Bạn từng lo lắng đến mức phải kiểm tra cửa ra vào đến hàng chục lần mỗi tối? Hay cảm thấy không thoải mái nếu mọi thứ không được sắp xếp hoàn hảo? Đây có thể không chỉ là thói quen thông thường mà là dấu hiệu của rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD). Hãy cùng khám phá nguyên nhân, triệu chứng và những phương pháp điều trị hiệu quả để hiểu rõ hơn về tình trạng này, từ đó tìm lại sự cân bằng trong cuộc sống.
Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (Obsessive-Compulsive and Related Disorders – OCD) là gì?
Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD) là một tình trạng sức khỏe tâm thần mãn tính, đặc trưng bởi những suy nghĩ, hình ảnh hoặc thôi thúc lặp đi lặp lại, dai dẳng, không mong muốn (ám ảnh) gây ra sự lo lắng hoặc sợ hãi đáng kể. Để đối phó với những cảm xúc này, người bệnh thực hiện những hành vi lặp đi lặp lại (cưỡng chế) mà họ cảm thấy buộc phải làm để giảm bớt sự lo lắng hoặc ngăn chặn điều gì đó tồi tệ xảy ra (APA, 2013).

Theo Cẩm nang Chẩn đoán và Thống kê Rối loạn Tâm thần, ấn bản thứ 5 (DSM-5) của Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ (APA, 2013), OCD được chẩn đoán khi:
Chẩn đoán lâm sàng, dựa trên sự có mặt của ám ảnh, cưỡng chế, hoặc cả hai.
Ám ảnh được xác định bởi cả hai yếu tố sau đây:
- Những suy nghĩ, thôi thúc hoặc hình ảnh lặp đi lặp lại và dai dẳng được trải nghiệm, vào một thời điểm nào đó trong quá trình xáo trộn, là xâm nhập và không mong muốn, và ở hầu hết các cá nhân gây ra lo lắng hoặc đau khổ rõ rệt.
- Cá nhân cố gắng phớt lờ hoặc ngăn chặn những suy nghĩ, thôi thúc hoặc hình ảnh đó hoặc vô hiệu hóa chúng bằng một số suy nghĩ hoặc hành động khác (tức là bằng cách thực hiện một hành động cưỡng chế).
Các hành vi cưỡng chế được xác định bởi cả hai dấu hiệu sau đây:
- Các hành vi lặp đi lặp lại (ví dụ: rửa tay, ra lệnh, kiểm tra) hoặc các hành vi tinh thần (ví dụ: cầu nguyện, đếm, lặp lại các từ trong im lặng) mà cá nhân cảm thấy bị thôi thúc phải thực hiện để đáp lại nỗi ám ảnh hoặc theo các quy tắc phải được áp dụng một cách cứng nhắc.
- Các hành vi hoặc hoạt động tinh thần nhằm ngăn ngừa hoặc giảm lo lắng hoặc đau khổ hoặc ngăn chặn một số sự kiện hoặc tình huống đáng sợ; tuy nhiên, những hành vi hoặc hành vi tinh thần này hoặc không được kết nối một cách thực tế với những gì chúng được thiết kế để vô hiệu hóa hoặc ngăn chặn, hoặc rõ ràng là quá mức.
Những ám ảnh hoặc cưỡng chế phải tốn thời gian (ví dụ, > 1 giờ/ngày) hoặc gây ra tình trạng đau khổ hoặc suy giảm chức năng đáng kể về mặt lâm sàng. Ngoài ra, các tình trạng đó không được quy cho tác dụng sinh lý của một chất (ví dụ: thuốc, thuốc bất hợp pháp) hoặc một tình trạng bệnh khác.
Nhiều người mắc chứng OCD có các rối loạn tâm lý trong quá khứ hoặc hiện tại cùng tồn tại, bao gồm:
- Các rối loạn lo âu (76%)
- Rối loạn tâm trạng (63%); phổ biến nhất là rối loạn trầm cảm nặng (41%)
- Rối loạn nhân cách ám ảnh cưỡng chế (23% đến 32%)
Gần 50% số người mắc chứng OCD có ý định tự sát vào một thời điểm nào đó và khoảng 10% số người toan tự sát. Nguy cơ của ý định tăng lên nếu người ta cũng có rối loạn trầm cảm chủ yếu.
Sự khác biệt giữa thói quen và OCD
Mặc dù một số thói quen có thể giống với cưỡng chế, nhưng có sự khác biệt quan trọng giữa chúng. Thói quen thường là những hành vi tự động, mang lại cảm giác thoải mái hoặc hiệu quả. Ví dụ, bạn có thói quen đánh răng trước khi đi ngủ, hoặc thói quen kiểm tra email mỗi sáng. Ngược lại, cưỡng chế trong OCD là những hành vi mà người bệnh cảm thấy buộc phải thực hiện để giảm bớt sự lo lắng hoặc sợ hãi, ngay cả khi họ biết rằng những hành vi đó là vô lý hoặc quá mức. Cưỡng chế thường gây ra suy giảm đáng kể trong cuộc sống của người bệnh và không mang lại niềm vui hay sự hài lòng.

Nguyên nhân gây ra OCD
Nguyên nhân chính xác của OCD vẫn chưa được biết rõ, nhưng các nhà khoa học cho rằng sự kết hợp của các yếu tố sinh học, môi trường, và tâm lý có thể đóng vai trò quan trọng (National Institute of Mental Health [NIMH], n.d.).
Yếu tố sinh học
- Di truyền: OCD có xu hướng di truyền trong gia đình. Nghiên cứu cho thấy rằng những người có người thân mắc OCD có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với người bình thường (Nestadt et al., 2010).
- Cấu trúc và chức năng não: Các nghiên cứu hình ảnh não cho thấy những bất thường ở một số vùng não nhất định, chẳng hạn như hạch nền, vỏ não trước trán, và đồi thị, có thể liên quan đến OCD (Menzies et al., 2008). Những vùng não này có liên quan đến việc điều chỉnh cảm xúc, kiểm soát hành vi, và xử lý thông tin.
- Hóa chất não: Sự mất cân bằng của các chất dẫn truyền thần kinh, chẳng hạn như serotonin, dopamine, và glutamate, có thể góp phần vào sự phát triển của OCD (Pauls, 2010). Serotonin là một chất dẫn truyền thần kinh có liên quan đến việc điều chỉnh tâm trạng, lo lắng, và giấc ngủ.
Yếu tố môi trường
- Các sự kiện căng thẳng trong cuộc sống: Chấn thương tâm lý, lạm dụng, hoặc các sự kiện căng thẳng khác, chẳng hạn như mất mát người thân, ly hôn, hoặc thất nghiệp, có thể làm tăng nguy cơ phát triển OCD (Cromer et al., 2007).
- Nhiễm trùng: Trong một số trường hợp, OCD có thể phát triển sau khi bị nhiễm trùng liên cầu khuẩn, đặc biệt là ở trẻ em (Swedo et al., 1998). Tình trạng này được gọi là rối loạn ám ảnh cưỡng chế và tic khởi phát ở trẻ em (PANDAS).
Yếu tố tâm lý
- Các đặc điểm tính cách: Những người có tính cách cầu toàn, lo lắng, hoặc có xu hướng kiểm soát cao có thể dễ bị OCD hơn (Mataix-Cols et al., 2005). Những người này thường có những tiêu chuẩn cao cho bản thân và người khác, và họ có thể cảm thấy lo lắng khi mọi thứ không diễn ra theo ý muốn của họ.
- Học tập: Một số người có thể học cách thực hiện cưỡng chế để đối phó với sự lo lắng. Ví dụ, một đứa trẻ thấy cha mẹ mình liên tục kiểm tra cửa trước khi đi ngủ có thể học theo hành vi này và phát triển nỗi sợ hãi về việc không khóa cửa.

Nhận biết các dấu hiệu của OCD
Nhận biết các dấu hiệu của OCD là bước đầu tiên để tìm kiếm sự giúp đỡ và điều trị. OCD có thể biểu hiện khác nhau ở mỗi người, nhưng nhìn chung bao gồm các triệu chứng ám ảnh và cưỡng chế.
Triệu chứng ám ảnh
Ám ảnh là những suy nghĩ, hình ảnh hoặc thôi thúc lặp đi lặp lại, dai dẳng, không mong muốn xâm nhập vào tâm trí người bệnh, gây ra sự lo lắng hoặc sợ hãi. Những suy nghĩ này thường phi lý và không thể kiểm soát, khiến người bệnh cảm thấy rất khó chịu.
- Nội dung ám ảnh:
- Nhiễm bẩn: Sợ bị nhiễm bẩn bởi vi trùng, vi khuẩn, hoặc các chất bẩn khác. Người bệnh có thể lo lắng về việc chạm vào tay nắm cửa, sử dụng nhà vệ sinh công cộng, hoặc tiếp xúc với động vật.
- Cần sự đối xứng hoặc trật tự: Cảm thấy khó chịu nếu mọi thứ không được sắp xếp theo một thứ tự hoặc cách thức cụ thể. Người bệnh có thể dành nhiều thời gian để sắp xếp đồ đạc, đảm bảo mọi thứ đều cân đối và hoàn hảo.
- Suy nghĩ xâm nhập: Có những suy nghĩ không mong muốn, đáng lo ngại về bạo lực, tình dục, tôn giáo, hoặc những chủ đề cấm kỵ khác. Những suy nghĩ này thường trái ngược với giá trị và niềm tin của người bệnh, khiến họ cảm thấy tội lỗi và xấu hổ.
- Sợ hãi về việc làm hại: Lo lắng quá mức về việc làm hại bản thân hoặc người khác, ngay cả khi không có ý định hoặc khả năng làm điều đó. Người bệnh có thể tránh sử dụng dao kéo, lái xe, hoặc ở gần trẻ em vì sợ mình sẽ vô tình làm hại họ.
Những ám ảnh là những trải nghiệm không thích thú. Do đó, bệnh nhân thường cố gắng phớt lờ và/hoặc ngăn chặn chúng, hoặc cố gắng vô hiệu hóa chúng bằng cách thực hiện một hành vi ép buộc (hành vi cưỡng chế).
Triệu chứng cưỡng chế
Cưỡng chế là những hành vi lặp đi lặp lại mà người bệnh cảm thấy buộc phải thực hiện để giảm bớt sự lo lắng hoặc ngăn chặn điều gì đó tồi tệ xảy ra. Những hành vi này thường không liên quan đến nỗi sợ hãi ban đầu và thường là quá mức hoặc phi lý.
- Các loại cưỡng chế:
- Rửa và làm sạch: Rửa tay quá mức, tắm rửa nhiều lần trong ngày, hoặc làm sạch nhà cửa một cách quá kỹ lưỡng.
- Kiểm tra: Kiểm tra lặp đi lặp lại để đảm bảo đã khóa cửa, tắt bếp gas, tắt thiết bị điện, hoặc hoàn thành công việc một cách chính xác.
- Sắp xếp và tổ chức: Dành nhiều thời gian để sắp xếp đồ đạc theo một thứ tự cụ thể hoặc theo một cách đối xứng.
- Đếm: Đếm các đồ vật, bước chân, hoặc lặp lại các từ trong đầu một số lần nhất định.
- Tìm kiếm sự trấn an: Liên tục hỏi người khác để xác nhận rằng mình đã làm đúng hoặc mọi thứ đều ổn.
- Tránh né: Tránh các tình huống hoặc địa điểm gây ra lo lắng. Ví dụ: tránh sử dụng nhà vệ sinh công cộng, tránh tiếp xúc với người lạ, hoặc tránh đi ra ngoài.
- Cầu nguyện hoặc lặp lại các cụm từ: Lặp đi lặp lại các lời cầu nguyện hoặc cụm từ để xua đuổi những suy nghĩ xấu hoặc ngăn chặn điều gì đó tồi tệ xảy ra.
Hầu hết các nghi thức, chẳng hạn như rửa tay hoặc kiểm tra ổ khóa, đều có thể quan sát được, nhưng một số nghi thức tinh thần, chẳng hạn như đếm lặp đi lặp lại trong im lặng hoặc lẩm bẩm trong hơi thở, thì không. Thông thường, các nghi thức cưỡng bức phải được thực hiện một cách chính xác theo các quy tắc cứng nhắc. Các nghi thức có thể hoặc không kết nối thực sự với các sự kiện sợ hãi. Khi được kết nối một cách thực tế (ví dụ, tắm vòi sen để tránh bẩn, kiểm tra bếp để tránh hỏa hoạn), nghi thức rõ ràng là quá mức (tắm hàng giờ mỗi ngày hoặc luôn kiểm tra bếp 30 lần trước khi ra khỏi nhà). Trong mọi trường hợp, ám ảnh và/hoặc cưỡng chế phải tốn nhiều thời gian (nghĩa là chúng chiếm 1 tiếng mỗi ngày hoặc thường nhiều hơn) hoặc khiến bệnh nhân đau khổ hoặc suy giảm chức năng đáng kể; ở mức cực đoan, những ám ảnh và cưỡng chế có thể mất khả năng.
Quy trình chẩn đoán OCD
Để chẩn đoán OCD, bác sĩ hoặc chuyên gia tâm lý sẽ tiến hành đánh giá dựa trên các tiêu chí trong DSM-5 (APA, 2013). Quá trình đánh giá bao gồm:
- Phỏng vấn lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng, mức độ nghiêm trọng của triệu chứng, và ảnh hưởng của triệu chứng đến cuộc sống của người bệnh.
- Khám sức khỏe: Bác sĩ có thể tiến hành khám sức khỏe để loại trừ các nguyên nhân y tế khác có thể gây ra các triệu chứng tương tự OCD.
- Các công cụ đánh giá: Bác sĩ có thể sử dụng các bảng câu hỏi hoặc công cụ đánh giá tâm lý để đánh giá mức độ nghiêm trọng của OCD.
Các phương pháp điều trị OCD hiệu quả
Mặc dù OCD là một tình trạng mãn tính, nhưng có nhiều phương pháp điều trị hiệu quả có thể giúp người bệnh kiểm soát các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Các phương pháp điều trị chính bao gồm:
Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT)
Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) là một dạng trị liệu tâm lý tập trung vào việc thay đổi suy nghĩ và hành vi không lành mạnh. Đối với OCD, CBT thường bao gồm:
- Tái hiện nhận thức: Giúp người bệnh nhận diện và thay đổi những suy nghĩ tiêu cực, phi lý liên quan đến ám ảnh. Ví dụ, nếu người bệnh có ám ảnh về nhiễm bẩn, liệu pháp nhận thức sẽ giúp họ thách thức những suy nghĩ như “Nếu tôi không rửa tay 20 lần, tôi sẽ bị bệnh nặng”.
- Cải hành vi: Giúp người bệnh thay đổi các hành vi cưỡng chế. Ví dụ, người bệnh có thể được khuyến khích tiếp xúc với các tình huống gây ra lo lắng (ví dụ: chạm vào tay nắm cửa) mà không thực hiện cưỡng chế (ví dụ: rửa tay).
Liệu pháp phơi nhiễm và ngăn ngừa phản ứng (ERP)
Liệu pháp phơi nhiễm và ngăn ngừa phản ứng (ERP) là một kỹ thuật đặc biệt hiệu quả đối với OCD. ERP bao gồm việc dần dần tiếp xúc với các tình huống hoặc đối tượng gây ra lo lắng (phơi nhiễm) mà không thực hiện cưỡng chế (ngăn ngừa phản ứng). Ví dụ, người bệnh sợ nhiễm bẩn có thể được yêu cầu chạm vào tay nắm cửa bẩn và sau đó không rửa tay ngay lập tức. ERP giúp người bệnh học cách đối mặt với sự lo lắng và nhận ra rằng những điều tồi tệ mà họ lo sợ thường không xảy ra.
Sử dụng thuốc
Một số loại thuốc có thể giúp kiểm soát các triệu chứng OCD, bao gồm:
- Thuốc chống trầm cảm: Một số loại thuốc chống trầm cảm, đặc biệt là các chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs), có hiệu quả trong điều trị OCD. SSRIs hoạt động bằng cách tăng mức serotonin trong não, giúp điều chỉnh tâm trạng và giảm lo lắng.
- Thuốc chống loạn thần: Trong một số trường hợp, thuốc chống loạn thần có thể được sử dụng kết hợp với SSRIs để điều trị OCD, đặc biệt là khi SSRIs không hiệu quả.
Các liệu pháp hỗ trợ khác
Ngoài các phương pháp điều trị chính, một số liệu pháp hỗ trợ có thể giúp người bệnh OCD cải thiện chất lượng cuộc sống, bao gồm:
- Liệu pháp gia đình: Giúp gia đình hiểu rõ hơn về OCD và cách hỗ trợ người bệnh.
- Nhóm hỗ trợ: Cung cấp cho người bệnh cơ hội chia sẻ kinh nghiệm và nhận được sự hỗ trợ từ những người cùng cảnh ngộ.
- Kỹ thuật thư giãn: Các kỹ thuật thư giãn như thiền, yoga, hoặc hít thở sâu có thể giúp người bệnh giảm bớt căng thẳng và lo lắng.
Sống chung với OCD: Mẹo và lời khuyên
Sống chung với OCD có thể là một thách thức, nhưng có nhiều điều bạn có thể làm để kiểm soát các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống:
Xây dựng thói quen lành mạnh
- Ngủ đủ giấc: Thiếu ngủ có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng OCD.
- Ăn uống lành mạnh: Một chế độ ăn uống cân bằng cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng giúp hỗ trợ sức khỏe tinh thần và thể chất.
- Tập thể dục thường xuyên: Hoạt động thể chất giúp giảm bớt căng thẳng và lo lắng, đồng thời cải thiện tâm trạng.
- Hạn chế caffeine và rượu: Caffeine và rượu có thể làm tăng lo lắng và ảnh hưởng đến giấc ngủ.

Tham gia nhóm hỗ trợ
Tham gia nhóm hỗ trợ OCD có thể giúp bạn kết nối với những người cùng cảnh ngộ, chia sẻ kinh nghiệm, và nhận được sự hỗ trợ từ những người hiểu rõ những gì bạn đang trải qua.
Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người thân
Chia sẻ với người thân về những khó khăn bạn đang gặp phải có thể giúp bạn nhận được sự hỗ trợ và thấu hiểu. Gia đình và bạn bè có thể đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị và phục hồi của bạn.
Khi nào cần sự trợ giúp từ chuyên gia?
Nếu bạn gặp phải các triệu chứng ám ảnh và cưỡng chế gây ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày, điều quan trọng là phải tìm kiếm sự trợ giúp từ các chuyên gia sức khỏe tâm thần. Dưới đây là một số dấu hiệu cảnh báo cho thấy bạn cần phải gặp bác sĩ hoặc chuyên gia tâm lý:
- Các triệu chứng OCD gây ra suy giảm đáng kể trong hoạt động xã hội, nghề nghiệp, hoặc học tập. Ví dụ: bạn không thể đi làm hoặc đi học vì lo lắng về nhiễm bẩn, hoặc bạn dành quá nhiều thời gian cho các hành vi cưỡng chế đến mức không còn thời gian cho các hoạt động khác.
- Các triệu chứng OCD gây ra đau khổ đáng kể. Ví dụ: bạn cảm thấy rất lo lắng, sợ hãi, hoặc xấu hổ về các triệu chứng của mình, hoặc bạn cảm thấy kiệt quệ về mặt cảm xúc.
- Bạn đã cố gắng tự kiểm soát các triệu chứng OCD nhưng không thành công.
- Bạn có các vấn đề sức khỏe tâm thần khác, chẳng hạn như trầm cảm hoặc lo âu.
- Bạn có ý định tự tử hoặc làm hại bản thân.
Lời kết
OCD là một rối loạn tâm thần có thể gây ra những ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống của người bệnh. Tuy nhiên, với sự hiểu biết đúng đắn về OCD và các phương pháp điều trị hiệu quả, người bệnh hoàn toàn có thể kiểm soát các triệu chứng và sống một cuộc sống trọn vẹn. Nếu bạn hoặc người thân của bạn đang gặp phải các triệu chứng OCD, đừng ngần ngại tìm kiếm sự giúp đỡ từ các chuyên gia sức khỏe tâm thần.
Tài liệu tham khảo
- American Psychiatric Association. (2013). Diagnostic and statistical manual of mental disorders (5th ed.). American Psychiatric Publishing.
- Cromer, K. R., Schmidt, N. B., & Murphy, D. L. (2007). Relationship between obsessive compulsive disorder and trauma: A meta-analysis. Journal of Anxiety Disorders, 21(6), 776-788.
- Mataix-Cols, D., Ruck, C., Pertusa, A., Nicolini, H., & Clark, D. A. (2005). Obsessions and compulsions in the community: Prevalence, interference, help-seeking, developmental stability, and co-morbidity. The British Journal of Psychiatry, 186(5), 426-433.
- Mayo Clinic. (2022). Obsessive-compulsive disorder. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/obsessive-compulsive-disorder/symptoms-causes/syc-20354432
- Menzies, L., Chamberlain, S. R., Lacey, J. H., Capleton, M., & Glover, V. (2008). Brain activity during imagery of disgusting scenes in people with obsessive compulsive disorder. The British Journal of Psychiatry, 193(3), 220-225.