: Chăm sóc sức khỏe toàn diện đòi hỏi sự hợp tác giữa các chuyên gia y tế từ các chuyên khoa khác nhau. Ví dụ, bệnh nhân (thân chủ) tiểu đường có thể cần được điều trị bởi bác sĩ nội tiết, chuyên gia dinh dưỡng, và nhà Tâm lý học để kiểm soát bệnh và ngăn ngừa các biến chứng.
Chăm sóc bản thân
- Nhận thức và quản lý stress nghề nghiệp: Công việc trong lĩnh vực y tế thường đi kèm với áp lực cao và stress nghề nghiệp. Nhân viên y tế, chuyên viên Tâm lý cần nhận thức được những tác động của stress đến sức khỏe của mình và áp dụng các phương pháp quản lý stress hiệu quả.
- Duy trì sức khỏe thể chất và tinh thần: Nhân viên y tế, chuyên viên Tâm lý cần duy trì lối sống lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên, ngủ đủ giấc, và dành thời gian cho các hoạt động thư giãn. Họ cũng cần quan tâm đến sức khỏe tâm thần của mình, tìm kiếm sự hỗ trợ khi cần thiết.
Lời kết
Tâm lý học y học là một lĩnh vực quan trọng, cầu nối giữa sức khỏe thể chất và tinh thần. Nó cung cấp cho Nhân viên y tế, chuyên viên Tâm lý những kiến thức và kỹ năng để thấu hiểu bệnh nhân (thân chủ), giao tiếp hiệu quả, xây dựng mối quan hệ tin cậy, và cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện. Sự phát triển của Tâm lý học y học góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe và cải thiện sức khỏe của cộng đồng.
Tài liệu tham khảo
- Antoni, M. H., Lutgendorf, S. K., Cole, S. W., Dhabhar, F. S., Sephton, S. E., McDonald, P. G., … & Irwin, M. R. (2006). The influence of bio-behavioural factors on tumour biology: pathways and mechanisms. Nature Reviews Cancer, 6(3), 240-248.
- Breuer, J., & Freud, S. (1895). Studies on hysteria. Vienna: Franz Deuticke.
- Cannon, W. B. (1932). The wisdom of the body. New York: W. W. Norton & Company.
- Cohen, S., Tyrrell, D. A., & Smith, A. P. (1991). Psychological stress and susceptibility to the common cold. New England Journal of Medicine, 325(9), 606-612.
- DiMatteo, M. R. (2004). Variations in patients’ adherence to medical recommendations: A quantitative review of 50 years of research. Medical Care, 42(3), 200-209.